Asus Zenfone 5 A501CG Asus Zenfone 5 A501CG
Realme C15 Realme C15
VS

So sánh Asus Zenfone 5 A501CG vs Realme C15

Asus Zenfone 5 A501CG

Asus Zenfone 5 A501CG

Xếp hạng: 11 Điểm
Realme C15

WINNER
Realme C15

Xếp hạng: 45 Điểm
cấp độ
Asus Zenfone 5 A501CG
Realme C15
Màn biểu diễn
0
1
Trưng bày
5
7
Máy ảnh
1
1
Ắc quy
1
3
Các đặc điểm chính
5
5
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
2
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Asus Zenfone 5 A501CG: 8 MP Realme C15: 13 MP

Phiên bản android

Asus Zenfone 5 A501CG: 4.3 Realme C15: 10

Dung lượng pin

Asus Zenfone 5 A501CG: 2100 mAh Realme C15: 6000 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Asus Zenfone 5 A501CG: 295 ppi Realme C15: 263 ppi

kích thước hiển thị

Asus Zenfone 5 A501CG: 5 " Realme C15: 6.5 "

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Asus Zenfone 5 A501CG đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Realme C15 đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Asus Zenfone 5 A501CG 8 MP, so với 13 MP cho Realme C15. Khẩu độ máy ảnh chính tại Asus Zenfone 5 A501CG f/2. Tại Realme C15 khẩu độ đạt f/2.2. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash LED, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 2 MP so với 5 MP cho Realme C15. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/2.4 so với f/2.4 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Asus Zenfone 5 A501CG đã cài đặt chip Intel Atom Z2520. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. PowerVR SGX544 MP2 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Asus Zenfone 5 A501CG đã cài đặt 2 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Realme C15 được trang bị Mediatek Helio G35. Tần số bộ xử lý là 2.3 GHz. Về mặt đồ họa, nhân IMG PowerVR GE8320 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới Không có dữ liệu MHz. Máy được trang bị RAM 4 GB. Phiên bản RAM cho Realme C15 DDR4.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Asus Zenfone 5 A501CG đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Realme C15 đã ghi được 110472 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Asus Zenfone 5 A501CG đã cài đặt ma trận màn hình IPS LCD. Độ phân giải màn hình là 5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 295màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Asus Zenfone 5 A501CG là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Realme C15 có ma trận IPS LCD với đường chéo là 6.5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 263 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt 480 cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Asus Zenfone 5 A501CG ra mắt vào năm 2015. Realme C15 đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Asus Zenfone 5 A501CG hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Realme C15.

Asus Zenfone 5 A501CG nặng 145 gam so với 209 gam của Realme C15. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 10.3 mm, so với 9.8 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Asus Zenfone 5 A501CG có phiên bản USB 2 và Realme C15 có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 4.3. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 10. Asus Zenfone 5 A501CG có khả năng hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 b/g/n Wi-Fi. Realme C15 hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 b/g/n.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Realme C15 tốt hơn Asus Zenfone 5 A501CG?

  • Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình 295 ppi против 263 ppi, thêm về 12%

