So sánh Intel Pentium Gold G7400T vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Pentium Gold G7400T chạy ở tốc độ 3.1 Hz, AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX thứ hai chạy ở tốc độ 2.7 Hz. Intel Pentium Gold G7400T có thể tăng tốc lên 3.1 Hz và thứ hai lên 4.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX 280 W.
Về kiến trúc, Intel Pentium Gold G7400T được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX trên kiến trúc 7 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Pentium Gold G7400T có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 76.8. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Pentium Gold G7400T có công cụ đồ họa UHD Intel 710. Tần số của nó là - 300 MHz. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Pentium Gold G7400T đã đạt điểm 6089. Và AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã ghi được 100168 điểm.
Tại sao AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX tốt hơn Intel Pentium Gold G7400T?
- Tản nhiệt (TDP) 35 W против 280 W, ít hơn bởi -87%
So sánh Intel Pentium Gold G7400T và AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Pentium Gold G7400T - 20. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Pentium Gold G7400T hỗ trợ 128 GB. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Pentium Gold G7400T hoạt động trên 3.1 GHz.7 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Pentium Gold G7400T có 2 lõi. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có 64 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Pentium Gold G7400T - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Pentium Gold G7400T hỗ trợ DDR5. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1700 để đặt Intel Pentium Gold G7400T. sWRX8 được dùng để đặt AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Pentium Gold G7400T được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Pentium Gold G7400T đã ghi được 6089 điểm. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã ghi được 100168 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Pentium Gold G7400T có tần số tối đa là 3.1 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đạt 4.5 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Pentium Gold G7400T có thể lên tới 35 Watts. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có tối đa 35 Watt.