Samsung Galaxy J Max Samsung Galaxy J Max
Apple iPhone Xs Max Apple iPhone Xs Max
VS

So sánh Samsung Galaxy J Max vs Apple iPhone Xs Max

Samsung Galaxy J Max

Samsung Galaxy J Max

Xếp hạng: 15 Điểm
Apple iPhone Xs Max

WINNER
Apple iPhone Xs Max

Xếp hạng: 64 Điểm
cấp độ
Samsung Galaxy J Max
Apple iPhone Xs Max
Màn biểu diễn
0
3
Trưng bày
4
8
Máy ảnh
1
6
Ắc quy
2
2
Khác
2
7
Các đặc điểm chính
3
4
Âm thanh
10
0
Giao diện và thông tin liên lạc
3
9

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Samsung Galaxy J Max: 8 MP Apple iPhone Xs Max: 12 MP

Phiên bản android

Samsung Galaxy J Max: 5.1 Apple iPhone Xs Max:

Dung lượng pin

Samsung Galaxy J Max: 4000 mAh Apple iPhone Xs Max: 3174 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Samsung Galaxy J Max: 217 ppi Apple iPhone Xs Max: 457 ppi

kích thước hiển thị

Samsung Galaxy J Max: 7 " Apple iPhone Xs Max: 6.5 "

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Samsung Galaxy J Max đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Apple iPhone Xs Max đạt điểm 106 trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Samsung Galaxy J Max 8 MP, so với 12 MP cho Apple iPhone Xs Max. Khẩu độ máy ảnh chính tại Samsung Galaxy J Max f/1.9. Tại Apple iPhone Xs Max khẩu độ đạt f/1.8. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash LED, điện thoại thứ hai có đèn flash Quad LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 2 MP so với 7.2 MP cho Apple iPhone Xs Max. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/2.2 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Samsung Galaxy J Max đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Mali-400MP2 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 500 MHz. Samsung Galaxy J Max đã cài đặt 1.5 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Apple iPhone Xs Max được trang bị Apple A12 Bionic. Tần số bộ xử lý là 2.5 GHz. Về mặt đồ họa, nhân Apple A12 Bionic GPU được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 1100 MHz. Máy được trang bị RAM 4 GB. Phiên bản RAM cho Apple iPhone Xs Max DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Samsung Galaxy J Max đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Apple iPhone Xs Max đã ghi được 467945 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Samsung Galaxy J Max đã cài đặt ma trận màn hình TFT. Độ phân giải màn hình là 7 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 217màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Samsung Galaxy J Max là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Apple iPhone Xs Max có ma trận OLED với đường chéo là 6.5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 457 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là 60 Hz. Và độ sáng màn hình đạt 664 cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Samsung Galaxy J Max ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Apple iPhone Xs Max đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớp68 IP của thiết bị thứ hai.

Samsung Galaxy J Max hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Apple iPhone Xs Max.

Samsung Galaxy J Max nặng 289 gam so với 208 gam của Apple iPhone Xs Max. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 8.7 mm, so với 7.7 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Samsung Galaxy J Max có phiên bản USB 2 và Apple iPhone Xs Max có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 5.1. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android Không có dữ liệu. Samsung Galaxy J Max có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Apple iPhone Xs Max hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/ac.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Apple iPhone Xs Max tốt hơn Samsung Galaxy J Max?

  • Dung lượng pin 4000 mAh против 3174 mAh, thêm về 26%
  • kích thước hiển thị 7 " против 6.5 ", thêm về 8%

