So sánh AMD Radeon RX 6600 vs ATI Mobility Radeon HD 5650
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon RX 6600 dựa trên kiến trúc RDNA 2.0. ATI Mobility Radeon HD 5650 trên kiến trúc TeraScale 2. Cái đầu tiên có 11060 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 627 triệu. AMD Radeon RX 6600 có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 40.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1626 MHz so với 450 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX 6600 có 8 GB. ATI Mobility Radeon HD 5650 đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 224 Gb/s so với 25.6 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon RX 6600 là 9.23. Tại ATI Mobility Radeon HD 5650 0.35.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX 6600 đã ghi được 12709 điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 21479 điểm. Điểm 724 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video AMD Radeon RX 6600 có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video ATI Mobility Radeon HD 5650 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, AMD Radeon RX 6600 có 132W yêu cầu tản nhiệt so với 15W của ATI Mobility Radeon HD 5650.
Tại sao AMD Radeon RX 6600 tốt hơn ATI Mobility Radeon HD 5650?
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 58175 против 5992 , thêm về 871%
- Điểm 3DMark Fire Strike 19777 против 701 , thêm về 2721%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 21479 против 724 , thêm về 2867%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 28978 против 850 , thêm về 3309%
- Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage 73679 против 3165 , thêm về 2228%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1626 MHz против 450 MHz, thêm về 261%
- ĐẬP 8 GB против 1 GB, thêm về 700%
- Băng thông bộ nhớ 224 GB/s против 25.6 GB/s, thêm về 775%
So sánh AMD Radeon RX 6600 và ATI Mobility Radeon HD 5650: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon RX 6600 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon RX 6600 đã ghi được 12709 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon RX 6600 là 9.23 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.35 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon RX 6600 132 Oát. ATI Mobility Radeon HD 5650 15 Oát.
AMD Radeon RX 6600 và ATI Mobility Radeon HD 5650 nhanh như thế nào?
AMD Radeon RX 6600 hoạt động ở tần số 1626 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 2491 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của ATI Mobility Radeon HD 5650 đạt 450 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon RX 6600 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 224 GB/giây. ATI Mobility Radeon HD 5650 hoạt động với GDDR3. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là 224 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon RX 6600 có 1 đầu ra HDMI. ATI Mobility Radeon HD 5650 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon RX 6600 sử dụng Không có dữ liệu. ATI Mobility Radeon HD 5650 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon RX 6600 được xây dựng trên RDNA 2.0. ATI Mobility Radeon HD 5650 sử dụng kiến trúc TeraScale 2.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon RX 6600 được trang bị Navi 23. ATI Mobility Radeon HD 5650 được đặt thành Madison.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 8 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. ATI Mobility Radeon HD 5650 8 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon RX 6600 có 11060 triệu bóng bán dẫn. ATI Mobility Radeon HD 5650 có 627 triệu bóng bán dẫn