Intel Celeron M 743 Intel Celeron M 743
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
VS

So sánh Intel Celeron M 743 vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX

Intel Celeron M 743

Intel Celeron M 743

Xếp hạng: 0 Điểm
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX

WINNER
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX

Xếp hạng: 96 Điểm
cấp độ
Intel Celeron M 743
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
Công nghệ
3
0
Màn biểu diễn
1
9
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
5
Giao diện và thông tin liên lạc
1
0
Các đặc điểm chính
3
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Tản nhiệt (TDP)

Intel Celeron M 743: 10 W AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX: 280 W

Quy trình công nghệ

Intel Celeron M 743: 45 nm AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX: 7 nm

Số lượng bóng bán dẫn

Intel Celeron M 743: 410 million AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX: million

Số lõi

Intel Celeron M 743: 1 AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX: 64

Đồng hồ cơ sở CPU

Intel Celeron M 743: 1.3 GHz AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX: 2.7 GHz

Mô tả

Bộ xử lý Intel Celeron M 743 chạy ở tốc độ 1.3 Hz, AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX thứ hai chạy ở tốc độ 2.7 Hz. Intel Celeron M 743 có thể tăng tốc lên Không có dữ liệu Hz và thứ hai lên 4.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 10 W và cho AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX 280 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Celeron M 743 được xây dựng bằng công nghệ 45 nm. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX trên kiến ​​trúc 7 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Celeron M 743 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. Intel Celeron M 743 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Celeron M 743 đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã ghi được 100168 điểm.

Tại sao AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX tốt hơn Intel Celeron M 743?

  • Tản nhiệt (TDP) 10 W против 280 W, ít hơn bởi -96%
  • Nhiệt độ CPU tối đa 100 °C против 95 °C, thêm về 5%

So sánh Intel Celeron M 743 và AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX: khoảng thời gian cơ bản

Intel Celeron M 743
Intel Celeron M 743
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
Công nghệ
Công nghệ thực thi đáng tin cậy của Intel
Một công nghệ bảo vệ hệ thống khỏi phần mềm độc hại và truy cập trái phép.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Màn biểu diễn
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
1
max 72
Trung bình: 5.8
64
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1.3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.7 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Tần số bus hệ thống
Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.
800 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
Giao diện và thông tin liên lạc
Enhanced SpeedStep (EIST)
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
BGA956
sWRX8
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
45 nm
Trung bình: 36.8 nm
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
410 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
10 W
Trung bình: 67.6 W
280 W
Trung bình: 67.6 W
Tùy chọn nhúng sẵn
KHÔNG
Không có dữ liệu
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
100 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
95 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Penryn
Không có dữ liệu
Mục đích
Mobile
Desktop

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Celeron M 743 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Celeron M 743 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Celeron M 743 hoạt động trên 1.3 GHz.7 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Celeron M 743 có 1 lõi. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có 64 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Celeron M 743 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Discrete Graphics Card Required

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Celeron M 743 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng BGA956 để đặt Intel Celeron M 743. sWRX8 được dùng để đặt AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Celeron M 743 được xây dựng trên kiến ​​trúc Penryn. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX được xây dựng trên kiến ​​trúc Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Celeron M 743 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã ghi được 100168 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Celeron M 743 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đạt 4.5 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Celeron M 743 có thể lên tới 10 Watts. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có tối đa 10 Watt.