So sánh AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs AMD Athlon II X4 740
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX chạy ở tốc độ 2.7 Hz, AMD Athlon II X4 740 thứ hai chạy ở tốc độ 3.2 Hz. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có thể tăng tốc lên 4.5 Hz và thứ hai lên 3.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 280 W và cho AMD Athlon II X4 740 65 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Athlon II X4 740 trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Athlon II X4 740 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Athlon II X4 740 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã đạt điểm 100168. Và AMD Athlon II X4 740 đã ghi được 2779 điểm.
Tại sao AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX tốt hơn AMD Athlon II X4 740?
- Điểm CPU PassMark 100168 против 2779 , thêm về 3504%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 32 nm, ít hơn bởi -78%
- Kích thước bộ đệm L1 2048 KB против 192 KB, thêm về 967%
- Kích thước bộ đệm L2 32 MB против 4 MB, thêm về 700%
- Số của chủ đề 128 против 4 , thêm về 3100%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.5 GHz против 3.7 GHz, thêm về 22%
- Số lõi 64 против 4 , thêm về 1500%
So sánh AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX và AMD Athlon II X4 740: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có dữ liệu. AMD Athlon II X4 740 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Athlon II X4 740 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX hoạt động trên 2.7 GHz.2 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có 64 lõi. AMD Athlon II X4 740 có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có dữ liệu. AMD Athlon II X4 740 - Không có dữ liệu. AMD Athlon II X4 740 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX hỗ trợ DDR4. AMD Athlon II X4 740 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng sWRX8 để đặt AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX. Socket FM2 được dùng để đặt AMD Athlon II X4 740.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD Athlon II X4 740 được xây dựng trên kiến trúc Piledriver. AMD Athlon II X4 740 - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã ghi được 100168 điểm. AMD Athlon II X4 740 đã ghi được 2779 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có tần số tối đa là 4.5 Hz. Tần số tối đa của AMD Athlon II X4 740 đạt 3.7 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có thể lên tới 280 Watts. AMD Athlon II X4 740 có tối đa 280 Watt.