ATI Mobility Radeon X800XT ATI Mobility Radeon X800XT
AMD Radeon RX 6600 AMD Radeon RX 6600
VS

So sánh ATI Mobility Radeon X800XT vs AMD Radeon RX 6600

ATI Mobility Radeon X800XT

ATI Mobility Radeon X800XT

Xếp hạng: 0 Điểm
AMD Radeon RX 6600

WINNER
AMD Radeon RX 6600

Xếp hạng: 42 Điểm
cấp độ
ATI Mobility Radeon X800XT
AMD Radeon RX 6600
Màn biểu diễn
2
7
Kỉ niệm
0
1
thông tin chung
2
8
Chức năng
4
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

GPU Turbo

ATI Mobility Radeon X800XT: 500 MHz AMD Radeon RX 6600: 2491 MHz

Quy trình công nghệ

ATI Mobility Radeon X800XT: 130 nm AMD Radeon RX 6600: 7 nm

DirectX

ATI Mobility Radeon X800XT: 9 AMD Radeon RX 6600: 12.2

Chiều rộng bus bộ nhớ

ATI Mobility Radeon X800XT: 256 bit AMD Radeon RX 6600: 128 bit

Số của chủ đề

ATI Mobility Radeon X800XT: 22 AMD Radeon RX 6600: 1792

Mô tả

Thẻ video ATI Mobility Radeon X800XT dựa trên kiến ​​trúc Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6600 trên kiến ​​trúc RDNA 2.0. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 11060 triệu. ATI Mobility Radeon X800XT có kích thước bóng bán dẫn là 130 nm so với 7.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu MHz so với 1626 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. ATI Mobility Radeon X800XT có Không có dữ liệu GB. AMD Radeon RX 6600 đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 224 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của ATI Mobility Radeon X800XT là Không có dữ liệu. Tại AMD Radeon RX 6600 9.23.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, ATI Mobility Radeon X800XT đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 12709 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 21479 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video ATI Mobility Radeon X800XT có phiên bản Directx 9. Thẻ video AMD Radeon RX 6600 -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, ATI Mobility Radeon X800XT có Không có dữ liệuW yêu cầu tản nhiệt so với 132W của AMD Radeon RX 6600.

Tại sao AMD Radeon RX 6600 tốt hơn ATI Mobility Radeon X800XT?

  • Chiều rộng bus bộ nhớ 256 bit против 128 bit, thêm về 100%

So sánh ATI Mobility Radeon X800XT và AMD Radeon RX 6600: khoảng thời gian cơ bản

ATI Mobility Radeon X800XT
ATI Mobility Radeon X800XT
AMD Radeon RX 6600
AMD Radeon RX 6600
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
22
max 18432
Trung bình: 1326.3
1792
max 18432
Trung bình: 1326.3
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
500 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
2491 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
tên GPU
M28Pro
Navi 23
Kỉ niệm
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
128 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
Năm phát hành
2005
max 2023
Trung bình:
2021
max 2023
Trung bình:
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
130 nm
Trung bình: 34.7 nm
7 nm
Trung bình: 34.7 nm
Mục đích
Laptop
Desktop
Chức năng
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
9
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4

FAQ

Bộ xử lý ATI Mobility Radeon X800XT hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark ATI Mobility Radeon X800XT đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 12709 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS ATI Mobility Radeon X800XT là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 9.23 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

ATI Mobility Radeon X800XT Không có dữ liệu Oát. AMD Radeon RX 6600 132 Oát.

ATI Mobility Radeon X800XT và AMD Radeon RX 6600 nhanh như thế nào?

ATI Mobility Radeon X800XT hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 500 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX 6600 đạt 1626 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 2491 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

ATI Mobility Radeon X800XT hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. AMD Radeon RX 6600 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

ATI Mobility Radeon X800XT có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon RX 6600 được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

ATI Mobility Radeon X800XT sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6600 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

ATI Mobility Radeon X800XT được xây dựng trên Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6600 sử dụng kiến ​​trúc RDNA 2.0.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

ATI Mobility Radeon X800XT được trang bị M28Pro. AMD Radeon RX 6600 được đặt thành Navi 23.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6600 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

ATI Mobility Radeon X800XT có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX 6600 có 11060 triệu bóng bán dẫn