So sánh AMD EPYC 7373X vs AMD Ryzen Embedded R1305G
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Kích thước bộ đệm L3
Mô tả
Bộ xử lý AMD EPYC 7373X chạy ở tốc độ 3.05 Hz, AMD Ryzen Embedded R1305G thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. AMD EPYC 7373X có thể tăng tốc lên 3.8 Hz và thứ hai lên 2.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 240 W và cho AMD Ryzen Embedded R1305G 8 W.
Về kiến trúc, AMD EPYC 7373X được xây dựng bằng công nghệ Không có dữ liệu nm. AMD Ryzen Embedded R1305G trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD EPYC 7373X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen Embedded R1305G có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 38.4. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.
Đồ họa. AMD EPYC 7373X có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen Embedded R1305G đã nhận được lõi video AMD Radeon RX Vega 3. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD EPYC 7373X đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và AMD Ryzen Embedded R1305G đã ghi được 3397 điểm.
Tại sao AMD Ryzen Embedded R1305G tốt hơn AMD EPYC 7373X?
- Kích thước bộ đệm L1 1024 KB против 192 KB, thêm về 433%
- Kích thước bộ đệm L2 8.2 MB против 1 MB, thêm về 720%
- Số của chủ đề 32 против 4 , thêm về 700%
- Kích thước bộ đệm L3 768 MB против 4 MB, thêm về 19100%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.8 GHz против 2.8 GHz, thêm về 36%
- tần số bộ nhớ 3200 MHz против 2400 MHz, thêm về 33%
- tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 8 против 2 , thêm về 300%
So sánh AMD EPYC 7373X và AMD Ryzen Embedded R1305G: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD EPYC 7373X - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Embedded R1305G - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD EPYC 7373X hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen Embedded R1305G hỗ trợ 32GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD EPYC 7373X hoạt động trên 3.05 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD EPYC 7373X có 16 lõi. AMD Ryzen Embedded R1305G có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD EPYC 7373X - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Embedded R1305G - Nó chứa. AMD Ryzen Embedded R1305G - AMD Radeon RX Vega 3
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD EPYC 7373X hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen Embedded R1305G hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng SP3 để đặt AMD EPYC 7373X. Không có dữ liệu được dùng để đặt AMD Ryzen Embedded R1305G.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD EPYC 7373X được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD Ryzen Embedded R1305G được xây dựng trên kiến trúc Zen. AMD Ryzen Embedded R1305G - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD EPYC 7373X đã ghi được Không có dữ liệu điểm. AMD Ryzen Embedded R1305G đã ghi được 3397 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD EPYC 7373X có tần số tối đa là 3.8 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen Embedded R1305G đạt 2.8 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD EPYC 7373X có thể lên tới 240 Watts. AMD Ryzen Embedded R1305G có tối đa 240 Watt.