So sánh ATI Radeon HD 3300 IGP vs NVIDIA RTX A4500
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
FLOPS
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
DirectX
Mô tả
Thẻ video ATI Radeon HD 3300 IGP dựa trên kiến trúc TeraScale. NVIDIA RTX A4500 trên kiến trúc Ampere. Cái đầu tiên có 180 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 28300 triệu. ATI Radeon HD 3300 IGP có kích thước bóng bán dẫn là 65 nm so với 8.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 500 MHz so với 1050 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. ATI Radeon HD 3300 IGP có Không có dữ liệu GB. NVIDIA RTX A4500 đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 640 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của ATI Radeon HD 3300 IGP là 0.04. Tại NVIDIA RTX A4500 24.26.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, ATI Radeon HD 3300 IGP đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 20388 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video ATI Radeon HD 3300 IGP có phiên bản Directx 10. Thẻ video NVIDIA RTX A4500 -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, ATI Radeon HD 3300 IGP có Không có dữ liệuW yêu cầu tản nhiệt so với 200W của NVIDIA RTX A4500.
Tại sao NVIDIA RTX A4500 tốt hơn ATI Radeon HD 3300 IGP?
So sánh ATI Radeon HD 3300 IGP và NVIDIA RTX A4500: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý ATI Radeon HD 3300 IGP hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark ATI Radeon HD 3300 IGP đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 20388 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS ATI Radeon HD 3300 IGP là 0.04 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 24.26 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
ATI Radeon HD 3300 IGP Không có dữ liệu Oát. NVIDIA RTX A4500 200 Oát.
ATI Radeon HD 3300 IGP và NVIDIA RTX A4500 nhanh như thế nào?
ATI Radeon HD 3300 IGP hoạt động ở tần số 500 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA RTX A4500 đạt 1050 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1650 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
ATI Radeon HD 3300 IGP hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. NVIDIA RTX A4500 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 20 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
ATI Radeon HD 3300 IGP có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
ATI Radeon HD 3300 IGP sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
ATI Radeon HD 3300 IGP được xây dựng trên TeraScale. NVIDIA RTX A4500 sử dụng kiến trúc Ampere.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
ATI Radeon HD 3300 IGP được trang bị RS780. NVIDIA RTX A4500 được đặt thành GA102.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
ATI Radeon HD 3300 IGP có 180 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA RTX A4500 có 28300 triệu bóng bán dẫn