Lenovo IdeaPad Miix 320 Lenovo IdeaPad Miix 320
Asus ZenPad 3S 10 Asus ZenPad 3S 10
VS

So sánh Lenovo IdeaPad Miix 320 vs Asus ZenPad 3S 10

Lenovo IdeaPad Miix 320

Lenovo IdeaPad Miix 320

Xếp hạng: 11 Điểm
Asus ZenPad 3S 10

WINNER
Asus ZenPad 3S 10

Xếp hạng: 31 Điểm
cấp độ
Lenovo IdeaPad Miix 320
Asus ZenPad 3S 10
Màn biểu diễn
1
2
Máy ảnh
2
3
Ắc quy
2
5
Khác
6
7
Các đặc điểm chính
6
7
Trưng bày
7
7
Giao diện và thông tin liên lạc
6
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Lenovo IdeaPad Miix 320: 5 MP Asus ZenPad 3S 10: 8 MP

Mật độ điểm ảnh

Lenovo IdeaPad Miix 320: 224 ppi Asus ZenPad 3S 10: 264 ppi

kích thước hiển thị

Lenovo IdeaPad Miix 320: 10.1 " Asus ZenPad 3S 10: 9.7 "

Độ phân giải camera trước

Lenovo IdeaPad Miix 320: 2 MP Asus ZenPad 3S 10: 5 MP

ĐẬP

Lenovo IdeaPad Miix 320: 4 GB Asus ZenPad 3S 10: 4 GB

Mô tả

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Lenovo IdeaPad Miix 320 và Asus ZenPad 3S 10. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Chiều rộng của Lenovo IdeaPad Miix 320 là Không có dữ liệu mm và Asus ZenPad 3S 10 là 240.5 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là Không có dữ liệu mm và của viên thứ hai là 163.7 mm. Độ dày Lenovo IdeaPad Miix 320 - Không có dữ liệu mm, so với - 7.2 mm. Lenovo IdeaPad Miix 320 nặng 1020g so với 466g.

Lenovo IdeaPad Miix 320 chạy trên Android Không có dữ liệu. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Asus ZenPad 3S 10 hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.

Màn hình

Lenovo IdeaPad Miix 320 có màn hình 10.1 inch. Hiển thị dựa trên ma trận Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 1920 x 1200 px và mật độ điểm ảnh đạt 224 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Asus ZenPad 3S 10 cung cấp màn hình 9.7 inch. Ma trận LCD IPS. Độ phân giải 2048 x 1536 px và mật độ 264ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của Lenovo IdeaPad Miix 320 là bộ xử lý Không có dữ liệu hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Lenovo IdeaPad Miix 320 được trang bị Không có dữ liệu lõi.  Xuất xưởng với 4 GB RAM. Bộ xử lý video Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa  200 MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Asus ZenPad 3S 10 chạy trên bộ xử lý MediaTek MT8176 chạy ở 2.1 MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Dung lượng RAM là 4 GB RAM. Asus ZenPad 3S 10 có bộ xử lý video  PowerVR GX6250. Xung nhịp GPU đạt 600 MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Lenovo IdeaPad Miix 320 đạt Không có dữ liệu điểm, trong khi Asus ZenPad 3S 10 đạt 75460 điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của Lenovo IdeaPad Miix 320 là 5 MP. Khẩu độ f/Không có dữ liệu. Cảm biến Không có dữ liệu mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một 2máy ảnh mặt trước MP.  Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Asus ZenPad 3S 10 có máy ảnh 8 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/Không có dữ liệu. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 5 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Asus ZenPad 3S 10 f/Không có dữ liệu.

Pin và sạc

Lenovo IdeaPad Miix 320 có pin Không có dữ liệu. Dung lượng của nó là Không có dữ liệu mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W. Ngược lại, Asus ZenPad 3S 10 cung cấp  pin có dung lượng 5900 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

Lenovo IdeaPad Miix 320 có bộ nhớ trong 128 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Asus ZenPad 3S 10 cung cấp 128 GB bộ nhớ trong.

Tại sao Asus ZenPad 3S 10 tốt hơn Lenovo IdeaPad Miix 320?

  • kích thước hiển thị 10.1 " против 9.7 ", thêm về 4%
  • Quy trình công nghệ 14 nm против 28 nm, ít hơn bởi -50%

