Huawei Kirin 990 5G Huawei Kirin 990 5G
Apple A5X Apple A5X
VS

So sánh Huawei Kirin 990 5G vs Apple A5X

Huawei Kirin 990 5G

WINNER
Huawei Kirin 990 5G

Xếp hạng: 58 Điểm
Apple A5X

Apple A5X

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
Huawei Kirin 990 5G
Apple A5X
Giao diện và thông tin liên lạc
6
0
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
3
2
Màn biểu diễn
9
0
Kiểm tra trong điểm chuẩn
5
0

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm kiểm tra AnTuTu

Huawei Kirin 990 5G: 520543 Apple A5X:

tần số bộ nhớ

Huawei Kirin 990 5G: 2133 MHz Apple A5X: 800 MHz

hỗ trợ 4G

Huawei Kirin 990 5G: Chứa Apple A5X: KHÔNG

Quy trình công nghệ

Huawei Kirin 990 5G: 7 nm Apple A5X: 45 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

Huawei Kirin 990 5G: 700 MHz Apple A5X: 200 MHz

Mô tả

Huawei Kirin 990 5G - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2860 GHz. Apple A5X được trang bị các lõi 2 có tốc độ 1000 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.

Huawei Kirin 990 5G tiêu thụ 6 Watt và Apple A5X Không có dữ liệu Watt.

Đối với lõi đồ họa. Huawei Kirin 990 5G được trang bị Mali G76 MP16. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 700 MHz. Apple A5X hoạt động ở tần số 200 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Huawei Kirin 990 5G có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 12 GB. Và thông lượng của nó là 31.78 GB/giây. Apple A5X hoạt động với DDR2. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 1. Đồng thời, thông lượng đạt 13 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Huawei Kirin 990 5G đã ghi được 520543 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 3020 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Apple A5X trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Kết quả.

Tại sao Huawei Kirin 990 5G tốt hơn Apple A5X?

  • tần số bộ nhớ 2133 MHz против 800 MHz, thêm về 167%
  • Quy trình công nghệ 7 nm против 45 nm, ít hơn bởi -84%
  • Đồng hồ cơ sở GPU 700 MHz против 200 MHz, thêm về 250%
  • Số của chủ đề 8 против 2 , thêm về 300%
  • Băng thông bộ nhớ 31.78 GB/s против 13 GB/s, thêm về 144%
  • tối đa. Ký ức 12 GB против 1 GB, thêm về 1100%

