So sánh Intel Core i9-10900X vs AMD Ryzen 9 3950X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i9-10900X chạy ở tốc độ 3.7 Hz, AMD Ryzen 9 3950X thứ hai chạy ở tốc độ 3.5 Hz. Intel Core i9-10900X có thể tăng tốc lên 4.5 Hz và thứ hai lên 4.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 165 W và cho AMD Ryzen 9 3950X 105 W.
Về kiến trúc, Intel Core i9-10900X được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD Ryzen 9 3950X trên kiến trúc 7 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i9-10900X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 256 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 94. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 9 3950X có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i9-10900X có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen 9 3950X đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i9-10900X đã đạt điểm 23438. Và AMD Ryzen 9 3950X đã ghi được 37588 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 9 3950X tốt hơn Intel Core i9-10900X?
- Kích thước bộ đệm L2 10 MB против 8 MB, thêm về 25%
So sánh Intel Core i9-10900X và AMD Ryzen 9 3950X: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i9-10900X - 48. AMD Ryzen 9 3950X - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i9-10900X hỗ trợ 256 GB. AMD Ryzen 9 3950X hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i9-10900X hoạt động trên 3.7 GHz.5 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i9-10900X có 10 lõi. AMD Ryzen 9 3950X có 16 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i9-10900X - Không có. AMD Ryzen 9 3950X - Nó chứa. AMD Ryzen 9 3950X - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i9-10900X hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen 9 3950X hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA2066 để đặt Intel Core i9-10900X. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 9 3950X.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i9-10900X được xây dựng trên kiến trúc Cascade Lake. AMD Ryzen 9 3950X được xây dựng trên kiến trúc Matisse (Zen 2). AMD Ryzen 9 3950X - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i9-10900X đã ghi được 23438 điểm. AMD Ryzen 9 3950X đã ghi được 37588 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i9-10900X có tần số tối đa là 4.5 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 9 3950X đạt 4.7 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i9-10900X có thể lên tới 165 Watts. AMD Ryzen 9 3950X có tối đa 165 Watt.