So sánh Intel Xeon E5-2690 vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Xeon E5-2690 chạy ở tốc độ 2.9 Hz, AMD Ryzen Threadripper 1950X thứ hai chạy ở tốc độ 3.4 Hz. Intel Xeon E5-2690 có thể tăng tốc lên 3.8 Hz và thứ hai lên 4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 135 W và cho AMD Ryzen Threadripper 1950X 180 W.
Về kiến trúc, Intel Xeon E5-2690 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. AMD Ryzen Threadripper 1950X trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon E5-2690 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 384 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 51.2. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen Threadripper 1950X có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Xeon E5-2690 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen Threadripper 1950X đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon E5-2690 đã đạt điểm 9399. Và AMD Ryzen Threadripper 1950X đã ghi được 28539 điểm.
Tại sao AMD Ryzen Threadripper 1950X tốt hơn Intel Xeon E5-2690?
- Tản nhiệt (TDP) 135 W против 180 W, ít hơn bởi -25%
So sánh Intel Xeon E5-2690 và AMD Ryzen Threadripper 1950X: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Xeon E5-2690 - 40. AMD Ryzen Threadripper 1950X - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Xeon E5-2690 hỗ trợ 384 GB. AMD Ryzen Threadripper 1950X hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Xeon E5-2690 hoạt động trên 2.9 GHz.4 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Xeon E5-2690 có 8 lõi. AMD Ryzen Threadripper 1950X có 16 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Xeon E5-2690 - Nó chứa. AMD Ryzen Threadripper 1950X - Nó chứa. AMD Ryzen Threadripper 1950X - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Xeon E5-2690 hỗ trợ DDR3. AMD Ryzen Threadripper 1950X hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA2011 để đặt Intel Xeon E5-2690. sTR4 được dùng để đặt AMD Ryzen Threadripper 1950X.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Xeon E5-2690 được xây dựng trên kiến trúc Sandy Bridge EP. AMD Ryzen Threadripper 1950X được xây dựng trên kiến trúc Zen. AMD Ryzen Threadripper 1950X - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Xeon E5-2690 đã ghi được 9399 điểm. AMD Ryzen Threadripper 1950X đã ghi được 28539 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Xeon E5-2690 có tần số tối đa là 3.8 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen Threadripper 1950X đạt 4 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon E5-2690 có thể lên tới 135 Watts. AMD Ryzen Threadripper 1950X có tối đa 135 Watt.