So sánh AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX chạy ở tốc độ 3.6 Hz, AMD Ryzen Threadripper 2970WX thứ hai chạy ở tốc độ 3 Hz. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có thể tăng tốc lên 4.5 Hz và thứ hai lên 4.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 280 W và cho AMD Ryzen Threadripper 2970WX 250 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Ryzen Threadripper 2970WX trên kiến trúc 12 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen Threadripper 2970WX có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen Threadripper 2970WX đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX đã đạt điểm 74665. Và AMD Ryzen Threadripper 2970WX đã ghi được 29041 điểm.
Tại sao AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX tốt hơn AMD Ryzen Threadripper 2970WX?
- Điểm CPU PassMark 74665 против 29041 , thêm về 157%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 12 nm, ít hơn bởi -42%
- Kích thước bộ đệm L2 16 MB против 12 MB, thêm về 33%
- Số của chủ đề 64 против 48 , thêm về 33%
- Kích thước bộ đệm L3 128 MB против 64 MB, thêm về 100%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.5 GHz против 4.2 GHz, thêm về 7%
So sánh AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX và AMD Ryzen Threadripper 2970WX: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper 2970WX - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen Threadripper 2970WX hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX hoạt động trên 3.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có 32 lõi. AMD Ryzen Threadripper 2970WX có 24 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper 2970WX - Nó chứa. AMD Ryzen Threadripper 2970WX - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen Threadripper 2970WX hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng sWRX8 để đặt AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX. sTR4 được dùng để đặt AMD Ryzen Threadripper 2970WX.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper 2970WX được xây dựng trên kiến trúc Zen+. AMD Ryzen Threadripper 2970WX - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX đã ghi được 74665 điểm. AMD Ryzen Threadripper 2970WX đã ghi được 29041 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có tần số tối đa là 4.5 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen Threadripper 2970WX đạt 4.2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có thể lên tới 280 Watts. AMD Ryzen Threadripper 2970WX có tối đa 280 Watt.