Asus Strix Radeon R7 370 DirectCU II 2GB Asus Strix Radeon R7 370 DirectCU II 2GB
MSI Radeon RX 480 Gaming X 4GB MSI Radeon RX 480 Gaming X 4GB
VS

So sánh Asus Strix Radeon R7 370 DirectCU II 2GB vs MSI Radeon RX 480 Gaming X 4GB

Asus Strix Radeon R7 370 DirectCU II 2GB

Asus Strix Radeon R7 370 DirectCU II 2GB

Xếp hạng: 15 Điểm
MSI Radeon RX 480 Gaming X 4GB

WINNER
MSI Radeon RX 480 Gaming X 4GB

Xếp hạng: 27 Điểm
cấp độ
Asus Strix Radeon R7 370 DirectCU II 2GB
MSI Radeon RX 480 Gaming X 4GB
Màn biểu diễn
5
6
Kỉ niệm
3
3
thông tin chung
0
7
Chức năng
8
8
Kiểm tra trong điểm chuẩn
1
3
Các cổng
3
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

Asus Strix Radeon R7 370 DirectCU II 2GB: 4454 MSI Radeon RX 480 Gaming X 4GB: 8232

Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate

Asus Strix Radeon R7 370 DirectCU II 2GB: 39754 MSI Radeon RX 480 Gaming X 4GB: 68787

Điểm 3DMark Fire Strike

Asus Strix Radeon R7 370 DirectCU II 2GB: 5518 MSI Radeon RX 480 Gaming X 4GB: 9839

Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike

Asus Strix Radeon R7 370 DirectCU II 2GB: 5953 MSI Radeon RX 480 Gaming X 4GB: 11608

Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11

Asus Strix Radeon R7 370 DirectCU II 2GB: 8508 MSI Radeon RX 480 Gaming X 4GB: 17069

Mô tả

Thẻ video Asus Strix Radeon R7 370 DirectCU II 2GB dựa trên kiến ​​trúc GCN 1.0. MSI Radeon RX 480 Gaming X 4GB trên kiến ​​trúc Polaris. Cái đầu tiên có 2800 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 5700 triệu. Asus Strix Radeon R7 370 DirectCU II 2GB có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 14.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 925 MHz so với 1120 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. Asus Strix Radeon R7 370 DirectCU II 2GB có 2 GB. MSI Radeon RX 480 Gaming X 4GB đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 179.2 Gb/s so với 224 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của Asus Strix Radeon R7 370 DirectCU II 2GB là 1.81. Tại MSI Radeon RX 480 Gaming X 4GB 5.82.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Asus Strix Radeon R7 370 DirectCU II 2GB đã ghi được 4454 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 8232 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 5953 điểm. Điểm 11608 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Asus Strix Radeon R7 370 DirectCU II 2GB có phiên bản Directx 12. Thẻ video MSI Radeon RX 480 Gaming X 4GB -- Phiên bản Directx - 12.

Về làm mát, Asus Strix Radeon R7 370 DirectCU II 2GB có 110W yêu cầu tản nhiệt so với 150W của MSI Radeon RX 480 Gaming X 4GB.

Tại sao MSI Radeon RX 480 Gaming X 4GB tốt hơn Asus Strix Radeon R7 370 DirectCU II 2GB?

So sánh Asus Strix Radeon R7 370 DirectCU II 2GB và MSI Radeon RX 480 Gaming X 4GB: khoảng thời gian cơ bản

