Apple A6X Apple A6X
Apple A12X Bionic Apple A12X Bionic
VS

So sánh Apple A6X vs Apple A12X Bionic

Apple A6X

Apple A6X

Xếp hạng: 0 Điểm
Apple A12X Bionic

WINNER
Apple A12X Bionic

Xếp hạng: 69 Điểm
cấp độ
Apple A6X
Apple A12X Bionic
Giao diện và thông tin liên lạc
0
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
3
Màn biểu diễn
0
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

Apple A6X: 1066 MHz Apple A12X Bionic: 2133 MHz

hỗ trợ 4G

Apple A6X: KHÔNG Apple A12X Bionic: Chứa

Quy trình công nghệ

Apple A6X: 32 nm Apple A12X Bionic: 7 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

Apple A6X: 300 MHz Apple A12X Bionic: MHz

Số của chủ đề

Apple A6X: 2 Apple A12X Bionic:

Mô tả

Apple A6X - 2 - bộ xử lý lõi, tốc độ 1400 GHz. Apple A12X Bionic được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2500 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.5 GHz.

Apple A6X tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Apple A12X Bionic 15 Watt.

Đối với lõi đồ họa. Apple A6X được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Apple A12X Bionic GPU. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 300 MHz. Apple A12X Bionic hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Apple A6X có thể hỗ trợ DDR2. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 1 GB. Và thông lượng của nó là 17 GB/giây. Apple A12X Bionic hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 12. Đồng thời, thông lượng đạt 31 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Apple A6X đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Apple A12X Bionic trong Antutu đã nhận được 643348 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 4690 điểm.

Kết quả.

Tại sao Apple A12X Bionic tốt hơn Apple A6X?

So sánh Apple A6X và Apple A12X Bionic: khoảng thời gian cơ bản

Apple A6X
Apple A6X
Apple A12X Bionic
Apple A12X Bionic
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
KHÔNG
Không có dữ liệu
AVC
KHÔNG
Không có dữ liệu
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
KHÔNG
Không có dữ liệu
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
Không có dữ liệu
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1066 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
2133 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
17 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
31 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
1 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
12 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
4
max 8
Trung bình: 2.1
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
2
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
2
max 16
Trung bình: 6.4
8
max 16
Trung bình: 6.4
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
128
max 1536
Trung bình: 122.4
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
1400 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
2500 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 24
Trung bình: 5.7
max 24
Trung bình: 5.7
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
8 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
64 KB
max 2048
Trung bình: 158.4 KB
2048 KB
max 2048
Trung bình: 158.4 KB
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
79 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
1235 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS

FAQ

Apple A6X và Apple A12X Bionic đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Apple A6X đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Apple A12X Bionic đã ghi được 643348 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Apple A6X có 2 lõi. Apple A12X Bionic có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Apple A6X có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Apple A12X Bionic có 10000 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Apple A6X và Apple A12X Bionic?

Apple A6X sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Apple A12X Bionic đã cài đặt lõi đồ họa Apple A12X Bionic GPU.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Apple A6X có tốc độ 1400 MHz. Apple A12X Bionic hoạt động ở tần số 2500 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Apple A6X hỗ trợ DDR2. Apple A12X Bionic hỗ trợ DDR4.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Apple A6X có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Apple A12X Bionic đạt 2.5 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Apple A6X có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Apple A12X Bionic có tối đa Không có dữ liệu Watt.