![Intel Celeron 7300](/upload/iblock/58d/Intel-Celeron-7300.gif)
![AMD Turion 64 X2 TL-66](/upload/resize_cache/iblock/6a3/340_345_0/AMD.png)
So sánh Intel Celeron 7300 vs AMD Turion 64 X2 TL-66
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý Intel Celeron 7300 chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, AMD Turion 64 X2 TL-66 thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. Intel Celeron 7300 có thể tăng tốc lên 1 Hz và thứ hai lên 2.3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 9 W và cho AMD Turion 64 X2 TL-66 35 W.
Về kiến trúc, Intel Celeron 7300 được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Turion 64 X2 TL-66 trên kiến trúc 65 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Celeron 7300 có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Turion 64 X2 TL-66 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Celeron 7300 có công cụ đồ họa UHD Intel. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Turion 64 X2 TL-66 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Celeron 7300 đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và AMD Turion 64 X2 TL-66 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tại sao Intel Celeron 7300 tốt hơn AMD Turion 64 X2 TL-66?
- Tản nhiệt (TDP) 9 W против 35 W, ít hơn bởi -74%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 65 nm, ít hơn bởi -89%
- Kích thước bộ đệm L2 6.25 MB против 1 MB, thêm về 525%
- Số của chủ đề 5 против 2 , thêm về 150%
- Số lõi 5 против 2 , thêm về 150%
So sánh Intel Celeron 7300 và AMD Turion 64 X2 TL-66: khoảng thời gian cơ bản
![Intel Celeron 7300](/upload/iblock/58d/Intel-Celeron-7300.gif)
![AMD Turion 64 X2 TL-66](/upload/resize_cache/iblock/6a3/340_345_0/AMD.png)
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Celeron 7300 - 14. AMD Turion 64 X2 TL-66 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Celeron 7300 hỗ trợ 64 GB. AMD Turion 64 X2 TL-66 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Celeron 7300 hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Celeron 7300 có 5 lõi. AMD Turion 64 X2 TL-66 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Celeron 7300 - Không có. AMD Turion 64 X2 TL-66 - Không có dữ liệu. AMD Turion 64 X2 TL-66 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Celeron 7300 hỗ trợ DDR5. AMD Turion 64 X2 TL-66 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng Không có dữ liệu để đặt Intel Celeron 7300. Không có dữ liệu được dùng để đặt AMD Turion 64 X2 TL-66.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Celeron 7300 được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. AMD Turion 64 X2 TL-66 được xây dựng trên kiến trúc Brisbane. AMD Turion 64 X2 TL-66 - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Celeron 7300 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. AMD Turion 64 X2 TL-66 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Celeron 7300 có tần số tối đa là 1 Hz. Tần số tối đa của AMD Turion 64 X2 TL-66 đạt 2.3 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Celeron 7300 có thể lên tới 9 Watts. AMD Turion 64 X2 TL-66 có tối đa 9 Watt.