ASRock Phantom Gaming X Radeon RX 570 OC 8GB ASRock Phantom Gaming X Radeon RX 570 OC 8GB
NVIDIA GeForce GTX 1660 Super NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
VS

So sánh ASRock Phantom Gaming X Radeon RX 570 OC 8GB vs NVIDIA GeForce GTX 1660 Super

NVIDIA GeForce GTX 1660 Super

WINNER
NVIDIA GeForce GTX 1660 Super

Xếp hạng: 41 Điểm
cấp độ
ASRock Phantom Gaming X Radeon RX 570 OC 8GB
NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
Màn biểu diễn
6
7
Kỉ niệm
4
6
thông tin chung
5
7
Chức năng
7
9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
1
4
Các cổng
4
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

ASRock Phantom Gaming X Radeon RX 570 OC 8GB: 1828 NVIDIA GeForce GTX 1660 Super: 12211

Đồng hồ cơ bản GPU

ASRock Phantom Gaming X Radeon RX 570 OC 8GB: 1168 MHz NVIDIA GeForce GTX 1660 Super: 1530 MHz

ĐẬP

ASRock Phantom Gaming X Radeon RX 570 OC 8GB: 8 GB NVIDIA GeForce GTX 1660 Super: 6 GB

Băng thông bộ nhớ

ASRock Phantom Gaming X Radeon RX 570 OC 8GB: 224 GB/s NVIDIA GeForce GTX 1660 Super: 336 GB/s

Tốc độ bộ nhớ hiệu quả

ASRock Phantom Gaming X Radeon RX 570 OC 8GB: 7000 MHz NVIDIA GeForce GTX 1660 Super: 14000 MHz

Mô tả

Thẻ video ASRock Phantom Gaming X Radeon RX 570 OC 8GB dựa trên kiến ​​trúc Polaris. NVIDIA GeForce GTX 1660 Super trên kiến ​​trúc Turing. Cái đầu tiên có 5700 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 6600 triệu. ASRock Phantom Gaming X Radeon RX 570 OC 8GB có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 12.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1168 MHz so với 1530 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. ASRock Phantom Gaming X Radeon RX 570 OC 8GB có 8 GB. NVIDIA GeForce GTX 1660 Super đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 224 Gb/s so với 336 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của ASRock Phantom Gaming X Radeon RX 570 OC 8GB là 5.03. Tại NVIDIA GeForce GTX 1660 Super 4.99.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, ASRock Phantom Gaming X Radeon RX 570 OC 8GB đã ghi được 1828 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 12211 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 14946 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video ASRock Phantom Gaming X Radeon RX 570 OC 8GB có phiên bản Directx 12. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 1660 Super -- Phiên bản Directx - 12.1.

Về làm mát, ASRock Phantom Gaming X Radeon RX 570 OC 8GB có 120W yêu cầu tản nhiệt so với 125W của NVIDIA GeForce GTX 1660 Super.

Tại sao NVIDIA GeForce GTX 1660 Super tốt hơn ASRock Phantom Gaming X Radeon RX 570 OC 8GB?

  • ĐẬP 8 GB против 6 GB, thêm về 33%
  • FLOPS 5.03 TFLOPS против 4.99 TFLOPS, thêm về 1%
  • Tản nhiệt (TDP) 120 W против 125 W, ít hơn bởi -4%

So sánh ASRock Phantom Gaming X Radeon RX 570 OC 8GB và NVIDIA GeForce GTX 1660 Super: khoảng thời gian cơ bản

ASRock Phantom Gaming X Radeon RX 570 OC 8GB
ASRock Phantom Gaming X Radeon RX 570 OC 8GB
NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1168 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1530 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1750 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1750 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
5.03 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
4.99 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
6 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
16
max 16
Trung bình:
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
40.96 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
86 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
32
max 256
Trung bình: 56.8
48
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
2048
max 17408
Trung bình:
1408
max 17408
Trung bình:
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
1280 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1785 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
163.8 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
157.1 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
Polaris
Turing
tên GPU
Polaris 20 Ellesmere
TU116
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
224 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
336 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
7000 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
14000 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
6 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
5
max 6
Trung bình: 4.9
6
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
192 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
Navi
GeForce 16
nhà chế tạo
TSMC
TSMC
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
120 W
Trung bình: 160 W
125 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 34.7 nm
12 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
5700 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
6600 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
3
max 4
Trung bình: 3
3
max 4
Trung bình: 3
Chiều rộng
278.81 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
109 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
Chiều cao
126.78 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
37 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.5
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
6.4
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.6
max 6.7
Trung bình: 5.9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
1828
max 30117
Trung bình: 7628.6
12211
max 30117
Trung bình: 7628.6
Các cổng
Có đầu ra HDMI
Sự hiện diện của đầu ra HDMI cho phép bạn kết nối các thiết bị có cổng HDMI hoặc mini-HDMI. Họ có thể truyền video và âm thanh đến màn hình. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản HDMI
Phiên bản mới nhất cung cấp kênh truyền tín hiệu rộng do số lượng kênh âm thanh, khung hình trên giây, v.v. tăng lên.
2
max 2.1
Trung bình: 1.9
2
max 2.1
Trung bình: 1.9
cổng hiển thị
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DisplayPort
3
max 4
Trung bình: 2.2
1
max 4
Trung bình: 2.2
Đầu ra DVI
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DVI
1
max 3
Trung bình: 1.4
1
max 3
Trung bình: 1.4
Số lượng đầu nối HDMI
Số lượng của chúng càng nhiều, thì càng có nhiều thiết bị có thể được kết nối cùng một lúc (ví dụ: bảng điều khiển loại trò chơi / TV) Hiển thị tất cả
1
max 3
Trung bình: 1.1
1
max 3
Trung bình: 1.1
giao diện
PCIe 3.0 x16
PCIe 3.0 x16
HDMI
Một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video có độ phân giải cao.
Chứa
Chứa

FAQ

Bộ xử lý ASRock Phantom Gaming X Radeon RX 570 OC 8GB hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark ASRock Phantom Gaming X Radeon RX 570 OC 8GB đã ghi được 1828 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 12211 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS ASRock Phantom Gaming X Radeon RX 570 OC 8GB là 5.03 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 4.99 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

ASRock Phantom Gaming X Radeon RX 570 OC 8GB 120 Oát. NVIDIA GeForce GTX 1660 Super 125 Oát.

ASRock Phantom Gaming X Radeon RX 570 OC 8GB và NVIDIA GeForce GTX 1660 Super nhanh như thế nào?

ASRock Phantom Gaming X Radeon RX 570 OC 8GB hoạt động ở tần số 1168 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1280 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 1660 Super đạt 1530 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1785 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

ASRock Phantom Gaming X Radeon RX 570 OC 8GB hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 224 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 1660 Super hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 6 GB RAM. Băng thông của nó là 224 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

ASRock Phantom Gaming X Radeon RX 570 OC 8GB có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 1660 Super được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

ASRock Phantom Gaming X Radeon RX 570 OC 8GB sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 1660 Super được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

ASRock Phantom Gaming X Radeon RX 570 OC 8GB được xây dựng trên Polaris. NVIDIA GeForce GTX 1660 Super sử dụng kiến ​​trúc Turing.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

ASRock Phantom Gaming X Radeon RX 570 OC 8GB được trang bị Polaris 20 Ellesmere. NVIDIA GeForce GTX 1660 Super được đặt thành TU116.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA GeForce GTX 1660 Super 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

ASRock Phantom Gaming X Radeon RX 570 OC 8GB có 5700 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 1660 Super có 6600 triệu bóng bán dẫn