Honor 30 Pro Honor 30 Pro
Apple iPhone 6s Plus Apple iPhone 6s Plus
VS

So sánh Honor 30 Pro vs Apple iPhone 6s Plus

Honor 30 Pro

Honor 30 Pro

Xếp hạng: 35 Điểm
Apple iPhone 6s Plus

WINNER
Apple iPhone 6s Plus

Xếp hạng: 44 Điểm
cấp độ
Honor 30 Pro
Apple iPhone 6s Plus
Màn biểu diễn
3
1
Trưng bày
4
6
Máy ảnh
1
1
Ắc quy
2
2
Khác
5
6
Các đặc điểm chính
3
5
Giao diện và thông tin liên lạc
4
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

AnTuTu

Honor 30 Pro: 462097 Apple iPhone 6s Plus: 171675

Độ phân giải máy ảnh chính

Honor 30 Pro: 40 MP Apple iPhone 6s Plus: 12 MP

Dung lượng pin

Honor 30 Pro: 4000 mAh Apple iPhone 6s Plus: 2750 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Honor 30 Pro: 391 ppi Apple iPhone 6s Plus: 401 ppi

kích thước hiển thị

Honor 30 Pro: 6.6 " Apple iPhone 6s Plus: 5.5 "

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Honor 30 Pro đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Apple iPhone 6s Plus đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Honor 30 Pro 40 MP, so với 12 MP cho Apple iPhone 6s Plus. Khẩu độ máy ảnh chính tại Honor 30 Pro f/Không có dữ liệu. Tại Apple iPhone 6s Plus khẩu độ đạt f/2.2. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash Dual LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 32 MP so với 5 MP cho Apple iPhone 6s Plus. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/2.2 so với f/2.2 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Honor 30 Pro đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Honor 30 Pro đã cài đặt 8 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Apple iPhone 6s Plus được trang bị Apple A9. Tần số bộ xử lý là 1.8 GHz. Về mặt đồ họa, nhân PowerVR GT7600 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới Không có dữ liệu MHz. Máy được trang bị RAM 2 GB. Phiên bản RAM cho Apple iPhone 6s Plus DDR4.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Honor 30 Pro đã ghi được 462097 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Apple iPhone 6s Plus đã ghi được 171675 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Honor 30 Pro đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 6.6 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 391màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Honor 30 Pro là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Apple iPhone 6s Plus có ma trận IPS LCD với đường chéo là 5.5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 401 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Honor 30 Pro ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Apple iPhone 6s Plus đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệ54 chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Honor 30 Pro hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 1 của Apple iPhone 6s Plus.

Honor 30 Pro nặng 186 gam so với 192 gam của Apple iPhone 6s Plus. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 8.4 mm, so với 7.3 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Honor 30 Pro có phiên bản USB 3 và Apple iPhone 6s Plus có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android Không có dữ liệu. Honor 30 Pro có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Apple iPhone 6s Plus hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/ac.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Apple iPhone 6s Plus tốt hơn Honor 30 Pro?

  • AnTuTu 462097 против 171675 , thêm về 169%
  • Độ phân giải máy ảnh chính 40 MP против 12 MP, thêm về 233%
  • Dung lượng pin 4000 mAh против 2750 mAh, thêm về 45%
  • kích thước hiển thị 6.6 " против 5.5 ", thêm về 20%
  • ĐẬP 8 GB против 2 GB, thêm về 300%
  • bộ nhớ tích lũy 256 против 128 , thêm về 100%

