Apple A12 Bionic Apple A12 Bionic
HiSilicon Kirin 960 HiSilicon Kirin 960
VS

So sánh Apple A12 Bionic vs HiSilicon Kirin 960

Apple A12 Bionic

WINNER
Apple A12 Bionic

Xếp hạng: 56 Điểm
HiSilicon Kirin 960

HiSilicon Kirin 960

Xếp hạng: 31 Điểm
cấp độ
Apple A12 Bionic
HiSilicon Kirin 960
Giao diện và thông tin liên lạc
4
7
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
3
3
Màn biểu diễn
7
9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
5
2

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm kiểm tra AnTuTu

Apple A12 Bionic: 517671 HiSilicon Kirin 960: 239325

tần số bộ nhớ

Apple A12 Bionic: 2133 MHz HiSilicon Kirin 960: 1800 MHz

hỗ trợ 4G

Apple A12 Bionic: Chứa HiSilicon Kirin 960: Chứa

Quy trình công nghệ

Apple A12 Bionic: 7 nm HiSilicon Kirin 960: 16 nm

Tần số bộ xử lý tối đa

Apple A12 Bionic: 2.49 GHz HiSilicon Kirin 960: 2.36 GHz

Mô tả

Apple A12 Bionic - 6 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2490 GHz. HiSilicon Kirin 960 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2360 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.49 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.36 GHz.

Apple A12 Bionic tiêu thụ 6 Watt và HiSilicon Kirin 960 5 Watt.

Đối với lõi đồ họa. Apple A12 Bionic được trang bị Apple A12 Bionic GPU. Cái thứ hai sử dụng Mali-G71 MP8. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. HiSilicon Kirin 960 hoạt động ở tần số 1037 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Apple A12 Bionic có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 12 GB. Và thông lượng của nó là 34 GB/giây. HiSilicon Kirin 960 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt 29 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Apple A12 Bionic đã ghi được 517671 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 2996 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. HiSilicon Kirin 960 trong Antutu đã nhận được 239325 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 1529 điểm.

Kết quả.

Tại sao Apple A12 Bionic tốt hơn HiSilicon Kirin 960?

  • Điểm kiểm tra AnTuTu 517671 против 239325 , thêm về 116%
  • tần số bộ nhớ 2133 MHz против 1800 MHz, thêm về 19%
  • Quy trình công nghệ 7 nm против 16 nm, ít hơn bởi -56%
  • Tần số bộ xử lý tối đa 2.49 GHz против 2.36 GHz, thêm về 6%
  • Kích thước bộ đệm L2 8 MB против 4 MB, thêm về 100%
  • Kích thước bộ đệm L1 128 KB против 64 KB, thêm về 100%
  • Băng thông bộ nhớ 34 GB/s против 29 GB/s, thêm về 17%
  • tối đa. Ký ức 12 GB против 4 GB, thêm về 200%

