![Intel Core i9-7920X](/upload/resize_cache/iblock/18c/340_345_0/Intel.png)
![AMD Ryzen Threadripper 1950X](/upload/resize_cache/iblock/c20/340_345_0/AMD.png)
So sánh Intel Core i9-7920X vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i9-7920X chạy ở tốc độ 2.9 Hz, AMD Ryzen Threadripper 1950X thứ hai chạy ở tốc độ 3.4 Hz. Intel Core i9-7920X có thể tăng tốc lên 4.3 Hz và thứ hai lên 4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 140 W và cho AMD Ryzen Threadripper 1950X 180 W.
Về kiến trúc, Intel Core i9-7920X được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD Ryzen Threadripper 1950X trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i9-7920X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 85. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen Threadripper 1950X có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i9-7920X có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen Threadripper 1950X đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i9-7920X đã đạt điểm 22635. Và AMD Ryzen Threadripper 1950X đã ghi được 28539 điểm.
Tại sao AMD Ryzen Threadripper 1950X tốt hơn Intel Core i9-7920X?
- Tản nhiệt (TDP) 140 W против 180 W, ít hơn bởi -22%
- Kích thước bộ đệm L2 12 MB против 8 MB, thêm về 50%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.3 GHz против 4 GHz, thêm về 8%
So sánh Intel Core i9-7920X và AMD Ryzen Threadripper 1950X: khoảng thời gian cơ bản
![Intel Core i9-7920X](/upload/resize_cache/iblock/18c/340_345_0/Intel.png)
![AMD Ryzen Threadripper 1950X](/upload/resize_cache/iblock/c20/340_345_0/AMD.png)
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i9-7920X - 44. AMD Ryzen Threadripper 1950X - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i9-7920X hỗ trợ 128 GB. AMD Ryzen Threadripper 1950X hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i9-7920X hoạt động trên 2.9 GHz.4 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i9-7920X có 12 lõi. AMD Ryzen Threadripper 1950X có 16 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i9-7920X - Không có. AMD Ryzen Threadripper 1950X - Nó chứa. AMD Ryzen Threadripper 1950X - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i9-7920X hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen Threadripper 1950X hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA2066 để đặt Intel Core i9-7920X. sTR4 được dùng để đặt AMD Ryzen Threadripper 1950X.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i9-7920X được xây dựng trên kiến trúc Skylake. AMD Ryzen Threadripper 1950X được xây dựng trên kiến trúc Zen. AMD Ryzen Threadripper 1950X - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i9-7920X đã ghi được 22635 điểm. AMD Ryzen Threadripper 1950X đã ghi được 28539 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i9-7920X có tần số tối đa là 4.3 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen Threadripper 1950X đạt 4 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i9-7920X có thể lên tới 140 Watts. AMD Ryzen Threadripper 1950X có tối đa 140 Watt.