UMIDIGI G3 Tab UMIDIGI G3 Tab
Asus Memo Pad 8 Asus Memo Pad 8
VS

So sánh UMIDIGI G3 Tab vs Asus Memo Pad 8

UMIDIGI G3 Tab

WINNER
UMIDIGI G3 Tab

Xếp hạng: 44 Điểm
Asus Memo Pad 8

Asus Memo Pad 8

Xếp hạng: 9 Điểm
cấp độ
UMIDIGI G3 Tab
Asus Memo Pad 8
Màn biểu diễn
1
1
Máy ảnh
2
2
Ắc quy
3
1
Các đặc điểm chính
0
4
Trưng bày
4
5
Giao diện và thông tin liên lạc
0
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

AnTuTu Benchmark

UMIDIGI G3 Tab: 75349 Asus Memo Pad 8:

Độ phân giải máy ảnh chính

UMIDIGI G3 Tab: 8 MP Asus Memo Pad 8: 5 MP

Mật độ điểm ảnh

UMIDIGI G3 Tab: 149 ppi Asus Memo Pad 8: ppi

Phiên bản android

UMIDIGI G3 Tab: 13 Asus Memo Pad 8:

kích thước hiển thị

UMIDIGI G3 Tab: 10.1 " Asus Memo Pad 8: 8 "

Mô tả

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: UMIDIGI G3 Tab và Asus Memo Pad 8. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Chiều rộng của UMIDIGI G3 Tab là 245 mm và Asus Memo Pad 8 là 213 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 162 mm và của viên thứ hai là 122.9 mm. Độ dày UMIDIGI G3 Tab - 10.7 mm, so với - 7.3 mm. UMIDIGI G3 Tab nặng 570g so với 350g.

UMIDIGI G3 Tab chạy trên Android 13. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Asus Memo Pad 8 hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.

Màn hình

UMIDIGI G3 Tab có màn hình 10.1 inch. Hiển thị dựa trên ma trận LCD TFT. Độ phân giải màn hình là 1280 x 800 px px và mật độ điểm ảnh đạt 149 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Asus Memo Pad 8 cung cấp màn hình 8 inch. Ma trận Không có dữ liệu. Độ phân giải 1920 x 1200 px và mật độ Không có dữ liệuppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của UMIDIGI G3 Tab là bộ xử lý MediaTek MT8766 hoạt động ở tần số 2 MHz. Cấu hình bộ xử lý 4 x core. UMIDIGI G3 Tab được trang bị 4 lõi.  Xuất xưởng với 3 GB RAM. Bộ xử lý video PowerVR chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa  Không có dữ liệu MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Asus Memo Pad 8 chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu chạy ở Không có dữ liệu MHz. Cấu hình bộ xử lý 4 x core. Dung lượng RAM là 2 GB RAM. Asus Memo Pad 8 có bộ xử lý video  Không có dữ liệu. Xung nhịp GPU đạt Không có dữ liệu MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, UMIDIGI G3 Tab đạt 75349 điểm, trong khi Asus Memo Pad 8 đạt Không có dữ liệu điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của UMIDIGI G3 Tab là 8 MP. Khẩu độ f/2.2. Cảm biến CMOS mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một Không có dữ liệumáy ảnh mặt trước MP.  Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Asus Memo Pad 8 có máy ảnh 5 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/Không có dữ liệu. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 1.2 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Asus Memo Pad 8 f/Không có dữ liệu.

Pin và sạc

UMIDIGI G3 Tab có pin Li-Polymer. Dung lượng của nó là 6000 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất 10 W. Ngược lại, Asus Memo Pad 8 cung cấp  pin có dung lượng Không có dữ liệu mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

UMIDIGI G3 Tab có bộ nhớ trong 32 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Asus Memo Pad 8 cung cấp 16 GB bộ nhớ trong.

Tại sao UMIDIGI G3 Tab tốt hơn Asus Memo Pad 8?