So sánh Apple A12 Bionic và HiSilicon Kirin 960: khoảng thời gian cơ bản

Apple A12 Bionic
Apple A12 Bionic
HiSilicon Kirin 960
HiSilicon Kirin 960
Giao diện và thông tin liên lạc
phiên bản Vulcan
Phiên bản Vulkan cho biết các tính năng và chức năng được hỗ trợ, đồng thời có thể bao gồm các bản sửa lỗi và cải tiến hiệu suất được giới thiệu trong các bản cập nhật API gần đây. Hiển thị tất cả
1.1
max 1.1
Trung bình: 1.1
1
max 1.1
Trung bình: 1.1
Độ phân giải máy ảnh (tối đa)
12
max 200
Trung bình: 69
16
max 200
Trung bình: 69
quay video 4K
60 FPS
max 120
Trung bình: 44.3 FPS
30 FPS
max 120
Trung bình: 44.3 FPS
Motion JPEG
Hỗ trợ định dạng nén video trong đó mỗi khung hình được thể hiện bằng một hình ảnh JPEG riêng biệt.
Chứa
Không có dữ liệu
H.265
Hỗ trợ chuẩn nén video giúp sử dụng băng thông hiệu quả hơn và chất lượng video cao hơn so với các chuẩn trước đó như H.264. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
H.264
H.264 (hoặc AVC) là một tiêu chuẩn mã hóa video cung cấp khả năng nén video chất lượng cao, hiệu quả.
Chứa
Chứa
MP3
Định dạng âm thanh bị mất dữ liệu cho phép bạn nén các tệp âm thanh với mức giảm chất lượng âm thanh tối thiểu. Bộ xử lý di động hỗ trợ giải mã và phát lại các tệp MP3, cho phép người dùng thưởng thức các tệp nhạc và âm thanh trên thiết bị của họ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
GPS
Chứa
Chứa
GLONASS
GLONASS là hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Nga phát triển.
Chứa
Chứa
Galileo
Hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Liên minh châu Âu phát triển.
Chứa
Chứa
Phiên bản Wi-Fi
Cho biết phiên bản được hỗ trợ của chuẩn không dây Wi-Fi. Các phiên bản Wi-Fi mới hơn cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, kết nối ổn định hơn và hiệu suất mạng Wi-Fi được cải thiện. Hiển thị tất cả
5
max 6
Trung bình: 5.2
5
max 6
Trung bình: 5.2
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2133 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
1800 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
34 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
29 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
12 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
4 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
6
max 16
Trung bình: 6.4
8
max 16
Trung bình: 6.4
GPU
GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa, bao gồm hiển thị hình ảnh, video và thực hiện các phép tính đồ họa phức tạp. GPU tiên tiến và mạnh mẽ hơn mang lại hiệu suất đồ họa tốt hơn, tốc độ khung hình cao hơn và hình ảnh chân thực hơn. Hiển thị tất cả
Apple A12 Bionic GPU
Mali-G71 MP8
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
2490 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
2360 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Tốc độ thu thập dữ liệu
Đề cập đến tốc độ mà bộ xử lý có thể truy xuất thông tin từ bộ nhớ hoặc các nguồn dữ liệu bên ngoài khác.
1000 MBits/s
max 3000
Trung bình: 812.6 MBits/s
600 MBits/s
max 3000
Trung bình: 812.6 MBits/s
Tốc độ tải dữ liệu
Đề cập đến tốc độ truyền dữ liệu giữa các thành phần hệ thống khác nhau như bộ nhớ, CPU, GPU và các thành phần khác. Hiển thị tất cả
150 Mbit/s
max 1280
Trung bình: 176.3 Mbit/s
150 Mbit/s
max 1280
Trung bình: 176.3 Mbit/s
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tần số bộ xử lý tối đa
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.49 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
2.36 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
8 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
4 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
128 KB
max 2048
Trung bình: 158.4 KB
64 KB
max 2048
Trung bình: 158.4 KB
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
535 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
299 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm kiểm tra AnTuTu
AnTuTu là một điểm chuẩn di động phổ biến được sử dụng để đánh giá hiệu suất và so sánh các khía cạnh khác nhau của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Hiển thị tất cả
517671
max 988414
Trung bình: 324226.4
239325
max 988414
Trung bình: 324226.4
Điểm GeekBench 5 lõi đơn
Kết quả kiểm tra hiệu suất của bộ xử lý ở chế độ đơn luồng bằng điểm chuẩn GeekBench 5. Nó đo hiệu suất của một lõi bộ xử lý khi thực hiện các tác vụ khác nhau. Hiển thị tất cả
1066
max 1986
Trung bình: 490.3
395
max 1986
Trung bình: 490.3
Điểm kiểm tra đa lõi GeekBench 5
GeekBench 5 Multi-Core là điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Giá trị của chỉ báo này càng cao, bộ xử lý càng mạnh và khả năng xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc càng tốt. Hiển thị tất cả
2996
max 16511
Trung bình: 1759.3
1529
max 16511
Trung bình: 1759.3

FAQ

Apple A12 Bionic và HiSilicon Kirin 960 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Apple A12 Bionic đã ghi được 517671 điểm. HiSilicon Kirin 960 đã ghi được 239325 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Apple A12 Bionic có 6 lõi. HiSilicon Kirin 960 có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Apple A12 Bionic có 6900 triệu bóng bán dẫn. HiSilicon Kirin 960 có 4000 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Apple A12 Bionic và HiSilicon Kirin 960?

Apple A12 Bionic sử dụng Apple A12 Bionic GPU. Bộ xử lý HiSilicon Kirin 960 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-G71 MP8.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Apple A12 Bionic có tốc độ 2490 MHz. HiSilicon Kirin 960 hoạt động ở tần số 2360 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Apple A12 Bionic hỗ trợ DDR4. HiSilicon Kirin 960 hỗ trợ DDR4.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Apple A12 Bionic có tần số tối đa là 2.49 Hz. Tần số tối đa cho HiSilicon Kirin 960 đạt 2.36 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Apple A12 Bionic có thể lên tới 6 Watts. HiSilicon Kirin 960 có tối đa 6 Watt.