ARM Cortex-A9 ARM Cortex-A9
MediaTek MT6753 MediaTek MT6753
VS

So sánh ARM Cortex-A9 vs MediaTek MT6753

ARM Cortex-A9

ARM Cortex-A9

Xếp hạng: 0 Điểm
MediaTek MT6753

WINNER
MediaTek MT6753

Xếp hạng: 17 Điểm
cấp độ
ARM Cortex-A9
MediaTek MT6753
Giao diện và thông tin liên lạc
0
5
Màn biểu diễn
0
9

Thông số kỹ thuật và tính năng

hỗ trợ 4G

ARM Cortex-A9: KHÔNG MediaTek MT6753: Chứa

Lệnh Intel® AES-NI

ARM Cortex-A9: KHÔNG MediaTek MT6753: Да

5G

ARM Cortex-A9: KHÔNG MediaTek MT6753:

Hệ số nhân đã được mở khóa

ARM Cortex-A9: KHÔNG MediaTek MT6753: KHÔNG

Hyper-threading

ARM Cortex-A9: KHÔNG MediaTek MT6753: KHÔNG

Mô tả

ARM Cortex-A9 - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. MediaTek MT6753 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 1300 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 1.3 GHz.

ARM Cortex-A9 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và MediaTek MT6753 Không có dữ liệu Watt.

Đối với lõi đồ họa. ARM Cortex-A9 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Mali T720 MP3. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. MediaTek MT6753 hoạt động ở tần số 700 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. ARM Cortex-A9 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. MediaTek MT6753 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 3. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, ARM Cortex-A9 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek MT6753 trong Antutu đã nhận được 119274 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 647 điểm.

Kết quả.

Tại sao MediaTek MT6753 tốt hơn ARM Cortex-A9?

So sánh ARM Cortex-A9 và MediaTek MT6753: khoảng thời gian cơ bản

ARM Cortex-A9
ARM Cortex-A9
MediaTek MT6753
MediaTek MT6753
Giao diện và thông tin liên lạc
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Chứa
Màn biểu diễn
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG

FAQ

ARM Cortex-A9 và MediaTek MT6753 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, ARM Cortex-A9 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. MediaTek MT6753 đã ghi được 119274 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

ARM Cortex-A9 có Không có dữ liệu lõi. MediaTek MT6753 có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

ARM Cortex-A9 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek MT6753 có 1000 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên ARM Cortex-A9 và MediaTek MT6753?

ARM Cortex-A9 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý MediaTek MT6753 đã cài đặt lõi đồ họa Mali T720 MP3.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

ARM Cortex-A9 có tốc độ Không có dữ liệu MHz. MediaTek MT6753 hoạt động ở tần số 1300 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

ARM Cortex-A9 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. MediaTek MT6753 hỗ trợ DDR3.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

ARM Cortex-A9 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho MediaTek MT6753 đạt 1.3 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của ARM Cortex-A9 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. MediaTek MT6753 có tối đa Không có dữ liệu Watt.