So sánh AMD Whistler vs NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
DirectX
Версия OpenCL
Phiên bản OpenGL
Mô tả
Thẻ video AMD Whistler dựa trên kiến trúc TeraScale 2. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti trên kiến trúc Ampere. Cái đầu tiên có 716 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 17400 triệu. AMD Whistler có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 8.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu MHz so với 1575 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Whistler có Không có dữ liệu GB. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 608.3 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Whistler là Không có dữ liệu. Tại NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti 21.29.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Whistler đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 21653 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 29198 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 4.0 x16. Thẻ video AMD Whistler có phiên bản Directx 11.2. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, AMD Whistler có Không có dữ liệuW yêu cầu tản nhiệt so với 290W của NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti.
Tại sao NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti tốt hơn AMD Whistler?
So sánh AMD Whistler và NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý AMD Whistler hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Whistler đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 21653 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Whistler là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 21.29 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Whistler Không có dữ liệu Oát. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti 290 Oát.
AMD Whistler và NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti nhanh như thế nào?
AMD Whistler hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti đạt 1575 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1770 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Whistler hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Whistler có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Whistler sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Whistler được xây dựng trên TeraScale 2. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti sử dụng kiến trúc Ampere.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Whistler được trang bị Whistler. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti được đặt thành GA104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Whistler có 716 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti có 17400 triệu bóng bán dẫn