So sánh Intel Xeon D-2779 vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Tản nhiệt (TDP)
- Quy trình công nghệ
- Số của chủ đề
- Kích thước bộ đệm L3
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số của chủ đề
Kích thước bộ đệm L3
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Mô tả
Bộ xử lý Intel Xeon D-2779 chạy ở tốc độ 2.5 Hz, AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX thứ hai chạy ở tốc độ 2.7 Hz. Intel Xeon D-2779 có thể tăng tốc lên 3.4 Hz và thứ hai lên 4.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 126 W và cho AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX 280 W.
Về kiến trúc, Intel Xeon D-2779 được xây dựng bằng công nghệ 10 nm. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX trên kiến trúc 7 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon D-2779 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 1000 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Xeon D-2779 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon D-2779 đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã ghi được 100168 điểm.
Tại sao AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX tốt hơn Intel Xeon D-2779?
- Tản nhiệt (TDP) 126 W против 280 W, ít hơn bởi -55%
So sánh Intel Xeon D-2779 và AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX: khoảng thời gian cơ bản
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Xeon D-2779 - 32. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Xeon D-2779 hỗ trợ 1000 GB. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Xeon D-2779 hoạt động trên 2.5 GHz.7 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Xeon D-2779 có 16 lõi. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có 64 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Xeon D-2779 - Nó chứa. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Xeon D-2779 hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA2579 để đặt Intel Xeon D-2779. sWRX8 được dùng để đặt AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Xeon D-2779 được xây dựng trên kiến trúc Ice Lake. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Xeon D-2779 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã ghi được 100168 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Xeon D-2779 có tần số tối đa là 3.4 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đạt 4.5 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon D-2779 có thể lên tới 126 Watts. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có tối đa 126 Watt.