Apple A10X Fusion Apple A10X Fusion
Apple A10 Fusion Apple A10 Fusion
VS

So sánh Apple A10X Fusion vs Apple A10 Fusion

Apple A10X Fusion

WINNER
Apple A10X Fusion

Xếp hạng: 37 Điểm
Apple A10 Fusion

Apple A10 Fusion

Xếp hạng: 31 Điểm
cấp độ
Apple A10X Fusion
Apple A10 Fusion
Giao diện và thông tin liên lạc
0
8
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
5
0
Màn biểu diễn
1
9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
4
2

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm kiểm tra AnTuTu

Apple A10X Fusion: 361979 Apple A10 Fusion: 235675

tần số bộ nhớ

Apple A10X Fusion: 3200 MHz Apple A10 Fusion: MHz

hỗ trợ 4G

Apple A10X Fusion: Chứa Apple A10 Fusion: Chứa

Quy trình công nghệ

Apple A10X Fusion: 10 nm Apple A10 Fusion: 16 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

Apple A10X Fusion: 1000 MHz Apple A10 Fusion: 900 MHz

Mô tả

Apple A10X Fusion - 6 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2360 GHz. Apple A10 Fusion được trang bị các lõi 4 có tốc độ 2340 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.34 GHz.

Apple A10X Fusion tiêu thụ 8 Watt và Apple A10 Fusion 5 Watt.

Đối với lõi đồ họa. Apple A10X Fusion được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng PowerVR GT7600. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 1000 MHz. Apple A10 Fusion hoạt động ở tần số 900 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Apple A10X Fusion có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 3 GB. Và thông lượng của nó là 51 GB/giây. Apple A10 Fusion hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 3. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Apple A10X Fusion đã ghi được 361979 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 2201 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Apple A10 Fusion trong Antutu đã nhận được 235675 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 1449 điểm.

Kết quả.

Tại sao Apple A10X Fusion tốt hơn Apple A10 Fusion?

  • Điểm kiểm tra AnTuTu 361979 против 235675 , thêm về 54%
  • Quy trình công nghệ 10 nm против 16 nm, ít hơn bởi -37%
  • Đồng hồ cơ sở GPU 1000 MHz против 900 MHz, thêm về 11%
  • Số của chủ đề 6 против 2 , thêm về 200%
  • Kích thước bộ đệm L2 8 MB против 3 MB, thêm về 167%

So sánh Apple A10X Fusion và Apple A10 Fusion: khoảng thời gian cơ bản

Apple A10X Fusion
Apple A10X Fusion
Apple A10 Fusion
Apple A10 Fusion
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
Chứa
Không có dữ liệu
AVC
Chứa
Không có dữ liệu
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
Chứa
Không có dữ liệu
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
Không có dữ liệu
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
3200 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
51 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
3 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
3 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 8
Trung bình: 2.1
2
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
6
max 16
Trung bình: 6.4
4
max 16
Trung bình: 6.4
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
384
max 1536
Trung bình: 122.4
196
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
2360 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
2340 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
tối đa. bộ nhớ GPU
Nhiều bộ nhớ hơn cho phép GPU xử lý và lưu trữ dữ liệu đồ họa hiệu quả hơn, giúp cải thiện hiệu suất trong các trò chơi, ứng dụng 3D và các tác vụ sử dụng nhiều đồ họa khác. Hiển thị tất cả
4 GB
max 8
Trung bình: 4.1 GB
GB
max 8
Trung bình: 4.1 GB
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
6
max 24
Trung bình: 5.7
2
max 24
Trung bình: 5.7
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
8 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
3 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
781 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
110 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm kiểm tra AnTuTu
AnTuTu là một điểm chuẩn di động phổ biến được sử dụng để đánh giá hiệu suất và so sánh các khía cạnh khác nhau của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Hiển thị tất cả
361979
max 988414
Trung bình: 324226.4
235675
max 988414
Trung bình: 324226.4
Điểm GeekBench 5 lõi đơn
Kết quả kiểm tra hiệu suất của bộ xử lý ở chế độ đơn luồng bằng điểm chuẩn GeekBench 5. Nó đo hiệu suất của một lõi bộ xử lý khi thực hiện các tác vụ khác nhau. Hiển thị tất cả
803
max 1986
Trung bình: 490.3
736
max 1986
Trung bình: 490.3
Điểm kiểm tra đa lõi GeekBench 5
GeekBench 5 Multi-Core là điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Giá trị của chỉ báo này càng cao, bộ xử lý càng mạnh và khả năng xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc càng tốt. Hiển thị tất cả
2201
max 16511
Trung bình: 1759.3
1449
max 16511
Trung bình: 1759.3

FAQ

Apple A10X Fusion và Apple A10 Fusion đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Apple A10X Fusion đã ghi được 361979 điểm. Apple A10 Fusion đã ghi được 235675 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Apple A10X Fusion có 6 lõi. Apple A10 Fusion có 4 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Apple A10X Fusion có 3300 triệu bóng bán dẫn. Apple A10 Fusion có 3300 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Apple A10X Fusion và Apple A10 Fusion?

Apple A10X Fusion sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Apple A10 Fusion đã cài đặt lõi đồ họa PowerVR GT7600.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Apple A10X Fusion có tốc độ 2360 MHz. Apple A10 Fusion hoạt động ở tần số 2340 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Apple A10X Fusion hỗ trợ DDR4. Apple A10 Fusion hỗ trợ DDR4.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Apple A10X Fusion có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Apple A10 Fusion đạt 2.34 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Apple A10X Fusion có thể lên tới 8 Watts. Apple A10 Fusion có tối đa 8 Watt.