So sánh Samsung Galaxy J Max và Apple iPhone Xs Max: khoảng thời gian cơ bản

Samsung Galaxy J Max
Samsung Galaxy J Max
Apple iPhone Xs Max
Apple iPhone Xs Max
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.5 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
4 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 1.5 GHz
2 ядра по 2.5 + 4 ядра по 1.6
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
0.5 MB
max 8.1
Trung bình: 1.1 MB
MB
max 8.1
Trung bình: 1.1 MB
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
64 KB
max 256
Trung bình: 90.5 KB
KB
max 256
Trung bình: 90.5 KB
Bộ tăng tốc đồ họa (GPU)
Chịu trách nhiệm xử lý và hiển thị đồ họa trên màn hình thiết bị.
Mali-400MP2
Apple A12 Bionic GPU
Thẻ nhớ
microSDXC
Không có dữ liệu
bộ nhớ tích lũy
8
max 1024
Trung bình:
512
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
7 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
500 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
1100 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
217 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
457 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
7 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
6.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
800 x 1280 px
1242 x 2688
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
TFT
OLED
Tỷ lệ khung hình
16:10
19.4:9
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
2 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
7.2 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
khẩu độ máy ảnh chính
khẩu độ rộng khả dụng ở độ dài tiêu cự tối thiểu. Khi sử dụng khẩu độ rộng, cảm biến sẽ thu được nhiều ánh sáng hơn. Bằng cách này, bạn có thể làm sắc nét và tránh hiệu ứng nhòe ở tốc độ màn trập nhanh. Bạn cũng có thể giảm độ sắc nét nếu muốn làm mờ hậu cảnh để tập trung vào đối tượng. Hiển thị tất cả
1.9 f
Trung bình: 2 f
1.8 f
Trung bình: 2 f
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
8 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
12 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
AF (Máy ảnh tự sướng)
Chứa
Không có dữ liệu
Quay video (máy ảnh chính)
720 x 30
2160 x 60
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
Quad LED
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
Quad LED
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Ion
Li-Ion
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
4000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
3174 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin rời
Chứa
Không có dữ liệu
pin không thể tháo rời
Chứa
Chứa
thời gian đàm thoại
22
max 97
Trung bình: 12.4
max 97
Trung bình: 12.4
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
289 g
Trung bình: 158.9 g
208 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
8.7 mm
Trung bình: 9.7 mm
7.7 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
108.8 mm
Trung bình: 71 mm
77.4 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
186.9 mm
Trung bình: 143.5 mm
157.5 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản android
5.1
max 13
Trung bình: 6.3
max 13
Trung bình: 6.3
loại SIM
Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý. Hiển thị tất cả
Nano SIM
Nano SIM
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4
max 6
Trung bình: 3.9
5
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 720
30
max 7680
Trung bình: 185.2
max 7680
Trung bình: 185.2
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Wi-Fi Direct
công nghệ cho phép các thiết bị kết nối trực tiếp với nhau qua kết nối không dây Wi-Fi mà không cần bộ định tuyến hoặc điểm truy cập. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Samsung Galaxy J Max và Apple iPhone Xs Max hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Samsung Galaxy J Max đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Apple iPhone Xs Max đạt 467945 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Samsung Galaxy J Max 8 MP, so với 12 MP cho Apple iPhone Xs Max.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 2 MP, so với 7.2 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Samsung Galaxy J Max hoặc Apple iPhone Xs Max?

Dung lượng pin của Samsung Galaxy J Max là 4000 mAh, so với 3174 của Apple iPhone Xs Max.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 8 GB cho thiết bị đầu tiên và 512 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận TFT, màn hình thứ hai có ma trận OLED.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Samsung Galaxy J Max hay Apple iPhone Xs Max?

Samsung Galaxy J Max có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Apple A12 Bionic.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Samsung Galaxy J Max là 7 inch, so với 6.5 inch của Apple iPhone Xs Max.

Chúng nặng bao nhiêu?

Samsung Galaxy J Max nặng 289 gam so với 208 gam của Apple iPhone Xs Max.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Samsung Galaxy J Max đã được công bố vào Không có dữ liệu. Apple iPhone Xs Max trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Samsung Galaxy J Max 5.1 có phiên bản Android, Apple iPhone Xs Max Không có dữ liệu có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Samsung Galaxy J Max hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Apple iPhone Xs Max lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Samsung Galaxy J Max so với IP68 của Apple iPhone Xs Max.