Asus Strix Radeon R7 370 DirectCU II 2GB
Asus Strix Radeon R7 370 DirectCU II 2GB
MSI Radeon RX 480 Gaming X 4GB
MSI Radeon RX 480 Gaming X 4GB
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
925 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1120 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1400 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1750 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
1.81 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
5.82 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
2 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
4 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
16
max 16
Trung bình:
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
29.6 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
41.7 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
32
max 256
Trung bình: 56.8
32
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
1024
max 17408
Trung bình:
2304
max 17408
Trung bình:
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
975 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1303 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
59.2 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
187.6 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
GCN 1.0
Polaris
tên GPU
Trinidad (Pitcairn)
Polaris 10 Ellesmere
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
179.2 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
224 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
5600 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
7000 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
2 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
4 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
5
max 6
Trung bình: 4.9
5
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
110 W
Trung bình: 160 W
150 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 34.7 nm
14 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
2800 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
5700 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
3
max 4
Trung bình: 3
3
max 4
Trung bình: 3
Chiều rộng
228 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
276 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
Chiều cao
125 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
140 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.5
max 4.6
Trung bình:
4.5
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
Hỗ trợ công nghệ FreeSync
Công nghệ FreeSync trong cạc đồ họa AMD là đồng bộ hóa khung thích ứng giúp giảm hoặc loại bỏ hiện tượng xé hình và giật hình (giật) trong khi chơi trò chơi. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
5.1
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.4
max 6.7
Trung bình: 5.9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
4454
max 30117
Trung bình: 7628.6
8232
max 30117
Trung bình: 7628.6
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
39754
max 196940
Trung bình: 80042.3
68787
max 196940
Trung bình: 80042.3
Điểm 3DMark Fire Strike
5518
max 39424
Trung bình: 12463
9839
max 39424
Trung bình: 12463
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác. Hiển thị tất cả
5953
max 51062
Trung bình: 11859.1
11608
max 51062
Trung bình: 11859.1
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
8508
max 59675
Trung bình: 18799.9
17069
max 59675
Trung bình: 18799.9
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
28684
max 97329
Trung bình: 37830.6
37676
max 97329
Trung bình: 37830.6
Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm
322668
max 539757
Trung bình: 372425.7
365147
max 539757
Trung bình: 372425.7
Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
Trong quá trình thử nghiệm Unigine Heaven, cạc đồ họa trải qua một loạt các tác vụ và hiệu ứng đồ họa có thể xử lý chuyên sâu và hiển thị kết quả dưới dạng giá trị số (điểm) và biểu diễn trực quan của cảnh. Hiển thị tất cả
701
max 4726
Trung bình: 1291.1
max 4726
Trung bình: 1291.1
Các cổng
Có đầu ra HDMI
Sự hiện diện của đầu ra HDMI cho phép bạn kết nối các thiết bị có cổng HDMI hoặc mini-HDMI. Họ có thể truyền video và âm thanh đến màn hình. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
cổng hiển thị
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DisplayPort
1
max 4
Trung bình: 2.2
3
max 4
Trung bình: 2.2
Đầu ra DVI
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DVI
2
max 3
Trung bình: 1.4
1
max 3
Trung bình: 1.4
Số lượng đầu nối HDMI
Số lượng của chúng càng nhiều, thì càng có nhiều thiết bị có thể được kết nối cùng một lúc (ví dụ: bảng điều khiển loại trò chơi / TV) Hiển thị tất cả
1
max 3
Trung bình: 1.1
2
max 3
Trung bình: 1.1
giao diện
PCIe 3.0 x16
PCIe 3.0 x16
HDMI
Một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video có độ phân giải cao.
Chứa
Chứa

FAQ

Bộ xử lý Asus Strix Radeon R7 370 DirectCU II 2GB hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark Asus Strix Radeon R7 370 DirectCU II 2GB đã ghi được 4454 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 8232 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS Asus Strix Radeon R7 370 DirectCU II 2GB là 1.81 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 5.82 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

Asus Strix Radeon R7 370 DirectCU II 2GB 110 Oát. MSI Radeon RX 480 Gaming X 4GB 150 Oát.

Asus Strix Radeon R7 370 DirectCU II 2GB và MSI Radeon RX 480 Gaming X 4GB nhanh như thế nào?

Asus Strix Radeon R7 370 DirectCU II 2GB hoạt động ở tần số 925 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 975 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của MSI Radeon RX 480 Gaming X 4GB đạt 1120 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1303 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

Asus Strix Radeon R7 370 DirectCU II 2GB hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 179.2 GB/giây. MSI Radeon RX 480 Gaming X 4GB hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là 179.2 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

Asus Strix Radeon R7 370 DirectCU II 2GB có 1 đầu ra HDMI. MSI Radeon RX 480 Gaming X 4GB được trang bị đầu ra HDMI 2.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

Asus Strix Radeon R7 370 DirectCU II 2GB sử dụng Không có dữ liệu. MSI Radeon RX 480 Gaming X 4GB được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

Asus Strix Radeon R7 370 DirectCU II 2GB được xây dựng trên GCN 1.0. MSI Radeon RX 480 Gaming X 4GB sử dụng kiến ​​trúc Polaris.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

Asus Strix Radeon R7 370 DirectCU II 2GB được trang bị Trinidad (Pitcairn). MSI Radeon RX 480 Gaming X 4GB được đặt thành Polaris 10 Ellesmere.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. MSI Radeon RX 480 Gaming X 4GB 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

Asus Strix Radeon R7 370 DirectCU II 2GB có 2800 triệu bóng bán dẫn. MSI Radeon RX 480 Gaming X 4GB có 5700 triệu bóng bán dẫn