So sánh AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs AMD A12-9800E
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX chạy ở tốc độ 2.7 Hz, AMD A12-9800E thứ hai chạy ở tốc độ 3.1 Hz. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có thể tăng tốc lên 4.5 Hz và thứ hai lên 3.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 280 W và cho AMD A12-9800E 35 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD A12-9800E trên kiến trúc 28 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD A12-9800E có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 38.4. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD A12-9800E đã nhận được lõi video Radeon R7 Series. Ở đây tần số là 900 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã đạt điểm 100168. Và AMD A12-9800E đã ghi được 3310 điểm.
Tại sao AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX tốt hơn AMD A12-9800E?
- Điểm CPU PassMark 100168 против 3310 , thêm về 2926%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 28 nm, ít hơn bởi -75%
- Kích thước bộ đệm L2 32 MB против 2 MB, thêm về 1500%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.5 GHz против 3.8 GHz, thêm về 18%
- tần số bộ nhớ 3200 MHz против 2400 MHz, thêm về 33%
- tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 8 против 2 , thêm về 300%
- Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core) 23797 против 1362 , thêm về 1647%
So sánh AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX và AMD A12-9800E: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có dữ liệu. AMD A12-9800E - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD A12-9800E hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX hoạt động trên 2.7 GHz.1 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có 64 lõi. AMD A12-9800E có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có dữ liệu. AMD A12-9800E - Không có dữ liệu. AMD A12-9800E - Radeon R7 Series
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX hỗ trợ DDR4. AMD A12-9800E hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng sWRX8 để đặt AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX. AM4 được dùng để đặt AMD A12-9800E.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD A12-9800E được xây dựng trên kiến trúc Bristol Ridge. AMD A12-9800E - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã ghi được 100168 điểm. AMD A12-9800E đã ghi được 3310 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có tần số tối đa là 4.5 Hz. Tần số tối đa của AMD A12-9800E đạt 3.8 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có thể lên tới 280 Watts. AMD A12-9800E có tối đa 280 Watt.