![Asus ROG Mars II](/upload/resize_cache/iblock/503/340_345_0/Asus.png)
![NVIDIA GeForce GTX 750](/upload/resize_cache/iblock/012/340_345_0/NVIDIA.png)
So sánh Asus ROG Mars II vs NVIDIA GeForce GTX 750
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tần số bộ nhớ GPU
Mô tả
Thẻ video Asus ROG Mars II dựa trên kiến trúc Fermi 2.0. NVIDIA GeForce GTX 750 trên kiến trúc Maxwell. Cái đầu tiên có 3000 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 1870 triệu. Asus ROG Mars II có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 782 MHz so với 1020 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Asus ROG Mars II có 1.5 GB. NVIDIA GeForce GTX 750 đã cài đặt 1.5 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 192.4 Gb/s so với 80.19 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Asus ROG Mars II là 1.58. Tại NVIDIA GeForce GTX 750 1.15.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Asus ROG Mars II đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 3240 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 3774 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Asus ROG Mars II có phiên bản Directx 11. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 750 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, Asus ROG Mars II có 365W yêu cầu tản nhiệt so với 55W của NVIDIA GeForce GTX 750.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 750 tốt hơn Asus ROG Mars II?
- ĐẬP 1.5 GB против 1 GB, thêm về 50%
- Băng thông bộ nhớ 192.4 GB/s против 80.19 GB/s, thêm về 140%
- FLOPS 1.58 TFLOPS против 1.15 TFLOPS, thêm về 37%
So sánh Asus ROG Mars II và NVIDIA GeForce GTX 750: khoảng thời gian cơ bản
![Asus ROG Mars II](/upload/resize_cache/iblock/503/340_345_0/Asus.png)
![NVIDIA GeForce GTX 750](/upload/resize_cache/iblock/012/340_345_0/NVIDIA.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Asus ROG Mars II hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Asus ROG Mars II đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 3240 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Asus ROG Mars II là 1.58 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.15 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Asus ROG Mars II 365 Oát. NVIDIA GeForce GTX 750 55 Oát.
Asus ROG Mars II và NVIDIA GeForce GTX 750 nhanh như thế nào?
Asus ROG Mars II hoạt động ở tần số 782 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 750 đạt 1020 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1085 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Asus ROG Mars II hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 1.5 GB RAM. Thông lượng đạt 192.4 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 750 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là 192.4 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Asus ROG Mars II có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 750 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Asus ROG Mars II sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 750 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Asus ROG Mars II được xây dựng trên Fermi 2.0. NVIDIA GeForce GTX 750 sử dụng kiến trúc Maxwell.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Asus ROG Mars II được trang bị GF110. NVIDIA GeForce GTX 750 được đặt thành GM107.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. NVIDIA GeForce GTX 750 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Asus ROG Mars II có 3000 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 750 có 1870 triệu bóng bán dẫn