So sánh Huawei Kirin 990 5G và Apple A5X: khoảng thời gian cơ bản

Huawei Kirin 990 5G
Huawei Kirin 990 5G
Apple A5X
Apple A5X
Giao diện và thông tin liên lạc
phiên bản Vulcan
Phiên bản Vulkan cho biết các tính năng và chức năng được hỗ trợ, đồng thời có thể bao gồm các bản sửa lỗi và cải tiến hiệu suất được giới thiệu trong các bản cập nhật API gần đây. Hiển thị tất cả
1
max 1.1
Trung bình: 1.1
max 1.1
Trung bình: 1.1
quay video 4K
60 FPS
max 120
Trung bình: 44.3 FPS
FPS
max 120
Trung bình: 44.3 FPS
H.265
Hỗ trợ chuẩn nén video giúp sử dụng băng thông hiệu quả hơn và chất lượng video cao hơn so với các chuẩn trước đó như H.264. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
H.264
H.264 (hoặc AVC) là một tiêu chuẩn mã hóa video cung cấp khả năng nén video chất lượng cao, hiệu quả.
Chứa
Không có dữ liệu
MP3
Định dạng âm thanh bị mất dữ liệu cho phép bạn nén các tệp âm thanh với mức giảm chất lượng âm thanh tối thiểu. Bộ xử lý di động hỗ trợ giải mã và phát lại các tệp MP3, cho phép người dùng thưởng thức các tệp nhạc và âm thanh trên thiết bị của họ. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
WAV
Định dạng tệp âm thanh không nén cung cấp âm thanh chất lượng cao và giữ lại tất cả các chi tiết của bản ghi âm. Bộ xử lý di động hỗ trợ phát lại và xử lý các tệp WAV, cho phép người dùng nghe và ghi âm thanh mà không làm giảm chất lượng. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
AIFF
Định dạng tệp âm thanh không nén cung cấp âm thanh chất lượng cao và giữ lại tất cả các chi tiết của bản ghi gốc.
Chứa
Không có dữ liệu
MP4
Định dạng bộ chứa phương tiện được sử dụng để lưu trữ video, âm thanh và các tệp phương tiện khác.
Chứa
Không có dữ liệu
CAF
Chứa
Không có dữ liệu
Tích hợp modem
Balong 5G
Không có dữ liệu
GPS
Chứa
Không có dữ liệu
GLONASS
GLONASS là hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Nga phát triển.
Chứa
Không có dữ liệu
Beidou
Một hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Trung Quốc phát triển.
Chứa
Không có dữ liệu
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
KHÔNG
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2133 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
800 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
31.78 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
13 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
12 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
1 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 8
Trung bình: 2.1
4
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
2
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
8
max 16
Trung bình: 6.4
2
max 16
Trung bình: 6.4
GPU
GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa, bao gồm hiển thị hình ảnh, video và thực hiện các phép tính đồ họa phức tạp. GPU tiên tiến và mạnh mẽ hơn mang lại hiệu suất đồ họa tốt hơn, tốc độ khung hình cao hơn và hình ảnh chân thực hơn. Hiển thị tất cả
Mali G76 MP16
Không có dữ liệu
kiến trúc GPU
Kiến trúc của GPU có tác động đến hiệu suất, mức tiêu thụ điện năng và chức năng của GPU. Có nhiều kiến trúc GPU khác nhau được phát triển bởi các nhà sản xuất khác nhau như NVIDIA, Qualcomm, ARM, v.v. Hiển thị tất cả
Bifrost
Không có dữ liệu
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
256
max 1536
Trung bình: 122.4
64
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
2860 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
1000 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Tốc độ tải dữ liệu
Đề cập đến tốc độ truyền dữ liệu giữa các thành phần hệ thống khác nhau như bộ nhớ, CPU, GPU và các thành phần khác. Hiển thị tất cả
1250 Mbit/s
max 1280
Trung bình: 176.3 Mbit/s
Mbit/s
max 1280
Trung bình: 176.3 Mbit/s
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 24
Trung bình: 5.7
2
max 24
Trung bình: 5.7
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
0.512 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
1 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm kiểm tra AnTuTu
AnTuTu là một điểm chuẩn di động phổ biến được sử dụng để đánh giá hiệu suất và so sánh các khía cạnh khác nhau của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Hiển thị tất cả
520543
max 988414
Trung bình: 324226.4
max 988414
Trung bình: 324226.4
Điểm GeekBench 5 lõi đơn
Kết quả kiểm tra hiệu suất của bộ xử lý ở chế độ đơn luồng bằng điểm chuẩn GeekBench 5. Nó đo hiệu suất của một lõi bộ xử lý khi thực hiện các tác vụ khác nhau. Hiển thị tất cả
729
max 1986
Trung bình: 490.3
max 1986
Trung bình: 490.3
Điểm kiểm tra đa lõi GeekBench 5
GeekBench 5 Multi-Core là điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Giá trị của chỉ báo này càng cao, bộ xử lý càng mạnh và khả năng xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc càng tốt. Hiển thị tất cả
3020
max 16511
Trung bình: 1759.3
max 16511
Trung bình: 1759.3

FAQ

Huawei Kirin 990 5G và Apple A5X đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Huawei Kirin 990 5G đã ghi được 520543 điểm. Apple A5X đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Huawei Kirin 990 5G có 8 lõi. Apple A5X có 2 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Huawei Kirin 990 5G có 8000 triệu bóng bán dẫn. Apple A5X có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Huawei Kirin 990 5G và Apple A5X?

Huawei Kirin 990 5G sử dụng Mali G76 MP16. Bộ xử lý Apple A5X đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Huawei Kirin 990 5G có tốc độ 2860 MHz. Apple A5X hoạt động ở tần số 1000 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Huawei Kirin 990 5G hỗ trợ DDR4. Apple A5X hỗ trợ DDR2.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Huawei Kirin 990 5G có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Apple A5X đạt Không có dữ liệu GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Huawei Kirin 990 5G có thể lên tới 6 Watts. Apple A5X có tối đa 6 Watt.