So sánh ATI Radeon HD 3830 vs AMD Radeon RX 6600
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video ATI Radeon HD 3830 dựa trên kiến trúc TeraScale. AMD Radeon RX 6600 trên kiến trúc RDNA 2.0. Cái đầu tiên có 666 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 11060 triệu. ATI Radeon HD 3830 có kích thước bóng bán dẫn là 55 nm so với 7.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 668 MHz so với 1626 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. ATI Radeon HD 3830 có 0.3 GB. AMD Radeon RX 6600 đã cài đặt 0.3 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 26.5 Gb/s so với 224 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của ATI Radeon HD 3830 là 0.43. Tại AMD Radeon RX 6600 9.23.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, ATI Radeon HD 3830 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 12709 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 21479 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video ATI Radeon HD 3830 có phiên bản Directx 10.1. Thẻ video AMD Radeon RX 6600 -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, ATI Radeon HD 3830 có 75W yêu cầu tản nhiệt so với 132W của AMD Radeon RX 6600.
Tại sao AMD Radeon RX 6600 tốt hơn ATI Radeon HD 3830?
- Tản nhiệt (TDP) 75 W против 132 W, ít hơn bởi -43%
So sánh ATI Radeon HD 3830 và AMD Radeon RX 6600: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý ATI Radeon HD 3830 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark ATI Radeon HD 3830 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 12709 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS ATI Radeon HD 3830 là 0.43 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 9.23 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
ATI Radeon HD 3830 75 Oát. AMD Radeon RX 6600 132 Oát.
ATI Radeon HD 3830 và AMD Radeon RX 6600 nhanh như thế nào?
ATI Radeon HD 3830 hoạt động ở tần số 668 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX 6600 đạt 1626 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 2491 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
ATI Radeon HD 3830 hỗ trợ GDDR3. Đã cài đặt 0.3 GB RAM. Thông lượng đạt 26.5 GB/giây. AMD Radeon RX 6600 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 26.5 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
ATI Radeon HD 3830 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon RX 6600 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
ATI Radeon HD 3830 sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6600 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
ATI Radeon HD 3830 được xây dựng trên TeraScale. AMD Radeon RX 6600 sử dụng kiến trúc RDNA 2.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
ATI Radeon HD 3830 được trang bị RV670. AMD Radeon RX 6600 được đặt thành Navi 23.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. AMD Radeon RX 6600 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
ATI Radeon HD 3830 có 666 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX 6600 có 11060 triệu bóng bán dẫn