So sánh ATI Graphics Wonder VLB vs NVIDIA RTX A4500
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
Quy trình công nghệ
Mô tả
Thẻ video ATI Graphics Wonder VLB dựa trên kiến trúc Mach. NVIDIA RTX A4500 trên kiến trúc Ampere. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 28300 triệu. ATI Graphics Wonder VLB có kích thước bóng bán dẫn là 700 nm so với 8.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 10 MHz so với 1050 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. ATI Graphics Wonder VLB có 0.001 GB. NVIDIA RTX A4500 đã cài đặt 0.001 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 0.1 Gb/s so với 640 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của ATI Graphics Wonder VLB là Không có dữ liệu. Tại NVIDIA RTX A4500 24.26.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, ATI Graphics Wonder VLB đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 20388 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video ATI Graphics Wonder VLB có phiên bản Directx Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA RTX A4500 -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, ATI Graphics Wonder VLB có Không có dữ liệuW yêu cầu tản nhiệt so với 200W của NVIDIA RTX A4500.
Tại sao NVIDIA RTX A4500 tốt hơn ATI Graphics Wonder VLB?
So sánh ATI Graphics Wonder VLB và NVIDIA RTX A4500: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
FAQ
Bộ xử lý ATI Graphics Wonder VLB hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark ATI Graphics Wonder VLB đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 20388 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS ATI Graphics Wonder VLB là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 24.26 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
ATI Graphics Wonder VLB Không có dữ liệu Oát. NVIDIA RTX A4500 200 Oát.
ATI Graphics Wonder VLB và NVIDIA RTX A4500 nhanh như thế nào?
ATI Graphics Wonder VLB hoạt động ở tần số 10 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA RTX A4500 đạt 1050 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1650 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
ATI Graphics Wonder VLB hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 0.001 GB RAM. Thông lượng đạt 0.1 GB/giây. NVIDIA RTX A4500 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 20 GB RAM. Băng thông của nó là 0.1 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
ATI Graphics Wonder VLB có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
ATI Graphics Wonder VLB sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
ATI Graphics Wonder VLB được xây dựng trên Mach. NVIDIA RTX A4500 sử dụng kiến trúc Ampere.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
ATI Graphics Wonder VLB được trang bị Mach32. NVIDIA RTX A4500 được đặt thành GA102.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
ATI Graphics Wonder VLB có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA RTX A4500 có 28300 triệu bóng bán dẫn