![AMD Ryzen 9 3950X](/upload/resize_cache/iblock/8ed/340_345_0/AMD.png)
![Intel Core i7-8086K](/upload/resize_cache/iblock/113/340_345_0/Intel.png)
So sánh AMD Ryzen 9 3950X vs Intel Core i7-8086K
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 9 3950X chạy ở tốc độ 3.5 Hz, Intel Core i7-8086K thứ hai chạy ở tốc độ 4 Hz. AMD Ryzen 9 3950X có thể tăng tốc lên 4.7 Hz và thứ hai lên 5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 105 W và cho Intel Core i7-8086K 95 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 9 3950X được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Core i7-8086K trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 9 3950X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-8086K có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 41.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 9 3950X có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i7-8086K đã nhận được lõi video Intel UHD 630. Ở đây tần số là 350 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 9 3950X đã đạt điểm 37588. Và Intel Core i7-8086K đã ghi được 14454 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 9 3950X tốt hơn Intel Core i7-8086K?
- Điểm CPU PassMark 37588 против 14454 , thêm về 160%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
- Kích thước bộ đệm L1 1024 KB против 384 KB, thêm về 167%
- Kích thước bộ đệm L2 8 MB против 1.5 MB, thêm về 433%
- Số của chủ đề 32 против 12 , thêm về 167%
- Kích thước bộ đệm L3 64 MB против 12 MB, thêm về 433%
So sánh AMD Ryzen 9 3950X và Intel Core i7-8086K: khoảng thời gian cơ bản
![AMD Ryzen 9 3950X](/upload/resize_cache/iblock/8ed/340_345_0/AMD.png)
![Intel Core i7-8086K](/upload/resize_cache/iblock/113/340_345_0/Intel.png)
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 9 3950X - Không có dữ liệu. Intel Core i7-8086K - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 9 3950X hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i7-8086K hỗ trợ 128GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 9 3950X hoạt động trên 3.5 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 9 3950X có 16 lõi. Intel Core i7-8086K có 6 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 9 3950X - Nó chứa. Intel Core i7-8086K - Không có. Intel Core i7-8086K - Intel UHD 630
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 9 3950X hỗ trợ DDR4. Intel Core i7-8086K hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 9 3950X. Không có dữ liệu được dùng để đặt Intel Core i7-8086K.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 9 3950X được xây dựng trên kiến trúc Matisse (Zen 2). Intel Core i7-8086K được xây dựng trên kiến trúc Coffee Lake. Intel Core i7-8086K - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 9 3950X đã ghi được 37588 điểm. Intel Core i7-8086K đã ghi được 14454 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 9 3950X có tần số tối đa là 4.7 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-8086K đạt 5 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 9 3950X có thể lên tới 105 Watts. Intel Core i7-8086K có tối đa 105 Watt.