Qualcomm Snapdragon 427 Qualcomm Snapdragon 427
Apple A12 Bionic Apple A12 Bionic
VS

So sánh Qualcomm Snapdragon 427 vs Apple A12 Bionic

Qualcomm Snapdragon 427

Qualcomm Snapdragon 427

Xếp hạng: 0 Điểm
Apple A12 Bionic

WINNER
Apple A12 Bionic

Xếp hạng: 56 Điểm
cấp độ
Qualcomm Snapdragon 427
Apple A12 Bionic
Giao diện và thông tin liên lạc
0
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
3
Màn biểu diễn
0
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

Qualcomm Snapdragon 427: 667 MHz Apple A12 Bionic: 2133 MHz

hỗ trợ 4G

Qualcomm Snapdragon 427: Chứa Apple A12 Bionic: Chứa

Quy trình công nghệ

Qualcomm Snapdragon 427: 28 nm Apple A12 Bionic: 7 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

Qualcomm Snapdragon 427: 500 MHz Apple A12 Bionic: MHz

Số của chủ đề

Qualcomm Snapdragon 427: 4 Apple A12 Bionic:

Mô tả

Qualcomm Snapdragon 427 - 4 - bộ xử lý lõi, tốc độ 1400 GHz. Apple A12 Bionic được trang bị các lõi 6 có tốc độ 2490 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 1.4 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.49 GHz.

Qualcomm Snapdragon 427 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Apple A12 Bionic 6 Watt.

Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 427 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Apple A12 Bionic GPU. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 500 MHz. Apple A12 Bionic hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 427 có thể hỗ trợ DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Apple A12 Bionic hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 12. Đồng thời, thông lượng đạt 34 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 427 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 352 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Apple A12 Bionic trong Antutu đã nhận được 517671 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 2996 điểm.

Kết quả.

Tại sao Apple A12 Bionic tốt hơn Qualcomm Snapdragon 427?

So sánh Qualcomm Snapdragon 427 và Apple A12 Bionic: khoảng thời gian cơ bản

Qualcomm Snapdragon 427
Qualcomm Snapdragon 427
Apple A12 Bionic
Apple A12 Bionic
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản eMMC
Định dạng bộ nhớ flash tiêu chuẩn được tích hợp trực tiếp vào SoC. Các phiên bản mới hơn của eMMC cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, tải ứng dụng nhanh hơn và hiệu suất tổng thể của thiết bị tốt hơn. Hiển thị tất cả
5.1
max 5.1
Trung bình: 2.7
max 5.1
Trung bình: 2.7
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
Chứa
Không có dữ liệu
AVC
KHÔNG
Không có dữ liệu
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
Chứa
Không có dữ liệu
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
Không có dữ liệu
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
667 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
2133 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
1
max 8
Trung bình: 2.1
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
4
max 16
Trung bình: 6.4
6
max 16
Trung bình: 6.4
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
24
max 1536
Trung bình: 122.4
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
1400 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
2490 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Tốc độ tải dữ liệu
Đề cập đến tốc độ truyền dữ liệu giữa các thành phần hệ thống khác nhau như bộ nhớ, CPU, GPU và các thành phần khác. Hiển thị tất cả
150 Mbit/s
max 1280
Trung bình: 176.3 Mbit/s
150 Mbit/s
max 1280
Trung bình: 176.3 Mbit/s
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 24
Trung bình: 5.7
max 24
Trung bình: 5.7
Tần số bộ xử lý tối đa
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.4 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
2.49 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
25 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
535 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS

FAQ

Qualcomm Snapdragon 427 và Apple A12 Bionic đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 427 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Apple A12 Bionic đã ghi được 517671 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Qualcomm Snapdragon 427 có 4 lõi. Apple A12 Bionic có 6 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Qualcomm Snapdragon 427 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Apple A12 Bionic có 6900 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 427 và Apple A12 Bionic?

Qualcomm Snapdragon 427 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Apple A12 Bionic đã cài đặt lõi đồ họa Apple A12 Bionic GPU.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Qualcomm Snapdragon 427 có tốc độ 1400 MHz. Apple A12 Bionic hoạt động ở tần số 2490 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Qualcomm Snapdragon 427 hỗ trợ DDR3. Apple A12 Bionic hỗ trợ DDR4.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Qualcomm Snapdragon 427 có tần số tối đa là 1.4 Hz. Tần số tối đa cho Apple A12 Bionic đạt 2.49 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 427 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Apple A12 Bionic có tối đa Không có dữ liệu Watt.