  • Độ phân giải máy ảnh chính 8 MP против 5 MP, thêm về 60%
  • kích thước hiển thị 10.1 " против 8 ", thêm về 26%
  • ĐẬP 3 GB против 2 GB, thêm về 50%
  • Dung lượng lưu trữ tích hợp 32 GB против 16 GB, thêm về 100%
  • Chiều rộng 245 mm против 213 mm, thêm về 15%

So sánh UMIDIGI G3 Tab và Asus Memo Pad 8: khoảng thời gian cơ bản

UMIDIGI G3 Tab
UMIDIGI G3 Tab
Asus Memo Pad 8
Asus Memo Pad 8
Màn biểu diễn
AnTuTu Benchmark
Một điểm chuẩn hiệu suất phổ biến cho các thiết bị di động, bao gồm cả máy tính bảng. Nó đo lường hiệu suất tổng thể của một thiết bị, bao gồm bộ xử lý, đồ họa, RAM và bộ nhớ. Giá trị càng cao, hiệu suất càng tốt. Hiển thị tất cả
75349
max 1124350
Trung bình: 159247.3
max 1124350
Trung bình: 159247.3
tần số CPU
2 GHz
max 4.8
Trung bình: 2 GHz
GHz
max 4.8
Trung bình: 2 GHz
Tần số đồng hồ tổng thể
Tốc độ xung nhịp càng cao, máy tính bảng có thể xử lý dữ liệu và hoàn thành tác vụ càng nhanh.
4 x core
Không có dữ liệu
Dung lượng lưu trữ tích hợp
32 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
16 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
Tần số bộ xử lý tối đa
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.3 GHz
max 4.2
Trung bình: 2.2 GHz
GHz
max 4.2
Trung bình: 2.2 GHz
mô hình bộ xử lý
MediaTek MT8766
Không có dữ liệu
bộ xử lý video
Chịu trách nhiệm xử lý và tăng tốc phát lại nội dung video.
PowerVR
Không có dữ liệu
Bộ nhớ tối đa
32 GB
max
Trung bình: NAN GB
GB
max
Trung bình: NAN GB
Số lõi
4
max 10
Trung bình: 4.7
max 10
Trung bình: 4.7
ĐẬP
Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
3 GB
max
Trung bình: GB
2 GB
max
Trung bình: GB
Версия eMCC
5.1
max
Trung bình:
max
Trung bình:
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe cắm tiêu chuẩn cho thẻ SD, MicroSD và các thẻ nhớ khác sẽ cho phép bạn tăng bộ nhớ trong của thiết bị bằng cách sử dụng các mô-đun bộ nhớ bổ sung hoặc truyền thông tin, chẳng hạn như ảnh từ thiết bị sang thẻ nhớ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
12 nm
Trung bình: 23.1 nm
nm
Trung bình: 23.1 nm
Phiên bản EMMC
Cho phép bạn tăng tốc giao diện, cải thiện toàn bộ hiệu suất của thiết bị. Hữu ích, chẳng hạn như trong quá trình truyền tệp qua USB từ máy tính sang bộ nhớ trong Hiển thị tất cả
5.1
max 5.1
Trung bình: 5
max 5.1
Trung bình: 5
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải cao hơn thường có nghĩa là hình ảnh tốt hơn với nhiều chi tiết hơn. Tuy nhiên, điều đáng ghi nhớ là chất lượng hình ảnh không chỉ được xác định bởi độ phân giải của máy ảnh mà còn bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như kích thước pixel, quang học và thuật toán xử lý hình ảnh. Hiển thị tất cả
8 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
5 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
khẩu độ máy ảnh chính
Số f/số thấp hơn có nghĩa là khẩu độ rộng hơn, cho phép nhiều ánh sáng đi vào cảm biến của máy ảnh hơn. Khẩu độ rộng cho phép bạn chụp những bức ảnh sáng hơn và chi tiết hơn, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng yếu. Hiển thị tất cả
2.2 f
max 2.8
Trung bình: 2.1 f
f
max 2.8
Trung bình: 2.1 f
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng cao, máy tính bảng có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thời lượng pin thực tế của máy tính bảng của bạn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ sáng màn hình, cách sử dụng và cài đặt nguồn. Hiển thị tất cả
6000 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
sạc nhanh
Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Loại pin
Các loại pin phổ biến nhất trong máy tính bảng là pin lithium-ion (Li-Ion) và pin lithium polymer (Li-Po). Chúng có cường độ năng lượng cao, kích thước nhỏ, khả năng tự phóng điện thấp. Hiển thị tất cả
Li-Polymer
Không có dữ liệu
pin không thể tháo rời
Chứa
Không có dữ liệu
sạc USB
Chứa
Không có dữ liệu
Sạc điện nhanh
10 W
max 80
Trung bình: 23.5 W
W
max 80
Trung bình: 23.5 W
Các đặc điểm chính
Glonass
GLONASS là một hệ thống định vị toàn cầu của Nga tương tự như GPS.
Chứa
Không có dữ liệu
A-GPS
A-GPS sử dụng dữ liệu bổ sung và tài nguyên mạng di động để tăng tốc quá trình định vị. Điều này cho phép máy tính bảng xác định vị trí của nó nhanh hơn và chính xác hơn, đặc biệt là trong các môi trường mà khả năng hiển thị vệ tinh bị hạn chế hoặc trong nhà. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản android
13
max 13
Trung bình: 9.8
max 13
Trung bình: 9.8
độ dày
10.7 mm
Trung bình: 9.5 mm
7.3 mm
Trung bình: 9.5 mm
Cân nặng
570 g
Trung bình: 552.3 g
350 g
Trung bình: 552.3 g
Chiều rộng
245 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
213 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
