Kyocera KY-01L Kyocera KY-01L
Apple iPhone 4s Apple iPhone 4s
VS

So sánh Kyocera KY-01L vs Apple iPhone 4s

Kyocera KY-01L

Kyocera KY-01L

Xếp hạng: 5 Điểm
Apple iPhone 4s

WINNER
Apple iPhone 4s

Xếp hạng: 12 Điểm
cấp độ
Kyocera KY-01L
Apple iPhone 4s
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
2
5
Máy ảnh
0
1
Ắc quy
0
1
Khác
1
2
Các đặc điểm chính
9
5
Giao diện và thông tin liên lạc
2
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Dung lượng pin

Kyocera KY-01L: 380 mAh Apple iPhone 4s: 1418 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Kyocera KY-01L: 275 ppi Apple iPhone 4s: 331 ppi

kích thước hiển thị

Kyocera KY-01L: 2.8 " Apple iPhone 4s: 3.5 "

ĐẬP

Kyocera KY-01L: 1 GB Apple iPhone 4s: 0.5 GB

cấu hình bộ xử lý

Kyocera KY-01L: 4 ядра по 1.1 GHz Apple iPhone 4s: 2 ядра по 0.8 GHz

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Kyocera KY-01L đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Apple iPhone 4s đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Kyocera KY-01L Không có dữ liệu MP, so với 8 MP cho Apple iPhone 4s. Khẩu độ máy ảnh chính tại Kyocera KY-01L f/Không có dữ liệu. Tại Apple iPhone 4s khẩu độ đạt f/2.4. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là Không có dữ liệu MP so với 0.3 MP cho Apple iPhone 4s. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Kyocera KY-01L đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 400 MHz. Kyocera KY-01L đã cài đặt 1 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Apple iPhone 4s được trang bị Apple A5 APL0498. Tần số bộ xử lý là 0.8 GHz. Về mặt đồ họa, nhân PowerVR SGX543 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 200 MHz. Máy được trang bị RAM 0.5 GB. Phiên bản RAM cho Apple iPhone 4s DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Kyocera KY-01L đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Apple iPhone 4s đã ghi được 11318 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Kyocera KY-01L đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 2.8 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 275màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Kyocera KY-01L là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Apple iPhone 4s có ma trận IPS LCD với đường chéo là 3.5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 331 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Kyocera KY-01L ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Apple iPhone 4s đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Kyocera KY-01L hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ sim, so với 1 của Apple iPhone 4s.

Kyocera KY-01L nặng 47 gam so với 140 gam của Apple iPhone 4s. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 5.3 mm, so với 9 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Kyocera KY-01L có phiên bản USB 2 và Apple iPhone 4s có phiên bản USB Không có dữ liệu. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android Không có dữ liệu. Kyocera KY-01L có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Apple iPhone 4s hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 b/g/n.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Apple iPhone 4s tốt hơn Kyocera KY-01L?

  • ĐẬP 1 GB против 0.5 GB, thêm về 100%
  • Cân nặng 47 g против 140 g, ít hơn bởi -66%

So sánh Kyocera KY-01L và Apple iPhone 4s: khoảng thời gian cơ bản

Kyocera KY-01L
Kyocera KY-01L
Apple iPhone 4s
Apple iPhone 4s
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
1 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
0.5 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 1.1 GHz
2 ядра по 0.8
bộ nhớ tích lũy
8
max 1024
Trung bình:
64
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
45 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
400 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
200 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
275 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
331 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
2.8 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
3.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
480 x 600 px
640 x 960
Máy ảnh
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
380 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
1418 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
47 g
Trung bình: 158.9 g
140 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
5.3 mm
Trung bình: 9.7 mm
9 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
55 mm
Trung bình: 71 mm
58.6 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
91 mm
Trung bình: 143.5 mm
115.2 mm
Trung bình: 143.5 mm
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4.2
max 6
Trung bình: 3.9
4
max 6
Trung bình: 3.9
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
max 3.2
Trung bình: 2.1
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa

FAQ

Kyocera KY-01L và Apple iPhone 4s hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Kyocera KY-01L đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Apple iPhone 4s đạt 11318 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Kyocera KY-01L Không có dữ liệu MP, so với 8 MP cho Apple iPhone 4s.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải Không có dữ liệu MP, so với 0.3 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Kyocera KY-01L hoặc Apple iPhone 4s?

Dung lượng pin của Kyocera KY-01L là 380 mAh, so với 1418 của Apple iPhone 4s.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 8 GB cho thiết bị đầu tiên và 64 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Kyocera KY-01L hay Apple iPhone 4s?

Kyocera KY-01L có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Apple A5 APL0498.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Kyocera KY-01L là 2.8 inch, so với 3.5 inch của Apple iPhone 4s.

Chúng nặng bao nhiêu?

Kyocera KY-01L nặng 47 gam so với 140 gam của Apple iPhone 4s.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu, so với 1 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Kyocera KY-01L đã được công bố vào Không có dữ liệu. Apple iPhone 4s trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Kyocera KY-01L Không có dữ liệu có phiên bản Android, Apple iPhone 4s Không có dữ liệu có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Kyocera KY-01L hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Apple iPhone 4s lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Kyocera KY-01L so với IPKhông có dữ liệu của Apple iPhone 4s.