AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen 7 PRO 5850U AMD Ryzen 7 PRO 5850U
VS

So sánh AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen 7 PRO 5850U

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX

WINNER
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX

Xếp hạng: 71 Điểm
AMD Ryzen 7 PRO 5850U

AMD Ryzen 7 PRO 5850U

Xếp hạng: 18 Điểm
cấp độ
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen 7 PRO 5850U
Kết quả kiểm tra
7
2
Màn biểu diễn
7
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
5
4
Giao diện và thông tin liên lạc
0
1
Các đặc điểm chính
5
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX: 74665 AMD Ryzen 7 PRO 5850U: 19087

Tản nhiệt (TDP)

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX: 280 W AMD Ryzen 7 PRO 5850U: 15 W

Quy trình công nghệ

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX: 7 nm AMD Ryzen 7 PRO 5850U: 7 nm

Kích thước bộ đệm L1

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX: 1024 KB AMD Ryzen 7 PRO 5850U: 512 KB

Kích thước bộ đệm L2

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX: 16 MB AMD Ryzen 7 PRO 5850U: 4 MB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX chạy ở tốc độ 3.6 Hz, AMD Ryzen 7 PRO 5850U thứ hai chạy ở tốc độ 1.9 Hz. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có thể tăng tốc lên 4.5 Hz và thứ hai lên 4.4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 280 W và cho AMD Ryzen 7 PRO 5850U 15 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Ryzen 7 PRO 5850U trên kiến ​​trúc 7 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 7 PRO 5850U có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen 7 PRO 5850U đã nhận được lõi video AMD Radeon Graphics. Ở đây tần số là 2000 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX đã đạt điểm 74665. Và AMD Ryzen 7 PRO 5850U đã ghi được 19087 điểm.

Tại sao AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX tốt hơn AMD Ryzen 7 PRO 5850U?

  • Điểm CPU PassMark 74665 против 19087 , thêm về 291%
  • Kích thước bộ đệm L1 1024 KB против 512 KB, thêm về 100%
  • Kích thước bộ đệm L2 16 MB против 4 MB, thêm về 300%
  • Số của chủ đề 64 против 16 , thêm về 300%
  • Kích thước bộ đệm L3 128 MB против 16 MB, thêm về 700%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.5 GHz против 4.4 GHz, thêm về 2%

So sánh AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX và AMD Ryzen 7 PRO 5850U: khoảng thời gian cơ bản

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen 7 PRO 5850U
AMD Ryzen 7 PRO 5850U
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
74665
max 104648
Trung bình: 6033.5
19087
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
25445
max 25920
Trung bình: 5219.2
5954
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
1525
max 2315
Trung bình: 936.8
1313
max 2315
Trung bình: 936.8
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
64
max 256
Trung bình: 10.7
16
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
1024 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
512 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
16 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
128 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
16 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
4.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
4.4 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
32
max 72
Trung bình: 5.8
8
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.6 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
1.9 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
4 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
180 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hệ thống đồ họa
Discrete Graphics Card Required
AMD Radeon Graphics
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
3200 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
4266 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
8
max 16
Trung bình: 2.9
max 16
Trung bình: 2.9
Giao diện và thông tin liên lạc
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
sWRX8
FP6
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
280 W
Trung bình: 67.6 W
15 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 2.9
3
max 5
Trung bình: 2.9
Cái thước kẻ
AMD Ryzen PRO Processors
AMD Ryzen PRO Processors
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
4 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
180 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
95 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
105 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
Mục đích
Desktop
Laptop

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 PRO 5850U - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen 7 PRO 5850U hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX hoạt động trên 3.6 GHz.9 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có 32 lõi. AMD Ryzen 7 PRO 5850U có 8 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 PRO 5850U - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 PRO 5850U - AMD Radeon Graphics

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen 7 PRO 5850U hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng sWRX8 để đặt AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX. FP6 được dùng để đặt AMD Ryzen 7 PRO 5850U.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX được xây dựng trên kiến ​​trúc Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 PRO 5850U được xây dựng trên kiến ​​trúc Cezanne U (Zen 3). AMD Ryzen 7 PRO 5850U - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX đã ghi được 74665 điểm. AMD Ryzen 7 PRO 5850U đã ghi được 19087 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có tần số tối đa là 4.5 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 7 PRO 5850U đạt 4.4 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có thể lên tới 280 Watts. AMD Ryzen 7 PRO 5850U có tối đa 280 Watt.