Intel Core i3-7310U Intel Core i3-7310U
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
VS

So sánh Intel Core i3-7310U vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX

Intel Core i3-7310U

Intel Core i3-7310U

Xếp hạng: 0 Điểm
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX

WINNER
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX

Xếp hạng: 96 Điểm
cấp độ
Intel Core i3-7310U
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
Công nghệ
1
0
Màn biểu diễn
2
9
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
5
Giao diện và thông tin liên lạc
0
0
Các đặc điểm chính
4
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Tản nhiệt (TDP)

Intel Core i3-7310U: 15 W AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX: 280 W

Quy trình công nghệ

Intel Core i3-7310U: 14 nm AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX: 7 nm

Kích thước bộ đệm L1

Intel Core i3-7310U: 128 KB AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX: 2048 KB

Kích thước bộ đệm L2

Intel Core i3-7310U: 0.512 MB AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX: 32 MB

Số của chủ đề

Intel Core i3-7310U: 4 AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX: 128

Mô tả

Bộ xử lý Intel Core i3-7310U chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX thứ hai chạy ở tốc độ 2.7 Hz. Intel Core i3-7310U có thể tăng tốc lên 2.7 Hz và thứ hai lên 4.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 15 W và cho AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX 280 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Core i3-7310U được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX trên kiến ​​trúc 7 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i3-7310U có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 32 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 34.1. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. Intel Core i3-7310U có công cụ đồ họa Intel HD Graphics 620. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i3-7310U đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã ghi được 100168 điểm.

Tại sao AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX tốt hơn Intel Core i3-7310U?

  • Tản nhiệt (TDP) 15 W против 280 W, ít hơn bởi -95%

So sánh Intel Core i3-7310U và AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX: khoảng thời gian cơ bản

Intel Core i3-7310U
Intel Core i3-7310U
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Không có dữ liệu
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
128
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
2048 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
0.512 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
32 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
3 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
256 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.7 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
4.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
64
max 72
Trung bình: 5.8
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Hệ thống đồ họa
Intel HD Graphics 620
Discrete Graphics Card Required
Số làn PCI-Express
12
Không có dữ liệu
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
34.1 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1866 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
3200 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
8
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
32 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Tần số bus hệ thống
Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.
4 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Không có dữ liệu
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
15 W
Trung bình: 67.6 W
280 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
4
max 5
Trung bình: 2.9
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
tên mã
Kaby Lake
Không có dữ liệu
Mục đích
Laptop
Desktop
Loạt
Intel Core i3
Không có dữ liệu

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Core i3-7310U - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Core i3-7310U hỗ trợ 32 GB. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Core i3-7310U hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.7 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Core i3-7310U có 2 lõi. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có 64 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Core i3-7310U - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Discrete Graphics Card Required

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Core i3-7310U hỗ trợ DDR3. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng Không có dữ liệu để đặt Intel Core i3-7310U. sWRX8 được dùng để đặt AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Core i3-7310U được xây dựng trên kiến ​​trúc Kaby Lake. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX được xây dựng trên kiến ​​trúc Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Core i3-7310U đã ghi được Không có dữ liệu điểm. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã ghi được 100168 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Core i3-7310U có tần số tối đa là 2.7 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đạt 4.5 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i3-7310U có thể lên tới 15 Watts. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có tối đa 15 Watt.