ATI Radeon 2100 IGP ATI Radeon 2100 IGP
NVIDIA RTX A4500 NVIDIA RTX A4500
VS

So sánh ATI Radeon 2100 IGP vs NVIDIA RTX A4500

ATI Radeon 2100 IGP

ATI Radeon 2100 IGP

Xếp hạng: 0 Điểm
NVIDIA RTX A4500

WINNER
NVIDIA RTX A4500

Xếp hạng: 68 Điểm
cấp độ
ATI Radeon 2100 IGP
NVIDIA RTX A4500
Màn biểu diễn
4
6
thông tin chung
2
8
Chức năng
4
8

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

ATI Radeon 2100 IGP: 400 MHz NVIDIA RTX A4500: 1050 MHz

Quy trình công nghệ

ATI Radeon 2100 IGP: 55 nm NVIDIA RTX A4500: 8 nm

Số lượng bóng bán dẫn

ATI Radeon 2100 IGP: 120 million NVIDIA RTX A4500: 28300 million

DirectX

ATI Radeon 2100 IGP: 9.2 NVIDIA RTX A4500: 12.2

Phiên bản OpenGL

ATI Radeon 2100 IGP: 2 NVIDIA RTX A4500: 4.6

Mô tả

Thẻ video ATI Radeon 2100 IGP dựa trên kiến ​​trúc R400. NVIDIA RTX A4500 trên kiến ​​trúc Ampere. Cái đầu tiên có 120 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 28300 triệu. ATI Radeon 2100 IGP có kích thước bóng bán dẫn là 55 nm so với 8.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 400 MHz so với 1050 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. ATI Radeon 2100 IGP có Không có dữ liệu GB. NVIDIA RTX A4500 đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 640 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của ATI Radeon 2100 IGP là Không có dữ liệu. Tại NVIDIA RTX A4500 24.26.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, ATI Radeon 2100 IGP đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 20388 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video ATI Radeon 2100 IGP có phiên bản Directx 9.2. Thẻ video NVIDIA RTX A4500 -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, ATI Radeon 2100 IGP có Không có dữ liệuW yêu cầu tản nhiệt so với 200W của NVIDIA RTX A4500.

Tại sao NVIDIA RTX A4500 tốt hơn ATI Radeon 2100 IGP?

So sánh ATI Radeon 2100 IGP và NVIDIA RTX A4500: khoảng thời gian cơ bản

ATI Radeon 2100 IGP
ATI Radeon 2100 IGP
NVIDIA RTX A4500
NVIDIA RTX A4500
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
400 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1050 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
4
max 880
Trung bình: 140.1
224
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
4
max 256
Trung bình: 56.8
96
max 256
Trung bình: 56.8
tên kiến trúc
R400
Ampere
tên GPU
RS740
GA102
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
73
max 826
Trung bình: 356.7
628
max 826
Trung bình: 356.7
Năm phát hành
2008
max 2023
Trung bình:
2021
max 2023
Trung bình:
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
55 nm
Trung bình: 34.7 nm
8 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
120 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
28300 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Mục đích
Desktop
Workstation
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
2
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
9.2
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4

FAQ

Bộ xử lý ATI Radeon 2100 IGP hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark ATI Radeon 2100 IGP đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 20388 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS ATI Radeon 2100 IGP là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 24.26 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

ATI Radeon 2100 IGP Không có dữ liệu Oát. NVIDIA RTX A4500 200 Oát.

ATI Radeon 2100 IGP và NVIDIA RTX A4500 nhanh như thế nào?

ATI Radeon 2100 IGP hoạt động ở tần số 400 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA RTX A4500 đạt 1050 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1650 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

ATI Radeon 2100 IGP hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. NVIDIA RTX A4500 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 20 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

ATI Radeon 2100 IGP có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

ATI Radeon 2100 IGP sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

ATI Radeon 2100 IGP được xây dựng trên R400. NVIDIA RTX A4500 sử dụng kiến ​​trúc Ampere.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

ATI Radeon 2100 IGP được trang bị RS740. NVIDIA RTX A4500 được đặt thành GA102.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

ATI Radeon 2100 IGP có 120 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA RTX A4500 có 28300 triệu bóng bán dẫn