So sánh Asus HD 7770 vs ATI Radeon HD 5850
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video Asus HD 7770 dựa trên kiến trúc GCN 1.0. ATI Radeon HD 5850 trên kiến trúc TeraScale 2. Cái đầu tiên có 1500 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 2154 triệu. Asus HD 7770 có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 40.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1000 MHz so với 725 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Asus HD 7770 có 1 GB. ATI Radeon HD 5850 đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 72 Gb/s so với 128 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Asus HD 7770 là 1.27. Tại ATI Radeon HD 5850 2.18.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Asus HD 7770 đã ghi được 2076 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 1921 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 2686 điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video Asus HD 7770 có phiên bản Directx 11.1. Thẻ video ATI Radeon HD 5850 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, Asus HD 7770 có 80W yêu cầu tản nhiệt so với 151W của ATI Radeon HD 5850.
Tại sao Asus HD 7770 tốt hơn ATI Radeon HD 5850?
- Điểm số 2076 против 1921 , thêm về 8%
- Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage 13378 против 12924 , thêm về 4%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1000 MHz против 725 MHz, thêm về 38%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 4500 MHz против 4000 MHz, thêm về 13%
- Tần số bộ nhớ GPU 1125 MHz против 1000 MHz, thêm về 13%
So sánh Asus HD 7770 và ATI Radeon HD 5850: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Asus HD 7770 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Asus HD 7770 đã ghi được 2076 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 1921 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Asus HD 7770 là 1.27 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 2.18 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Asus HD 7770 80 Oát. ATI Radeon HD 5850 151 Oát.
Asus HD 7770 và ATI Radeon HD 5850 nhanh như thế nào?
Asus HD 7770 hoạt động ở tần số 1000 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của ATI Radeon HD 5850 đạt 725 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Asus HD 7770 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 72 GB/giây. ATI Radeon HD 5850 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là 72 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Asus HD 7770 có 1 đầu ra HDMI. ATI Radeon HD 5850 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Asus HD 7770 sử dụng Không có dữ liệu. ATI Radeon HD 5850 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Asus HD 7770 được xây dựng trên GCN 1.0. ATI Radeon HD 5850 sử dụng kiến trúc TeraScale 2.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Asus HD 7770 được trang bị Cape Verde. ATI Radeon HD 5850 được đặt thành Cypress.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. ATI Radeon HD 5850 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Asus HD 7770 có 1500 triệu bóng bán dẫn. ATI Radeon HD 5850 có 2154 triệu bóng bán dẫn