So sánh AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 9 3950X chạy ở tốc độ 3.5 Hz, AMD Ryzen Threadripper 2970WX thứ hai chạy ở tốc độ 3 Hz. AMD Ryzen 9 3950X có thể tăng tốc lên 4.7 Hz và thứ hai lên 4.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 105 W và cho AMD Ryzen Threadripper 2970WX 250 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 9 3950X được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Ryzen Threadripper 2970WX trên kiến trúc 12 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 9 3950X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen Threadripper 2970WX có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 9 3950X có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen Threadripper 2970WX đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 9 3950X đã đạt điểm 37588. Và AMD Ryzen Threadripper 2970WX đã ghi được 29041 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 9 3950X tốt hơn AMD Ryzen Threadripper 2970WX?
- Điểm CPU PassMark 37588 против 29041 , thêm về 29%
- Tản nhiệt (TDP) 105 W против 250 W, ít hơn bởi -58%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 12 nm, ít hơn bởi -42%
- Số lượng bóng bán dẫn 19200 million против 9600 million, thêm về 100%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.7 GHz против 4.2 GHz, thêm về 12%
So sánh AMD Ryzen 9 3950X và AMD Ryzen Threadripper 2970WX: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 9 3950X - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper 2970WX - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 9 3950X hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen Threadripper 2970WX hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 9 3950X hoạt động trên 3.5 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 9 3950X có 16 lõi. AMD Ryzen Threadripper 2970WX có 24 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 9 3950X - Nó chứa. AMD Ryzen Threadripper 2970WX - Nó chứa. AMD Ryzen Threadripper 2970WX - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 9 3950X hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen Threadripper 2970WX hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 9 3950X. sTR4 được dùng để đặt AMD Ryzen Threadripper 2970WX.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 9 3950X được xây dựng trên kiến trúc Matisse (Zen 2). AMD Ryzen Threadripper 2970WX được xây dựng trên kiến trúc Zen+. AMD Ryzen Threadripper 2970WX - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 9 3950X đã ghi được 37588 điểm. AMD Ryzen Threadripper 2970WX đã ghi được 29041 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 9 3950X có tần số tối đa là 4.7 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen Threadripper 2970WX đạt 4.2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 9 3950X có thể lên tới 105 Watts. AMD Ryzen Threadripper 2970WX có tối đa 105 Watt.