Chiều cao
162 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
122.9 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng rõ ràng và chi tiết.
149 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
10.1 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
8 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
ma trận
Có nhiều loại ma trận khác nhau như IPS, OLED, AMOLED, TFT và các loại khác. Mỗi loại ma trận đều có những đặc điểm và ưu điểm riêng. Ví dụ, ma trận IPS cung cấp góc nhìn rộng và tái tạo màu sắc tốt, ma trận OLED và AMOLED có độ tương phản và độ bão hòa màu cao. Hiển thị tất cả
CMOS
Không có dữ liệu
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng chi tiết và rõ nét.
1280 x 800 px px
1920 x 1200
sử dụng bề mặt
73 %
max 92
Trung bình: 73.3 %
%
max 92
Trung bình: 73.3 %
loại màn hình
Màn hình tinh thể lỏng (LCD) - Cung cấp khả năng tái tạo màu sắc và độ sáng tốt, nhưng có thể bị hạn chế về góc nhìn. OLED - Độ tương phản cao, màu sắc phong phú và góc nhìn rộng. Nhờ khả năng tắt pixel, màu đen sâu và hiệu quả năng lượng đạt được. AMOLED là phiên bản cao cấp của OLED với độ sáng và độ tương phản được cải thiện. Cung cấp màu sắc phong phú hơn và hiệu quả năng lượng tốt hơn. IPS - Cung cấp góc nhìn rộng và tái tạo màu sắc chính xác. Nó có độ sáng cao và khả năng đọc tốt dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp. Hiển thị tất cả
LCD TFT
Không có dữ liệu
Tỷ lệ khung hình
8:5
Không có dữ liệu
Cảm ưng đa điểm
Khả năng nhận diện và xử lý đồng thời nhiều lần chạm trên màn hình. Điều này cho phép người dùng sử dụng nhiều ngón tay để thực hiện các hành động khác nhau như phóng to hoặc thu nhỏ hình ảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
điện dung
Chứa
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
KHÔNG
Không có dữ liệu
cảm biến hội trường
Dùng để phát hiện từ trường. Nó cho phép máy tính bảng phát hiện sự hiện diện của từ trường và cường độ của chúng. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Количество сим-карт
1
max
Trung bình:
max
Trung bình:
Phiên bản Bluetooth
Các phiên bản Bluetooth mới hơn thường cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn, hiệu suất năng lượng tốt hơn và khả năng kết nối nâng cao. Hiển thị tất cả
5
max 5.3
Trung bình: 4
4
max 5.3
Trung bình: 4
Máy quét dấu vân tay
Một dấu vân tay được quét bởi thiết bị được sử dụng để xác định người dùng.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Wi-Fi Hotspot
Với gói dữ liệu phù hợp, bạn không cần phải kết nối Internet qua cáp hoặc DSL nữa.
Chứa
Chứa
USB Type-C
Thiết bị có USB Type-C với hướng đầu nối hai mặt.
Chứa
Không có dữ liệu
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
OTA (Over The Air)
Tất cả danh bạ và mục nhập lịch đều được đồng bộ hóa qua mạng (OTA).
Chứa
Chứa
Galileo
Hệ thống định vị vệ tinh Galileo do Liên minh châu Âu phát triển.
Chứa
Không có dữ liệu
trọng lực cảm biến
Được sử dụng để xác định hướng của thiết bị trong không gian.
Chứa
Không có dữ liệu
4G LTE
Chứa
Không có dữ liệu
3G
Chứa
Không có dữ liệu
tiêu chuẩn được hỗ trợ
802.11a/b/g/n/n/ac
Không có dữ liệu
Dual band
Hỗ trợ hai băng tần: 2,4 GHz và 5 GHz. Điều này cho phép máy tính bảng kết nối với nhiều mạng Wi-Fi khác nhau.
Chứa
Không có dữ liệu
Wi-Fi Direct
Khả năng thiết lập kết nối không dây trực tiếp giữa các thiết bị mà không cần bộ định tuyến hoặc điểm truy cập Wi-Fi. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Wi-Fi Display
Cho phép bạn chia sẻ nội dung màn hình máy tính bảng của mình lên các màn hình lớn như TV hoặc màn hình mà không cần kết nối có dây. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
Cho phép bạn truyền âm thanh chất lượng cao qua kết nối Bluetooth.
Chứa
Không có dữ liệu
LE (Low Energy)
Công nghệ Bluetooth cho phép thiết bị tiêu thụ ít năng lượng hơn khi truyền dữ liệu.
Chứa
Không có dữ liệu
EDR (Enhanced Data Rate)
Một công nghệ cho phép truyền tệp và thông tin khác nhanh hơn và hiệu quả hơn giữa máy tính bảng của bạn và các thiết bị hỗ trợ EDR khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
USB khi di chuyển (OTG)
Công nghệ cho phép một thiết bị, chẳng hạn như máy tính bảng, đóng vai trò là máy chủ lưu trữ và kết nối các thiết bị khác qua cổng USB, chẳng hạn như ổ đĩa flash, bàn phím, chuột và các thiết bị khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa UMIDIGI G3 Tab và Asus Memo Pad 8 khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, UMIDIGI G3 Tab ghi được 75349 điểm, trong khi Asus Memo Pad 8 ghi được Không có dữ liệu trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - UMIDIGI G3 Tab hay Asus Memo Pad 8?

