So sánh AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs AMD A9-9420e
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX chạy ở tốc độ 2.7 Hz, AMD A9-9420e thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có thể tăng tốc lên 4.5 Hz và thứ hai lên 2.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 280 W và cho AMD A9-9420e Không có dữ liệu W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD A9-9420e trên kiến trúc 28 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD A9-9420e có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là 17.1. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD A9-9420e đã nhận được lõi video AMD Radeon R5. Ở đây tần số là 720 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã đạt điểm 100168. Và AMD A9-9420e đã ghi được 1050 điểm.
Tại sao AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX tốt hơn AMD A9-9420e?
- Điểm CPU PassMark 100168 против 1050 , thêm về 9440%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 28 nm, ít hơn bởi -75%
- Kích thước bộ đệm L1 2048 KB против 160 KB, thêm về 1180%
- Kích thước bộ đệm L2 32 MB против 1 MB, thêm về 3100%
- Số của chủ đề 128 против 2 , thêm về 6300%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.5 GHz против 2.7 GHz, thêm về 67%
- Số lõi 64 против 2 , thêm về 3100%
- Nhiệt độ CPU tối đa 95 °C против 90 °C, thêm về 6%
So sánh AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX và AMD A9-9420e: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có dữ liệu. AMD A9-9420e - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD A9-9420e hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX hoạt động trên 2.7 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có 64 lõi. AMD A9-9420e có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có dữ liệu. AMD A9-9420e - Không có dữ liệu. AMD A9-9420e - AMD Radeon R5
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX hỗ trợ DDR4. AMD A9-9420e hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng sWRX8 để đặt AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX. BGA được dùng để đặt AMD A9-9420e.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD A9-9420e được xây dựng trên kiến trúc Stoney Ridge. AMD A9-9420e - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã ghi được 100168 điểm. AMD A9-9420e đã ghi được 1050 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có tần số tối đa là 4.5 Hz. Tần số tối đa của AMD A9-9420e đạt 2.7 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có thể lên tới 280 Watts. AMD A9-9420e có tối đa 280 Watt.