So sánh NVIDIA GeForce RTX 3090 vs Asus GeForce GTX 980
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3090 dựa trên kiến trúc Ampere. Asus GeForce GTX 980 trên kiến trúc Maxwell. Cái đầu tiên có 28300 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 5200 triệu. NVIDIA GeForce RTX 3090 có kích thước bóng bán dẫn là 8 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1395 MHz so với 1127 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce RTX 3090 có 24 GB. Asus GeForce GTX 980 đã cài đặt 24 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 936.2 Gb/s so với 224 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce RTX 3090 là 34.26. Tại Asus GeForce GTX 980 4.39.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce RTX 3090 đã ghi được 25179 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 10884 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 42323 điểm. Điểm 12501 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 4.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3090 có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video Asus GeForce GTX 980 -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, NVIDIA GeForce RTX 3090 có 350W yêu cầu tản nhiệt so với 165W của Asus GeForce GTX 980.
Tại sao NVIDIA GeForce RTX 3090 tốt hơn Asus GeForce GTX 980?
- Điểm số 25179 против 10884 , thêm về 131%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 190248 против 82496 , thêm về 131%
- Điểm 3DMark Fire Strike 31766 против 10047 , thêm về 216%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 42323 против 12501 , thêm về 239%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 55277 против 17011 , thêm về 225%
- Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage 93104 против 36716 , thêm về 154%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm 487452 против 312181 , thêm về 56%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1395 MHz против 1127 MHz, thêm về 24%
So sánh NVIDIA GeForce RTX 3090 và Asus GeForce GTX 980: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce RTX 3090 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce RTX 3090 đã ghi được 25179 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 10884 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce RTX 3090 là 34.26 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 4.39 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce RTX 3090 350 Oát. Asus GeForce GTX 980 165 Oát.
NVIDIA GeForce RTX 3090 và Asus GeForce GTX 980 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce RTX 3090 hoạt động ở tần số 1395 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1695 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Asus GeForce GTX 980 đạt 1127 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1216 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce RTX 3090 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 24 GB RAM. Thông lượng đạt 936.2 GB/giây. Asus GeForce GTX 980 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là 936.2 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce RTX 3090 có 1 đầu ra HDMI. Asus GeForce GTX 980 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 3090 sử dụng Không có dữ liệu. Asus GeForce GTX 980 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce RTX 3090 được xây dựng trên Ampere. Asus GeForce GTX 980 sử dụng kiến trúc Maxwell.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 3090 được trang bị GA102. Asus GeForce GTX 980 được đặt thành GM204.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. Asus GeForce GTX 980 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce RTX 3090 có 28300 triệu bóng bán dẫn. Asus GeForce GTX 980 có 5200 triệu bóng bán dẫn