So sánh Lenovo IdeaPad Miix 320 và Asus ZenPad 3S 10: khoảng thời gian cơ bản

Lenovo IdeaPad Miix 320
Lenovo IdeaPad Miix 320
Asus ZenPad 3S 10
Asus ZenPad 3S 10
Màn biểu diễn
Dung lượng lưu trữ tích hợp
128 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
128 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
tần số GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
200 MHz
max 1278
Trung bình: 530.9 MHz
600 MHz
max 1278
Trung bình: 530.9 MHz
tần số RAM
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1600 MHz
max 4267
Trung bình: 1699 MHz
MHz
max 4267
Trung bình: 1699 MHz
Tần số bộ xử lý tối đa
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.92 GHz
max 4.2
Trung bình: 2.2 GHz
GHz
max 4.2
Trung bình: 2.2 GHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 8
Trung bình: 2.3
max 8
Trung bình: 2.3
Bộ nhớ tối đa
2 GB
max
Trung bình: NAN GB
GB
max
Trung bình: NAN GB
ĐẬP
Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
4 GB
max
Trung bình: GB
4 GB
max
Trung bình: GB
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe cắm tiêu chuẩn cho thẻ SD, MicroSD và các thẻ nhớ khác sẽ cho phép bạn tăng bộ nhớ trong của thiết bị bằng cách sử dụng các mô-đun bộ nhớ bổ sung hoặc truyền thông tin, chẳng hạn như ảnh từ thiết bị sang thẻ nhớ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 23.1 nm
28 nm
Trung bình: 23.1 nm
Phiên bản EMMC
Cho phép bạn tăng tốc giao diện, cải thiện toàn bộ hiệu suất của thiết bị. Hữu ích, chẳng hạn như trong quá trình truyền tệp qua USB từ máy tính sang bộ nhớ trong Hiển thị tất cả
4.51
max 5.1
Trung bình: 5
max 5.1
Trung bình: 5
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải cao hơn thường có nghĩa là hình ảnh tốt hơn với nhiều chi tiết hơn. Tuy nhiên, điều đáng ghi nhớ là chất lượng hình ảnh không chỉ được xác định bởi độ phân giải của máy ảnh mà còn bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như kích thước pixel, quang học và thuật toán xử lý hình ảnh. Hiển thị tất cả
5 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
8 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
Độ phân giải camera trước
2 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
5 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
chụp toàn cảnh
Thiết bị cho phép bạn chụp ảnh toàn cảnh 360°. Trong khi bạn rẽ tại chỗ, thiết bị sẽ chụp một số ảnh và kết hợp chúng thành một bức ảnh tổng thể. Ảnh toàn cảnh 360° hình cầu được tạo trong đó có thể nhìn thấy các chi tiết từ mọi góc độ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ắc quy
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
1020 g
Trung bình: 552.3 g
466 g
Trung bình: 552.3 g
Thương hiệu
Lenovo
Asus
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng rõ ràng và chi tiết.
224 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
264 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
10.1 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
9.7 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng chi tiết và rõ nét.
1920 x 1200 px
2048 x 1536
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản Bluetooth
Các phiên bản Bluetooth mới hơn thường cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn, hiệu suất năng lượng tốt hơn và khả năng kết nối nâng cao. Hiển thị tất cả
4.2
max 5.3
Trung bình: 4
max 5.3
Trung bình: 4
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi khắt khe, cung cấp đồ họa được cải thiện
11.1
max 12.1
Trung bình: 11.4
max 12.1
Trung bình: 11.4
Wi-Fi Hotspot
Với gói dữ liệu phù hợp, bạn không cần phải kết nối Internet qua cáp hoặc DSL nữa.
Chứa
Chứa
USB Type-C
Thiết bị có USB Type-C với hướng đầu nối hai mặt.
Chứa
Không có dữ liệu
OTA (Over The Air)
Tất cả danh bạ và mục nhập lịch đều được đồng bộ hóa qua mạng (OTA).
Chứa
Chứa

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa Lenovo IdeaPad Miix 320 và Asus ZenPad 3S 10 khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Lenovo IdeaPad Miix 320 ghi được Không có dữ liệu điểm, trong khi Asus ZenPad 3S 10 ghi được 75460 trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Lenovo IdeaPad Miix 320 hay Asus ZenPad 3S 10?

Máy ảnh chính của Lenovo IdeaPad Miix 320 có độ phân giải cảm biến là 5 megapixel, trong khi Asus ZenPad 3S 10 có độ phân giải của cảm biến là 8 megapixel.

Pin nào tốt hơn - Lenovo IdeaPad Miix 320 hay Asus ZenPad 3S 10?

Dung lượng pin của

Lenovo IdeaPad Miix 320 là Không có dữ liệu mAh, trong khi của Asus ZenPad 3S 10 là 5900 mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

Lenovo IdeaPad Miix 320 có bộ nhớ trong 128 GB và Asus ZenPad 3S 10 có 128 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của Lenovo IdeaPad Miix 320 có ma trận Không có dữ liệu. Asus ZenPad 3S 10 sử dụng ma trận LCD IPS.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong Lenovo IdeaPad Miix 320 và Asus ZenPad 3S 10?

Lenovo IdeaPad Miix 320 đang chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu và Asus ZenPad 3S 10 đang chạy trên bộ xử lý MediaTek MT8176.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Lenovo IdeaPad Miix 320 và Asus ZenPad 3S 10 là bao nhiêu?

Lenovo IdeaPad Miix 320 có độ phân giải màn hình là 1920 x 1200 inch và Asus ZenPad 3S 10 có độ phân giải là 2048 x 1536 inch.

Trọng lượng của máy tính bảng Lenovo IdeaPad Miix 320 và Asus ZenPad 3S 10 là bao nhiêu?

Lenovo IdeaPad Miix 320 nặng 1020 gam trong khi Asus ZenPad 3S 10 nặng 466 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

Lenovo IdeaPad Miix 320 hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ SIM. Asus ZenPad 3S 10 số này là Không có dữ liệu.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

Lenovo IdeaPad Miix 320 là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Asus ZenPad 3S 10 giá trị này là IPKhông có dữ liệu.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Lenovo IdeaPad Miix 320 và Asus ZenPad 3S 10?

Dung lượng RAM tối đa trong Lenovo IdeaPad Miix 320 là 4 GB và trong Asus ZenPad 3S 10 là 4 GB.