Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM)
Apple iPhone 4s Apple iPhone 4s
VS

So sánh Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) vs Apple iPhone 4s

Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM)

Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM)

Xếp hạng: 11 Điểm
Apple iPhone 4s

WINNER
Apple iPhone 4s

Xếp hạng: 12 Điểm
cấp độ
Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM)
Apple iPhone 4s
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
4
5
Máy ảnh
0
1
Ắc quy
1
1
Khác
3
2
Các đặc điểm chính
3
5
Âm thanh
10
0
Giao diện và thông tin liên lạc
3
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM): 13 MP Apple iPhone 4s: 8 MP

Dung lượng pin

Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM): 3000 mAh Apple iPhone 4s: 1418 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM): 402 ppi Apple iPhone 4s: 331 ppi

kích thước hiển thị

Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM): 5.5 " Apple iPhone 4s: 3.5 "

ĐẬP

Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM): 2 GB Apple iPhone 4s: 0.5 GB

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Apple iPhone 4s đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) 13 MP, so với 8 MP cho Apple iPhone 4s. Khẩu độ máy ảnh chính tại Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) f/Không có dữ liệu. Tại Apple iPhone 4s khẩu độ đạt f/2.4. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 5 MP so với 0.3 MP cho Apple iPhone 4s. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/2.8 so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 600 MHz. Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) đã cài đặt 2 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Apple iPhone 4s được trang bị Apple A5 APL0498. Tần số bộ xử lý là 0.8 GHz. Về mặt đồ họa, nhân PowerVR SGX543 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 200 MHz. Máy được trang bị RAM 0.5 GB. Phiên bản RAM cho Apple iPhone 4s DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Apple iPhone 4s đã ghi được 11318 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 5.5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 402màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Apple iPhone 4s có ma trận IPS LCD với đường chéo là 3.5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 331 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Apple iPhone 4s đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 1 của Apple iPhone 4s.

Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) nặng 180 gam so với 140 gam của Apple iPhone 4s. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 8.1 mm, so với 9 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) có phiên bản USB 2 và Apple iPhone 4s có phiên bản USB Không có dữ liệu. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android Không có dữ liệu. Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Apple iPhone 4s hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 b/g/n.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Apple iPhone 4s tốt hơn Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM)?

  • Độ phân giải máy ảnh chính 13 MP против 8 MP, thêm về 63%
  • Dung lượng pin 3000 mAh против 1418 mAh, thêm về 112%
  • Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình 402 ppi против 331 ppi, thêm về 21%
  • kích thước hiển thị 5.5 " против 3.5 ", thêm về 57%
  • ĐẬP 2 GB против 0.5 GB, thêm về 300%
  • Độ phân giải camera trước 5 MP против 0.3 MP, thêm về 1567%

So sánh Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) và Apple iPhone 4s: khoảng thời gian cơ bản

Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM)
Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM)
Apple iPhone 4s
Apple iPhone 4s
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
2 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
0.5 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 1.5 GHz
2 ядра по 0.8
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
0.5 MB
max 8.1
Trung bình: 1.1 MB
1 MB
max 8.1
Trung bình: 1.1 MB
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
64 KB
max 256
Trung bình: 90.5 KB
64 KB
max 256
Trung bình: 90.5 KB
Thẻ nhớ
Chứa
Không có dữ liệu
bộ nhớ tích lũy
16
max 1024
Trung bình:
64
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
45 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
600 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
200 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
402 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
331 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
3.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
1080 x 1920 px
640 x 960
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
5 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
0.3 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
8 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Máy ảnh kép
Trong điều kiện ánh sáng kém, rất khó để chụp ảnh chất lượng cao. Camera kép chụp hai ảnh liên tiếp và chồng lên nhau, từ đó nâng cao chất lượng và độ sắc nét của ảnh. Nó cũng cho phép bạn làm mờ hậu cảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
ISO tối đa
Cài đặt ISO cao hơn cho phép điện thoại thông minh chụp trong điều kiện ánh sáng yếu, cải thiện độ nhạy sáng. Tuy nhiên, ISO cao hơn có thể dẫn đến nhiễu và mất chi tiết trong ảnh. Hiển thị tất cả
1600
max 409600
Trung bình:
max 409600
Trung bình:
Đặt giá trị ISO
Chứa
Không có dữ liệu
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
1080 x 30
Khẩu độ camera trước
Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
2.8
max 5
Trung bình: 2.1
max 5
Trung bình: 2.1
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
LED
Máy ảnh kép
Trong điều kiện ánh sáng kém, rất khó để chụp ảnh chất lượng cao. Camera kép chụp hai ảnh liên tiếp và chồng lên nhau, từ đó nâng cao chất lượng và độ sắc nét của ảnh. Nó cũng cho phép bạn làm mờ hậu cảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
3000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
1418 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
180 g
Trung bình: 158.9 g
140 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
8.1 mm
Trung bình: 9.7 mm
9 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
74.8 mm
Trung bình: 71 mm
58.6 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
141.3 mm
Trung bình: 143.5 mm
115.2 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4.1
max 6
Trung bình: 3.9
4
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
30
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
1
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
max 3.2
Trung bình: 2.1
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) và Apple iPhone 4s hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Apple iPhone 4s đạt 11318 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) 13 MP, so với 8 MP cho Apple iPhone 4s.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 5 MP, so với 0.3 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) hoặc Apple iPhone 4s?

Dung lượng pin của Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) là 3000 mAh, so với 1418 của Apple iPhone 4s.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 16 GB cho thiết bị đầu tiên và 64 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) hay Apple iPhone 4s?

Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Apple A5 APL0498.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) là 5.5 inch, so với 3.5 inch của Apple iPhone 4s.

Chúng nặng bao nhiêu?

Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) nặng 180 gam so với 140 gam của Apple iPhone 4s.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 1 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) đã được công bố vào Không có dữ liệu. Apple iPhone 4s trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) Không có dữ liệu có phiên bản Android, Apple iPhone 4s Không có dữ liệu có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Apple iPhone 4s lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) so với IPKhông có dữ liệu của Apple iPhone 4s.