So sánh Intel Core i5-1245U vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i5-1245U chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, AMD Ryzen Threadripper 3990X thứ hai chạy ở tốc độ 2.9 Hz. Intel Core i5-1245U có thể tăng tốc lên 4.4 Hz và thứ hai lên 4.3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 15 W và cho AMD Ryzen Threadripper 3990X 280 W.
Về kiến trúc, Intel Core i5-1245U được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Ryzen Threadripper 3990X trên kiến trúc 7 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i5-1245U có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen Threadripper 3990X có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 95.4. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i5-1245U có công cụ đồ họa Intel Iris Xe. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen Threadripper 3990X đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i5-1245U đã đạt điểm 12791. Và AMD Ryzen Threadripper 3990X đã ghi được 80127 điểm.
Tại sao AMD Ryzen Threadripper 3990X tốt hơn Intel Core i5-1245U?
- Tản nhiệt (TDP) 15 W против 280 W, ít hơn bởi -95%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.4 GHz против 4.3 GHz, thêm về 2%
So sánh Intel Core i5-1245U và AMD Ryzen Threadripper 3990X: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i5-1245U - 20. AMD Ryzen Threadripper 3990X - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i5-1245U hỗ trợ 64 GB. AMD Ryzen Threadripper 3990X hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i5-1245U hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.9 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i5-1245U có 10 lõi. AMD Ryzen Threadripper 3990X có 64 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i5-1245U - Không có. AMD Ryzen Threadripper 3990X - Nó chứa. AMD Ryzen Threadripper 3990X - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i5-1245U hỗ trợ DDR5. AMD Ryzen Threadripper 3990X hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA1744 để đặt Intel Core i5-1245U. sTRX4 được dùng để đặt AMD Ryzen Threadripper 3990X.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i5-1245U được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. AMD Ryzen Threadripper 3990X được xây dựng trên kiến trúc Matisse. AMD Ryzen Threadripper 3990X - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i5-1245U đã ghi được 12791 điểm. AMD Ryzen Threadripper 3990X đã ghi được 80127 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i5-1245U có tần số tối đa là 4.4 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen Threadripper 3990X đạt 4.3 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i5-1245U có thể lên tới 15 Watts. AMD Ryzen Threadripper 3990X có tối đa 15 Watt.