Intel Atom Z3735G Intel Atom Z3735G
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
VS

So sánh Intel Atom Z3735G vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX

Intel Atom Z3735G

Intel Atom Z3735G

Xếp hạng: 1 Điểm
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX

WINNER
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX

Xếp hạng: 96 Điểm
cấp độ
Intel Atom Z3735G
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
Kết quả kiểm tra
0
10
Công nghệ
1
0
Màn biểu diễn
2
9
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
5
Giao diện và thông tin liên lạc
0
0
Các đặc điểm chính
4
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Atom Z3735G: 797 AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX: 100168

Quy trình công nghệ

Intel Atom Z3735G: 22 nm AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX: 7 nm

Kích thước bộ đệm L1

Intel Atom Z3735G: 224 KB AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX: 2048 KB

Kích thước bộ đệm L2

Intel Atom Z3735G: 2 MB AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX: 32 MB

Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo

Intel Atom Z3735G: 1.83 GHz AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX: 4.5 GHz

Mô tả

Bộ xử lý Intel Atom Z3735G chạy ở tốc độ 1.33 Hz, AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX thứ hai chạy ở tốc độ 2.7 Hz. Intel Atom Z3735G có thể tăng tốc lên 1.83 Hz và thứ hai lên 4.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu W và cho AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX 280 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Atom Z3735G được xây dựng bằng công nghệ 22 nm. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX trên kiến ​​trúc 7 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Atom Z3735G có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 1 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 5.3. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. Intel Atom Z3735G có công cụ đồ họa Intel HD. Tần số của nó là - 311 MHz. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Atom Z3735G đã đạt điểm 797. Và AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã ghi được 100168 điểm.

Tại sao AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX tốt hơn Intel Atom Z3735G?

So sánh Intel Atom Z3735G và AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX: khoảng thời gian cơ bản

Intel Atom Z3735G
Intel Atom Z3735G
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
797
max 104648
Trung bình: 6033.5
100168
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
2995
max 84673
Trung bình: 1955
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm kiểm tra 3DMark06
1581
max 21654
Trung bình: 3892.6
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
980
max 24400
Trung bình: 3557.7
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra TrueCrypt AES
1
max 35
Trung bình: 3.1
max 35
Trung bình: 3.1
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 2
7
max 274
Trung bình: 33.8
max 274
Trung bình: 33.8
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 1
33
max 411
Trung bình: 117.5
max 411
Trung bình: 117.5
Điểm kiểm tra WinRAR 4.0
1447
max 17932
Trung bình: 3042.5
max 17932
Trung bình: 3042.5
Điểm đa lõi Geekbench 3 / 32-bit
Điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
2186
max 81777
Trung bình: 8130
max 81777
Trung bình: 8130
Điểm đơn nhân Geekbench 3 / 32-bit
Điểm chuẩn đo lường hiệu suất đơn luồng của bộ xử lý.
750
max 4982
Trung bình: 2528.7
max 4982
Trung bình: 2528.7
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Không có dữ liệu
Màn biểu diễn
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
224 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
2048 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
32 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.83 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
4.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
64
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1.33 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.7 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
112 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
8 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hệ thống đồ họa
Intel HD
Discrete Graphics Card Required
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
5.3 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1333 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
3200 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
1
max 16
Trung bình: 2.9
8
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
1 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Giao diện và thông tin liên lạc
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
UTFCBGA592
sWRX8
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
22 nm
Trung bình: 36.8 nm
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tùy chọn nhúng sẵn
KHÔNG
Không có dữ liệu
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
112 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
8 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
311 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
tên mã
Bay Trail
Không có dữ liệu
Mục đích
Mobile
Desktop

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Atom Z3735G - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Atom Z3735G hỗ trợ 1 GB. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Atom Z3735G hoạt động trên 1.33 GHz.7 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Atom Z3735G có 4 lõi. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có 64 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Atom Z3735G - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Discrete Graphics Card Required

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Atom Z3735G hỗ trợ DDR3. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng UTFCBGA592 để đặt Intel Atom Z3735G. sWRX8 được dùng để đặt AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Atom Z3735G được xây dựng trên kiến ​​trúc Bay Trail. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX được xây dựng trên kiến ​​trúc Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Atom Z3735G đã ghi được 797 điểm. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã ghi được 100168 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Atom Z3735G có tần số tối đa là 1.83 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đạt 4.5 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Atom Z3735G có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có tối đa Không có dữ liệu Watt.