Máy ảnh chính của UMIDIGI G3 Tab có độ phân giải cảm biến là 8 megapixel, trong khi Asus Memo Pad 8 có độ phân giải của cảm biến là 5 megapixel.

Pin nào tốt hơn - UMIDIGI G3 Tab hay Asus Memo Pad 8?

Dung lượng pin của

UMIDIGI G3 Tab là 6000 mAh, trong khi của Asus Memo Pad 8 là Không có dữ liệu mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

UMIDIGI G3 Tab có bộ nhớ trong 32 GB và Asus Memo Pad 8 có 16 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của UMIDIGI G3 Tab có ma trận LCD TFT. Asus Memo Pad 8 sử dụng ma trận Không có dữ liệu.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong UMIDIGI G3 Tab và Asus Memo Pad 8?

UMIDIGI G3 Tab đang chạy trên bộ xử lý MediaTek MT8766 và Asus Memo Pad 8 đang chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng UMIDIGI G3 Tab và Asus Memo Pad 8 là bao nhiêu?

UMIDIGI G3 Tab có độ phân giải màn hình là 1280 x 800 px inch và Asus Memo Pad 8 có độ phân giải là 1920 x 1200 inch.

Trọng lượng của máy tính bảng UMIDIGI G3 Tab và Asus Memo Pad 8 là bao nhiêu?

UMIDIGI G3 Tab nặng 570 gam trong khi Asus Memo Pad 8 nặng 350 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

UMIDIGI G3 Tab hỗ trợ tối đa 1 thẻ SIM. Asus Memo Pad 8 số này là Không có dữ liệu.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

UMIDIGI G3 Tab là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Asus Memo Pad 8 giá trị này là IPKhông có dữ liệu.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong UMIDIGI G3 Tab và Asus Memo Pad 8?

Dung lượng RAM tối đa trong UMIDIGI G3 Tab là 3 GB và trong Asus Memo Pad 8 là 2 GB.