So sánh Intel Core i9-10980XE vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i9-10980XE chạy ở tốc độ 3 Hz, AMD Ryzen Threadripper 3990X thứ hai chạy ở tốc độ 2.9 Hz. Intel Core i9-10980XE có thể tăng tốc lên 4.6 Hz và thứ hai lên 4.3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 165 W và cho AMD Ryzen Threadripper 3990X 280 W.
Về kiến trúc, Intel Core i9-10980XE được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD Ryzen Threadripper 3990X trên kiến trúc 7 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i9-10980XE có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 256 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 94. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen Threadripper 3990X có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 95.4. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i9-10980XE có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen Threadripper 3990X đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i9-10980XE đã đạt điểm 35746. Và AMD Ryzen Threadripper 3990X đã ghi được 80127 điểm.
Tại sao AMD Ryzen Threadripper 3990X tốt hơn Intel Core i9-10980XE?
- Tản nhiệt (TDP) 165 W против 280 W, ít hơn bởi -41%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.6 GHz против 4.3 GHz, thêm về 7%
So sánh Intel Core i9-10980XE và AMD Ryzen Threadripper 3990X: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i9-10980XE - 48. AMD Ryzen Threadripper 3990X - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i9-10980XE hỗ trợ 256 GB. AMD Ryzen Threadripper 3990X hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i9-10980XE hoạt động trên 3 GHz.9 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i9-10980XE có 18 lõi. AMD Ryzen Threadripper 3990X có 64 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i9-10980XE - Không có. AMD Ryzen Threadripper 3990X - Nó chứa. AMD Ryzen Threadripper 3990X - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i9-10980XE hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen Threadripper 3990X hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA2066 để đặt Intel Core i9-10980XE. sTRX4 được dùng để đặt AMD Ryzen Threadripper 3990X.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i9-10980XE được xây dựng trên kiến trúc Cascade Lake. AMD Ryzen Threadripper 3990X được xây dựng trên kiến trúc Matisse. AMD Ryzen Threadripper 3990X - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i9-10980XE đã ghi được 35746 điểm. AMD Ryzen Threadripper 3990X đã ghi được 80127 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i9-10980XE có tần số tối đa là 4.6 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen Threadripper 3990X đạt 4.3 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i9-10980XE có thể lên tới 165 Watts. AMD Ryzen Threadripper 3990X có tối đa 165 Watt.