Intel Atom Z530P Intel Atom Z530P
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
VS

So sánh Intel Atom Z530P vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX

Intel Atom Z530P

Intel Atom Z530P

Xếp hạng: 0 Điểm
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX

WINNER
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX

Xếp hạng: 96 Điểm
cấp độ
Intel Atom Z530P
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
Công nghệ
4
0
Màn biểu diễn
1
9
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
5
Giao diện và thông tin liên lạc
2
0
Các đặc điểm chính
4
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Tản nhiệt (TDP)

Intel Atom Z530P: 2.2 W AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX: 280 W

Quy trình công nghệ

Intel Atom Z530P: 45 nm AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX: 7 nm

Số lượng bóng bán dẫn

Intel Atom Z530P: 47 million AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX: million

Kích thước bộ đệm L1

Intel Atom Z530P: 56 KB AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX: 2048 KB

Kích thước bộ đệm L2

Intel Atom Z530P: 0.5 MB AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX: 32 MB

Mô tả

Bộ xử lý Intel Atom Z530P chạy ở tốc độ 1.6 Hz, AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX thứ hai chạy ở tốc độ 2.7 Hz. Intel Atom Z530P có thể tăng tốc lên 0.1 Hz và thứ hai lên 4.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 2.2 W và cho AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX 280 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Atom Z530P được xây dựng bằng công nghệ 45 nm. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX trên kiến ​​trúc 7 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Atom Z530P có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. Intel Atom Z530P có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Atom Z530P đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã ghi được 100168 điểm.

Tại sao AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX tốt hơn Intel Atom Z530P?

  • Tản nhiệt (TDP) 2.2 W против 280 W, ít hơn bởi -99%

So sánh Intel Atom Z530P và AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX: khoảng thời gian cơ bản

Intel Atom Z530P
Intel Atom Z530P
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
Công nghệ
Công nghệ kiểm soát nhiệt
Chứa
Không có dữ liệu
Công nghệ thực thi đáng tin cậy của Intel
Một công nghệ bảo vệ hệ thống khỏi phần mềm độc hại và truy cập trái phép.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Màn biểu diễn
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
56 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
2048 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
0.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
32 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
0.1 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
4.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
1
max 72
Trung bình: 5.8
64
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1.6 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.7 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
24.187 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
8 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
tính chẵn lẻ của FSB
KHÔNG
Không có dữ liệu
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Tần số bus hệ thống
Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.
533 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
Giao diện và thông tin liên lạc
Enhanced SpeedStep (EIST)
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FCBGA437
sWRX8
Thermal Monitoring
Một tính năng cho phép bạn theo dõi và kiểm soát nhiệt độ của bộ xử lý.
Chứa
Không có dữ liệu
Demand Based Switching
Một công nghệ trong bộ xử lý tự động điều chỉnh tần số và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
TXT
Một công nghệ tạo môi trường thời gian chạy an toàn và biệt lập để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của bạn khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
EDB
Một công nghệ được sử dụng trong bộ xử lý để cải thiện tính bảo mật của hệ thống. Nó ngăn mã độc thực thi bằng cách chặn quá trình thực thi của nó trong bộ nhớ và bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công như tấn công tràn bộ đệm. EDB giúp ngăn chặn sự ra đời và lây lan của phần mềm độc hại, cung cấp khả năng bảo vệ hệ thống và dữ liệu tốt hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
45 nm
Trung bình: 36.8 nm
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
47 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
2.2 W
Trung bình: 67.6 W
280 W
Trung bình: 67.6 W
Tùy chọn nhúng sẵn
Chứa
Không có dữ liệu
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
24.187 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
8 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
90 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
95 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Silverthorne
Không có dữ liệu
Mục đích
Mobile
Desktop

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Atom Z530P - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Atom Z530P hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Atom Z530P hoạt động trên 1.6 GHz.7 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Atom Z530P có 1 lõi. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có 64 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Atom Z530P - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Discrete Graphics Card Required

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Atom Z530P hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FCBGA437 để đặt Intel Atom Z530P. sWRX8 được dùng để đặt AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Atom Z530P được xây dựng trên kiến ​​trúc Silverthorne. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX được xây dựng trên kiến ​​trúc Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Atom Z530P đã ghi được Không có dữ liệu điểm. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã ghi được 100168 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Atom Z530P có tần số tối đa là 0.1 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đạt 4.5 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Atom Z530P có thể lên tới 2.2 Watts. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có tối đa 2.2 Watt.