So sánh Asus Zenfone 5 A501CG và Realme C15: khoảng thời gian cơ bản

Asus Zenfone 5 A501CG
Asus Zenfone 5 A501CG
Realme C15
Realme C15
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
2 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
4 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
Mô hình bộ xử lý
Có nhiều mẫu bộ xử lý khác nhau từ các nhà sản xuất khác nhau như Qualcomm, MediaTek, Samsung Exynos và Apple A-series. Mỗi mẫu bộ xử lý có các đặc điểm riêng, chẳng hạn như số lượng lõi, tốc độ xung nhịp, kiến trúc và hiệu suất năng lượng. Hiển thị tất cả
Intel Atom Z2520
Mediatek Helio G35
Bộ tăng tốc đồ họa (GPU)
Chịu trách nhiệm xử lý và hiển thị đồ họa trên màn hình thiết bị.
PowerVR SGX544 MP2
IMG PowerVR GE8320
Thẻ nhớ
microSDXC
microSDXC
bộ nhớ tích lũy
8
max 1024
Trung bình:
64
max 1024
Trung bình:
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
295 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
263 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
6.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
720 x 1280 px
720 x 1600
sử dụng bề mặt
64.7 %
max 98
Trung bình: 66.8 %
81 %
max 98
Trung bình: 66.8 %
Gorilla Glass
Công nghệ kính bảo vệ được sử dụng để tăng cường độ và khả năng chống trầy xước, va đập và hư hỏng cho màn hình điện thoại thông minh. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
kính chống trầy xước
Chứa
Chứa
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
IPS LCD
IPS LCD
Tỷ lệ khung hình
16:9
20:09
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
2 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
5 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
khẩu độ máy ảnh chính
khẩu độ rộng khả dụng ở độ dài tiêu cự tối thiểu. Khi sử dụng khẩu độ rộng, cảm biến sẽ thu được nhiều ánh sáng hơn. Bằng cách này, bạn có thể làm sắc nét và tránh hiệu ứng nhòe ở tốc độ màn trập nhanh. Bạn cũng có thể giảm độ sắc nét nếu muốn làm mờ hậu cảnh để tập trung vào đối tượng. Hiển thị tất cả
2 f
Trung bình: 2 f
2.2 f
Trung bình: 2 f
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
8 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Khẩu độ camera trước
Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
2.4
max 5
Trung bình: 2.1
2.4
max 5
Trung bình: 2.1
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
LED
tự động lấy nét
Để bật lấy nét tự động trên một đối tượng, chỉ cần chạm vào biểu tượng của nó trên màn hình cảm ứng.
Chứa
Chứa
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Polymer
Li-Polymer
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
2100 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
6000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin không thể tháo rời
Chứa
Chứa
thời gian đàm thoại
20
max 97
Trung bình: 12.4
max 97
Trung bình: 12.4
Thời gian chờ
15
max 75
Trung bình: 17.4
max 75
Trung bình: 17.4
Các đặc điểm chính
Cân nặng
145 g
Trung bình: 158.9 g
209 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
10.3 mm
Trung bình: 9.7 mm
9.8 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
72.8 mm
Trung bình: 71 mm
75.9 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
148 mm
Trung bình: 143.5 mm
164.5 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản android
4.3
max 13
Trung bình: 6.3
10
max 13
Trung bình: 6.3
tháng phát hành
January
max
Trung bình: NAN
max
Trung bình: NAN
Năm phát hành
2015
Không có dữ liệu
Thương hiệu
Asus
Realme
loại SIM
Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý. Hiển thị tất cả
Micro SIM
Nano SIM
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4
max 6
Trung bình: 3.9
5
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
30
max 960
Trung bình: 40.3
Đầu vào 720
60
max 7680
Trung bình: 185.2
max 7680
Trung bình: 185.2
Phiên bản Wi-Fi
Cho biết phiên bản được hỗ trợ của chuẩn không dây Wi-Fi. Ví dụ: Wi-Fi phiên bản 6 (802.11ax) mới hơn và cao cấp hơn, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn. Hiển thị tất cả
Wi-Fi 802.11 b/g/n
802.11 b/g/n
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
Bluetooth A2DP
A2DP cho phép điện thoại thông minh của bạn truyền phát âm thanh chất lượng cao, không bị mất dữ liệu đến tai nghe không dây, loa hoặc các thiết bị âm thanh Bluetooth tương thích khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Bluetooth EDR
EDR cải thiện tốc độ truyền dữ liệu giữa điện thoại thông minh của bạn và các thiết bị Bluetooth khác.
Chứa
Chứa
USB OTG
Tính năng này cho phép điện thoại thông minh hoạt động như một máy chủ và kết nối trực tiếp các thiết bị USB khác như ổ đĩa flash, bàn phím, chuột và các thiết bị ngoại vi khác với điện thoại thông minh. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Wi-Fi Direct
công nghệ cho phép các thiết bị kết nối trực tiếp với nhau qua kết nối không dây Wi-Fi mà không cần bộ định tuyến hoặc điểm truy cập. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Asus Zenfone 5 A501CG và Realme C15 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Asus Zenfone 5 A501CG đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Realme C15 đạt 110472 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Asus Zenfone 5 A501CG 8 MP, so với 13 MP cho Realme C15.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 2 MP, so với 5 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Asus Zenfone 5 A501CG hoặc Realme C15?

Dung lượng pin của Asus Zenfone 5 A501CG là 2100 mAh, so với 6000 của Realme C15.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 8 GB cho thiết bị đầu tiên và 64 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận IPS LCD, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Asus Zenfone 5 A501CG hay Realme C15?

Asus Zenfone 5 A501CG có Intel Atom Z2520 trên tàu, người kia có Mediatek Helio G35.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Asus Zenfone 5 A501CG là 5 inch, so với 6.5 inch của Realme C15.

Chúng nặng bao nhiêu?

Asus Zenfone 5 A501CG nặng 145 gam so với 209 gam của Realme C15.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Asus Zenfone 5 A501CG đã được công bố vào 2015. Realme C15 trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Asus Zenfone 5 A501CG 4.3 có phiên bản Android, Realme C15 10 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Asus Zenfone 5 A501CG hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Realme C15 lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Asus Zenfone 5 A501CG so với IPKhông có dữ liệu của Realme C15.