So sánh AMD Athlon MP 2200 Plus vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý AMD Athlon MP 2200 Plus chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX thứ hai chạy ở tốc độ 2.7 Hz. AMD Athlon MP 2200 Plus có thể tăng tốc lên 1.8 Hz và thứ hai lên 4.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 60 W và cho AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX 280 W.
Về kiến trúc, AMD Athlon MP 2200 Plus được xây dựng bằng công nghệ 130 nm. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX trên kiến trúc 7 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Athlon MP 2200 Plus có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 4 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Athlon MP 2200 Plus có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Athlon MP 2200 Plus đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã ghi được 100168 điểm.
Tại sao AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX tốt hơn AMD Athlon MP 2200 Plus?
- Tản nhiệt (TDP) 60 W против 280 W, ít hơn bởi -79%
So sánh AMD Athlon MP 2200 Plus và AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Athlon MP 2200 Plus - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Athlon MP 2200 Plus hỗ trợ 4 GB. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Athlon MP 2200 Plus hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.7 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Athlon MP 2200 Plus có 1 lõi. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có 64 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Athlon MP 2200 Plus - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Athlon MP 2200 Plus hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng Không có dữ liệu để đặt AMD Athlon MP 2200 Plus. sWRX8 được dùng để đặt AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Athlon MP 2200 Plus được xây dựng trên kiến trúc K7. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Athlon MP 2200 Plus đã ghi được Không có dữ liệu điểm. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã ghi được 100168 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Athlon MP 2200 Plus có tần số tối đa là 1.8 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đạt 4.5 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Athlon MP 2200 Plus có thể lên tới 60 Watts. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có tối đa 60 Watt.