So sánh AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs Intel Core i9-9820X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX chạy ở tốc độ 2.7 Hz, Intel Core i9-9820X thứ hai chạy ở tốc độ 3.3 Hz. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có thể tăng tốc lên 4.5 Hz và thứ hai lên 4.1 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 280 W và cho Intel Core i9-9820X 165 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Core i9-9820X trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i9-9820X có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 85. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i9-9820X đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã đạt điểm 100168. Và Intel Core i9-9820X đã ghi được 20885 điểm.
Tại sao AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX tốt hơn Intel Core i9-9820X?
- Điểm CPU PassMark 100168 против 20885 , thêm về 380%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
- Kích thước bộ đệm L1 2048 KB против 640 KB, thêm về 220%
- Kích thước bộ đệm L2 32 MB против 10 MB, thêm về 220%
- Số của chủ đề 128 против 20 , thêm về 540%
- Kích thước bộ đệm L3 256 MB против 17 MB, thêm về 1406%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.5 GHz против 4.1 GHz, thêm về 10%
So sánh AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX và Intel Core i9-9820X: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có dữ liệu. Intel Core i9-9820X - 44.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i9-9820X hỗ trợ 128GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX hoạt động trên 2.7 GHz.3 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có 64 lõi. Intel Core i9-9820X có 10 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có dữ liệu. Intel Core i9-9820X - Không có. Intel Core i9-9820X - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX hỗ trợ DDR4. Intel Core i9-9820X hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng sWRX8 để đặt AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX. FCLGA2066 được dùng để đặt Intel Core i9-9820X.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. Intel Core i9-9820X được xây dựng trên kiến trúc Skylake. Intel Core i9-9820X - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã ghi được 100168 điểm. Intel Core i9-9820X đã ghi được 20885 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có tần số tối đa là 4.5 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i9-9820X đạt 4.1 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có thể lên tới 280 Watts. Intel Core i9-9820X có tối đa 280 Watt.