ATI EGA Wonder 800+ ATI EGA Wonder 800+
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
VS

So sánh ATI EGA Wonder 800+ vs NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti

ATI EGA Wonder 800+

ATI EGA Wonder 800+

Xếp hạng: 0 Điểm
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti

WINNER
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti

Xếp hạng: 72 Điểm
cấp độ
ATI EGA Wonder 800+
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
Màn biểu diễn
1
7
Kỉ niệm
0
8
thông tin chung
7
8

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

ATI EGA Wonder 800+: 25 MHz NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: 1575 MHz

ĐẬP

ATI EGA Wonder 800+: 0.000256 GB NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: 8 GB

Băng thông bộ nhớ

ATI EGA Wonder 800+: 40 GB/s NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: 608.3 GB/s

Tần số bộ nhớ GPU

ATI EGA Wonder 800+: 8 MHz NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: 1188 MHz

Quy trình công nghệ

ATI EGA Wonder 800+: 800 nm NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: 8 nm

Mô tả

Thẻ video ATI EGA Wonder 800+ dựa trên kiến ​​trúc Wonder. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti trên kiến ​​trúc Ampere. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 17400 triệu. ATI EGA Wonder 800+ có kích thước bóng bán dẫn là 800 nm so với 8.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 25 MHz so với 1575 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. ATI EGA Wonder 800+ có 0.000256 GB. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti đã cài đặt 0.000256 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 40 Gb/s so với 608.3 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của ATI EGA Wonder 800+ là Không có dữ liệu. Tại NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti 21.29.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, ATI EGA Wonder 800+ đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 21653 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 29198 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 4.0 x16. Thẻ video ATI EGA Wonder 800+ có phiên bản Directx Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, ATI EGA Wonder 800+ có Không có dữ liệuW yêu cầu tản nhiệt so với 290W của NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti.

Tại sao NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti tốt hơn ATI EGA Wonder 800+?

So sánh ATI EGA Wonder 800+ và NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: khoảng thời gian cơ bản

ATI EGA Wonder 800+
ATI EGA Wonder 800+
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
25 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1575 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
8 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1188 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
0.000256 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
1
max 256
Trung bình: 56.8
96
max 256
Trung bình: 56.8
tên kiến trúc
Wonder
Ampere
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
40 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
608.3 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
0.000256 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
32 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
90
max 826
Trung bình: 356.7
392
max 826
Trung bình: 356.7
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
EGA
GeForce 30
nhà chế tạo
NEC
Samsung
Nguồn cung cấp điện
Khi chọn nguồn điện cho card màn hình, bạn phải tính đến các yêu cầu về nguồn của nhà sản xuất card màn hình, cũng như các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
200
max 1300
Trung bình:
600
max 1300
Trung bình:
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
800 nm
Trung bình: 34.7 nm
8 nm
Trung bình: 34.7 nm
Mục đích
Desktop
Desktop

FAQ

Bộ xử lý ATI EGA Wonder 800+ hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark ATI EGA Wonder 800+ đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 21653 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS ATI EGA Wonder 800+ là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 21.29 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

ATI EGA Wonder 800+ Không có dữ liệu Oát. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti 290 Oát.

ATI EGA Wonder 800+ và NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti nhanh như thế nào?

ATI EGA Wonder 800+ hoạt động ở tần số 25 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti đạt 1575 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1770 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

ATI EGA Wonder 800+ hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 0.000256 GB RAM. Thông lượng đạt 40 GB/giây. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 40 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

ATI EGA Wonder 800+ có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

ATI EGA Wonder 800+ sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

ATI EGA Wonder 800+ được xây dựng trên Wonder. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti sử dụng kiến ​​trúc Ampere.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

ATI EGA Wonder 800+ được trang bị Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti được đặt thành GA104.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

ATI EGA Wonder 800+ có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti có 17400 triệu bóng bán dẫn