Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL) Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL)
Asus ZenFone Max Shot Asus ZenFone Max Shot
VS

So sánh Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL) vs Asus ZenFone Max Shot

Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL)

Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL)

Xếp hạng: 8 Điểm
Asus ZenFone Max Shot

WINNER
Asus ZenFone Max Shot

Xếp hạng: 40 Điểm
cấp độ
Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL)
Asus ZenFone Max Shot
Màn biểu diễn
0
1
Trưng bày
4
6
Máy ảnh
0
1
Ắc quy
2
2
Khác
0
4
Các đặc điểm chính
4
4
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
3
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL): 16 MP Asus ZenFone Max Shot: 12 MP

Dung lượng pin

Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL): 5000 mAh Asus ZenFone Max Shot: 4000 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL): 402 ppi Asus ZenFone Max Shot: 404 ppi

kích thước hiển thị

Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL): 5.5 " Asus ZenFone Max Shot: 6.3 "

ĐẬP

Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL): 4 GB Asus ZenFone Max Shot: 4 GB

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL) đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Asus ZenFone Max Shot đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL) 16 MP, so với 12 MP cho Asus ZenFone Max Shot. Khẩu độ máy ảnh chính tại Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL) f/Không có dữ liệu. Tại Asus ZenFone Max Shot khẩu độ đạt f/1.8. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 8 MP so với 8 MP cho Asus ZenFone Max Shot. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/2 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL) đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 650 MHz. Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL) đã cài đặt 4 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Asus ZenFone Max Shot được trang bị Qualcomm Snapdragon SiP 1. Tần số bộ xử lý là 1.8 GHz. Về mặt đồ họa, nhân Qualcomm Adreno 506 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới Không có dữ liệu MHz. Máy được trang bị RAM 4 GB. Phiên bản RAM cho Asus ZenFone Max Shot DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL) đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Asus ZenFone Max Shot đã ghi được 76562 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL) đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 5.5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 402màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL) là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Asus ZenFone Max Shot có ma trận IPS LCD với đường chéo là 6.3 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 404 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL) ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Asus ZenFone Max Shot đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL) hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Asus ZenFone Max Shot.

Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL) nặng 151 gam so với 165 gam của Asus ZenFone Max Shot. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 7.8 mm, so với 8.4 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL) có phiên bản USB Không có dữ liệu và Asus ZenFone Max Shot có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 8. Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL) có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Asus ZenFone Max Shot hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 b/g/n.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Asus ZenFone Max Shot tốt hơn Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL)?

  • Độ phân giải máy ảnh chính 16 MP против 12 MP, thêm về 33%
  • Dung lượng pin 5000 mAh против 4000 mAh, thêm về 25%
  • Cân nặng 151 g против 165 g, ít hơn bởi -8%
  • độ dày 7.8 mm против 8.4 mm, ít hơn bởi -7%

So sánh Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL) và Asus ZenFone Max Shot: khoảng thời gian cơ bản

Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL)
Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL)
Asus ZenFone Max Shot
Asus ZenFone Max Shot
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
4 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
4 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
8 ядер по 2 GHz
8 ядер по 1.8
Phiên bản lưu trữ eMMC
eMMC là một tiêu chuẩn bộ nhớ flash cung cấp chi phí thấp và khả năng lưu trữ tốt.
4.5
max 5.1
Trung bình:
max 5.1
Trung bình:
Thẻ nhớ
Chứa
Chứa
bộ nhớ tích lũy
64
max 1024
Trung bình:
64
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 22.9 nm
14 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
650 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
402 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
404 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
6.3 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
1080 x 1920 px
1080 x 2280
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
8 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
8 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
16 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
12 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
2160 x 30
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
LED
ổn định
Công nghệ giảm rung máy để có ảnh và video rõ ràng và ổn định hơn.
Optical
Digital
Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
Công nghệ lấy nét tự động sử dụng so sánh pha để lấy nét nhanh và chính xác vào chủ thể. Công nghệ này phân tích pha ánh sáng đi qua ống kính của điện thoại thông minh để xác định xem một đối tượng có được lấy nét hay không. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
5000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
4000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
151 g
Trung bình: 158.9 g
165 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
7.8 mm
Trung bình: 9.7 mm
8.4 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
76.7 mm
Trung bình: 71 mm
76.2 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
151.5 mm
Trung bình: 143.5 mm
159.2 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4.2
max 6
Trung bình: 3.9
4.2
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL) và Asus ZenFone Max Shot hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL) đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Asus ZenFone Max Shot đạt 76562 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL) 16 MP, so với 12 MP cho Asus ZenFone Max Shot.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 8 MP, so với 8 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL) hoặc Asus ZenFone Max Shot?

Dung lượng pin của Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL) là 5000 mAh, so với 4000 của Asus ZenFone Max Shot.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 64 GB cho thiết bị đầu tiên và 64 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL) hay Asus ZenFone Max Shot?

Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL) có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Qualcomm Snapdragon SiP 1.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL) là 5.5 inch, so với 6.3 inch của Asus ZenFone Max Shot.

Chúng nặng bao nhiêu?

Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL) nặng 151 gam so với 165 gam của Asus ZenFone Max Shot.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL) đã được công bố vào Không có dữ liệu. Asus ZenFone Max Shot trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL) Không có dữ liệu có phiên bản Android, Asus ZenFone Max Shot 8 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL) hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Asus ZenFone Max Shot lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Asus Zenfone 4 Max Plus (ZC554KL) so với IPKhông có dữ liệu của Asus ZenFone Max Shot.