So sánh Honor 30 Pro và Apple iPhone 6s Plus: khoảng thời gian cơ bản

Honor 30 Pro
Honor 30 Pro
Apple iPhone 6s Plus
Apple iPhone 6s Plus
Màn biểu diễn
AnTuTu
Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý. Hiển thị tất cả
462097
max 1352159
Trung bình: 109983.5
171675
max 1352159
Trung bình: 109983.5
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
8 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
2 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
2 ядра по 2.86 + 2 ядра по 2.36 + 4 ядра по 1.95 GHz
2 ядра по 1.84
Thẻ nhớ
Chứa
Không có dữ liệu
bộ nhớ tích lũy
256
max 1024
Trung bình:
128
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
7 nm
Trung bình: 22.9 nm
14 nm
Trung bình: 22.9 nm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
391 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
401 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
6.6 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
1080 x 2340 px
1080 x 1920
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
32 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
5 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
40 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
12 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Máy ảnh kép phía trước
Chứa
Không có dữ liệu
Máy ảnh kép
Trong điều kiện ánh sáng kém, rất khó để chụp ảnh chất lượng cao. Camera kép chụp hai ảnh liên tiếp và chồng lên nhau, từ đó nâng cao chất lượng và độ sắc nét của ảnh. Nó cũng cho phép bạn làm mờ hậu cảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Điều chỉnh lấy nét thủ công
Cho phép người dùng xác định điểm lấy nét trên đối tượng một cách độc lập khi chụp ảnh hoặc quay video.
Chứa
Không có dữ liệu
Đặt giá trị ISO
Chứa
Chứa
Chế độ chụp
Chứa
Chứa
Quay video (máy ảnh chính)
2160 x 60
2160 x 30
Hỗ trợ video chuyển động chậm
Chứa
Chứa
Khẩu độ camera trước
Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
2.2
max 5
Trung bình: 2.1
2.2
max 5
Trung bình: 2.1
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
Dual LED
Máy ảnh kép
Trong điều kiện ánh sáng kém, rất khó để chụp ảnh chất lượng cao. Camera kép chụp hai ảnh liên tiếp và chồng lên nhau, từ đó nâng cao chất lượng và độ sắc nét của ảnh. Nó cũng cho phép bạn làm mờ hậu cảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
tự động lấy nét
Để bật lấy nét tự động trên một đối tượng, chỉ cần chạm vào biểu tượng của nó trên màn hình cảm ứng.
Chứa
Chứa
phóng
Optical
Digital
ổn định
Công nghệ giảm rung máy để có ảnh và video rõ ràng và ổn định hơn.
Optical
Optical
Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
Công nghệ lấy nét tự động sử dụng so sánh pha để lấy nét nhanh và chính xác vào chủ thể. Công nghệ này phân tích pha ánh sáng đi qua ống kính của điện thoại thông minh để xác định xem một đối tượng có được lấy nét hay không. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
bù phơi sáng
Một tính năng cho phép người dùng điều chỉnh độ sáng hoặc độ phơi sáng của ảnh trước hoặc sau khi chụp. Nó cho phép bạn kiểm soát lượng ánh sáng chiếu vào cảm biến của máy ảnh để đạt được mức độ ánh sáng và chi tiết mong muốn trong ảnh của bạn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Laser autofocus (LAF)
Công nghệ lấy nét tự động sử dụng chùm tia laze để đo khoảng cách đến đối tượng và lấy nét chính xác vào đối tượng đó. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
4000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
2750 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
Công nghệ sạc nhanh
Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
186 g
Trung bình: 158.9 g
192 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
8.4 mm
Trung bình: 9.7 mm
7.3 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
73.6 mm
Trung bình: 71 mm
77.9 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
160.3 mm
Trung bình: 143.5 mm
158.2 mm
Trung bình: 143.5 mm
Chống nước (IP)
Mức độ bảo vệ của thiết bị chống lại bụi và độ ẩm. Tiêu chuẩn IP có hai chữ số, trong đó chữ số đầu tiên mô tả khả năng chống bụi và chữ số thứ hai mô tả khả năng chống ẩm. Con số càng cao, mức độ bảo vệ càng cao. Hiển thị tất cả
54
max 69
Trung bình: 56.1
max 69
Trung bình: 56.1
Giao diện và thông tin liên lạc
5G
Chứa
Không có dữ liệu
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
5.1
max 6
Trung bình: 3.9
4.2
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 2160
60
max 120
Trung bình: 36.9
max 120
Trung bình: 36.9
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
1
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
3
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Galileo
Hệ thống định vị vệ tinh do Liên minh Châu Âu phát triển.
Chứa
Chứa

FAQ

Honor 30 Pro và Apple iPhone 6s Plus hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Honor 30 Pro đã ghi được 462097 điểm. Apple iPhone 6s Plus đạt 171675 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Honor 30 Pro 40 MP, so với 12 MP cho Apple iPhone 6s Plus.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 32 MP, so với 5 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Honor 30 Pro hoặc Apple iPhone 6s Plus?

Dung lượng pin của Honor 30 Pro là 4000 mAh, so với 2750 của Apple iPhone 6s Plus.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 256 GB cho thiết bị đầu tiên và 128 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Honor 30 Pro hay Apple iPhone 6s Plus?

Honor 30 Pro có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Apple A9.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Honor 30 Pro là 6.6 inch, so với 5.5 inch của Apple iPhone 6s Plus.

Chúng nặng bao nhiêu?

Honor 30 Pro nặng 186 gam so với 192 gam của Apple iPhone 6s Plus.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 1 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Honor 30 Pro đã được công bố vào Không có dữ liệu. Apple iPhone 6s Plus trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Honor 30 Pro Không có dữ liệu có phiên bản Android, Apple iPhone 6s Plus Không có dữ liệu có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Honor 30 Pro hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Apple iPhone 6s Plus lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IP54 của Honor 30 Pro so với IPKhông có dữ liệu của Apple iPhone 6s Plus.