Apple M1 Apple M1
Intel Core i7-4578U Intel Core i7-4578U
VS

So sánh Apple M1 vs Intel Core i7-4578U

Apple M1

WINNER
Apple M1

Xếp hạng: 8 Điểm
Intel Core i7-4578U

Intel Core i7-4578U

Xếp hạng: 4 Điểm
cấp độ
Apple M1
Intel Core i7-4578U
Kết quả kiểm tra
1
0
Màn biểu diễn
3
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
2
Giao diện và thông tin liên lạc
0
7
Các đặc điểm chính
7
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Apple M1: 7735 Intel Core i7-4578U: 3504

Quy trình công nghệ

Apple M1: 5 nm Intel Core i7-4578U: 22 nm

Số lượng bóng bán dẫn

Apple M1: 16000 million Intel Core i7-4578U: 1400 million

Kích thước bộ đệm L1

Apple M1: 192 KB Intel Core i7-4578U: 64 KB

Kích thước bộ đệm L2

Apple M1: 12 MB Intel Core i7-4578U: 0.5 MB

Mô tả

Bộ xử lý Apple M1 chạy ở tốc độ 2.064 Hz, Intel Core i7-4578U thứ hai chạy ở tốc độ 3 Hz. Apple M1 có thể tăng tốc lên 3.2 Hz và thứ hai lên 3.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu W và cho Intel Core i7-4578U 28 W.

Về kiến ​​trúc, Apple M1 được xây dựng bằng công nghệ 5 nm. Intel Core i7-4578U trên kiến ​​trúc 22 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Apple M1 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 68.3. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-4578U có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 25.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 16 MB.

Đồ họa. Apple M1 có công cụ đồ họa Apple M1 8-Core GPU. Tần số của nó là - 1278 MHz. Intel Core i7-4578U đã nhận được lõi video Intel Iris 5100. Ở đây tần số là 200 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Apple M1 đã đạt điểm 7735. Và Intel Core i7-4578U đã ghi được 3504 điểm.

Tại sao Apple M1 tốt hơn Intel Core i7-4578U?

  • Điểm CPU PassMark 7735 против 3504 , thêm về 121%
  • Quy trình công nghệ 5 nm против 22 nm, ít hơn bởi -77%
  • Số lượng bóng bán dẫn 16000 million против 1400 million, thêm về 1043%
  • Kích thước bộ đệm L1 192 KB против 64 KB, thêm về 200%
  • Kích thước bộ đệm L2 12 MB против 0.5 MB, thêm về 2300%
  • Số của chủ đề 8 против 4 , thêm về 100%
  • Kích thước bộ đệm L3 16 MB против 4 MB, thêm về 300%

So sánh Apple M1 và Intel Core i7-4578U: khoảng thời gian cơ bản

Apple M1
Apple M1
Intel Core i7-4578U
Intel Core i7-4578U
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
7735
max 104648
Trung bình: 6033.5
3504
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
6923
max 25920
Trung bình: 5219.2
1553
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
1599
max 2315
Trung bình: 936.8
731
max 2315
Trung bình: 936.8
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Đa lõi)
1069
max 9405
Trung bình: 638.4
max 9405
Trung bình: 638.4
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Lõi đơn)
207
max 323
Trung bình: 128.5
max 323
Trung bình: 128.5
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
192 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
64 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
12 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
0.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
16 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
4 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.2 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
8
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.064 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ thống đồ họa
Apple M1 8-Core GPU
Intel Iris 5100
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
68.3 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
25.6 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
Giao diện và thông tin liên lạc
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
5 nm
Trung bình: 36.8 nm
22 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
16000 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
1400 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1278 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
200 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
hỗ trợ giám sát
Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.
2
max 4
Trung bình: 2.9
3
max 4
Trung bình: 2.9
Mục đích
Desktop
Mobile
Loạt
Apple Apple M-Series
Intel Core i7

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Apple M1 - Không có dữ liệu. Intel Core i7-4578U - 12.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Apple M1 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i7-4578U hỗ trợ 16GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Apple M1 hoạt động trên 2.064 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Apple M1 có 8 lõi. Intel Core i7-4578U có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Apple M1 - Không có dữ liệu. Intel Core i7-4578U - Không có. Intel Core i7-4578U - Intel Iris 5100

Loại RAM nào được hỗ trợ

Apple M1 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Core i7-4578U hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng Không có dữ liệu để đặt Apple M1. FCBGA1168 được dùng để đặt Intel Core i7-4578U.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Apple M1 được xây dựng trên kiến ​​trúc Không có dữ liệu. Intel Core i7-4578U được xây dựng trên kiến ​​trúc Haswell. Intel Core i7-4578U - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Apple M1 đã ghi được 7735 điểm. Intel Core i7-4578U đã ghi được 3504 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Apple M1 có tần số tối đa là 3.2 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-4578U đạt 3.5 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Apple M1 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Intel Core i7-4578U có tối đa Không có dữ liệu Watt.